logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 20)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 03/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Montpellier Thứ 7 - 03/02/2024

Tổng quan

  • M. Terrier
    3’
    12’
    M. Sagnan
  • A. Truffert
    45+3’
    30’
    W. Khazri
  • D. Doue (Thay: A. Gouiri)
    46’
    47’
    L. Mincarelli
  • (Pen) A. Kalimuendo
    48’
    68’
    E. Tchato (Thay: S. Hefti)
  • A. Kalimuendo
    53’
    68’
    K. Fayad (Thay: Y. Karamoh)
  • A. Gouiri
    65’
    68’
    J. Chotard (Thay: J. Ferri)
  • A. Gouiri (Var: Goal Disallowed - offside)
    65’
    73’
    T. Savanier
  • A. Kalimuendo (Thay: B. Yildirim)
    71’
    76’
    T. Coulibaly (Thay: A. Gueguin)
  • M. Terrier (Thay: L. Blas)
    72’
    87’
    M. Sagnan (Thay: L. Leroy)
  • B. Yildirim
    80’
  • B. Bourigeaud (Thay: A. Matusiwa)
    82’
  • E. Le Fee
    86’
  • E. Le Fee (Thay: A. Seidu)
    90+1’

Thống kê trận đấu Rennes vs Montpellier

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Montpellier
Montpellier
49% 51%
  • 17 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 17
  • 3 Sút trúng đích 9
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 6 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 7 Thủ môn cản phá 1
  • 395 Tổng đường chuyền 404
  • 317 Chuyền chính xác 324
  • 80% % chuyền chính xác 80%
Rennes
4-4-2

Rennes
vs
Montpellier
Montpellier
5-4-1
Ao
30
Steve Mandanda
Ao
3 The phat
Adrien Truffert
Ao
5
Arthur Theate
Ao
23
Warmed Omari
Ao
17
Guéla Doué
Ao
33
Désiré Doué
Ao
8
Baptiste Santamaria
Ao
28 The phat
Enzo Le Fée
Ao
14
Benjamin Bourigeaud
Ao
7 Ban thang
Martin Terrier
Ao
9 Ban thangThe phat
Arnaud Kalimuendo
Ao
10 The phat
Wahbi Khazri
Ao
70
Tanguy Coulibaly
Ao
11 Ban thang
Teji Savanier
Ao
13
Joris Chotard
Ao
22
Khalil Fayad
Ao
35 The phat
Lucas Mincarelli Davin
Ao
5 The phat
Modibo Sagnan
Ao
6
Christopher Jullien
Ao
27
Bećir Omeragić
Ao
29
Enzo Tchato Mbiayi
Ao
40
Benjamin Lecomte

Đội hình xuất phát Rennes vs Montpellier

  • 30
    Steve Mandanda
  • 17
    Guéla Doué
  • 23
    Warmed Omari
  • 5
    Arthur Theate
  • 3
    Adrien Truffert
  • 14
    Benjamin Bourigeaud
  • 28
    Enzo Le Fée
  • 8
    Baptiste Santamaria
  • 33
    Désiré Doué
  • 9
    Arnaud Kalimuendo
  • 7
    Martin Terrier
  • 40
    Benjamin Lecomte
  • 29
    Enzo Tchato Mbiayi
  • 27
    Bećir Omeragić
  • 6
    Christopher Jullien
  • 5
    Modibo Sagnan
  • 35
    Lucas Mincarelli Davin
  • 22
    Khalil Fayad
  • 13
    Joris Chotard
  • 11
    Teji Savanier
  • 70
    Tanguy Coulibaly
  • 10
    Wahbi Khazri

Đội hình dự bị

Rennes (4-4-2): Gauthier Gallon (1), Azor Matusiwa (6), Amine Gouiri (10), Ludovic Blas (11), Christopher Wooh (15), Ibrahim Salah (34), Alidu Seidu (36), Mahamadou Nagida (43), Bertuğ Özgür Yıldırım (99)

Montpellier (5-4-1): Belmin Dizdarević (1), Jordan Ferri (12), Theo Sainte Luce (17), Leo Leroy (18), Sacha Delaye (19), Yann Karamoh (23), Silvan Hefti (36), Axel Gueguin (38), Junior Ndiaye (41)

Thay người Rennes vs Montpellier

  • A. Gouiri Arrow left
    D. Doue
    46’
    68’
    arrow left S. Hefti
  • B. Yildirim Arrow left
    A. Kalimuendo
    71’
    68’
    arrow left Y. Karamoh
  • L. Blas Arrow left
    M. Terrier
    72’
    68’
    arrow left J. Ferri
  • A. Matusiwa Arrow left
    B. Bourigeaud
    82’
    76’
    arrow left A. Gueguin
  • A. Seidu Arrow left
    E. Le Fee
    90+1’
    87’
    arrow left L. Leroy

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
15/09 - 2024 H1: 2-0
03/02 - 2024 H1: 1-0
24/09 - 2023
23/04 - 2023
30/10 - 2022 H1: 2-0
26/02 - 2022 H1: 2-2
21/11 - 2021 H1: 2-0
21/02 - 2021 H1: 2-0
29/08 - 2020 H1: 1-0
08/03 - 2020 H1: 2-0
11/08 - 2019
20/01 - 2019
25/11 - 2018 H1: 1-1
20/05 - 2018 H1: 1-1
29/10 - 2017

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-2