logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 1)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
5 : 1
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Metz Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • A. Kalimuendo
    20’
    21’
    Y. Maziz (Kiến tạo: G. Mikautadze)
  • A. Gouiri (Kiến tạo: B. Bourigeaud)
    51’
    45+2’
    Koffi Kouao
  • J. Doku
    67’
    46’
    Maxime Colin
  • L. Majer (Thay: A. Kalimuendo)
    74’
    64’
    M. Mbaye (Thay: Y. Maziz)
  • B. Meling (Thay: J. Belocian)
    74’
    75’
    B. Tetteh (Thay: L. Camara)
  • D. Doué (Thay: E. Le Fée)
    74’
    75’
    A. Lô (Thay: K. Kouao)
  • I. Salah (Thay: J. Doku)
    84’
    85’
    J. N'Guessan (Thay: C. Sabaly)
  • I. Salah
    87’
    85’
    A. Atta (Thay: D. Jean-Jacques)
  • G. Doué (Thay: L. Assignon)
    90+2’
  • I. Salah
    90+4’

Thống kê trận đấu Rennes vs Metz

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Metz
Metz
70% 30%
  • 7 Phạm lỗi 10
  • 1 Việt vị 4
  • 5 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 29 Tổng cú sút 9
  • 14 Sút trúng đích 3
  • 7 Sút không trúng đích 2
  • 8 Cú sút bị chặn 4
  • 23 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 3 Thủ môn cản phá 9
  • 706 Tổng đường chuyền 286
  • 649 Chuyền chính xác 233
  • 92% % chuyền chính xác 81%
Rennes
4-3-3

Rennes
vs
Metz
Metz
4-2-3-1
Ao
30
S. Mandanda
Ao
16 Thay
J. Belocian
Ao
5
A. Theate
Ao
23
W. Omari
Ao
22 Thay
L. Assignon
Ao
28 Thay
E. Le Fée
Ao
8
B. Santamaría
Ao
14
B. Bourigeaud
Ao
19 Ban thang
A. Gouiri
Ao
9 Ban thangThay
A. Kalimuendo
Ao
10 Ban thangThay
J. Doku
Ao
9
G. Mikautadze
Ao
10 Ban thangThay
Y. Maziz
Ao
18 Thay
L. Camara
Ao
14 Thay
C. Sabaly
Ao
6
K. N'Doram
Ao
27 Thay
D. Jean-Jacques
Ao
39 The phatThay
K. Kouao
Ao
5
Fali Candé
Ao
8
I. Traoré
Ao
2 The phat
M. Colin
Ao
16
A. Oukidja

Đội hình xuất phát Rennes vs Metz

  • 30
    S. Mandanda
  • 22
    L. Assignon
  • 23
    W. Omari
  • 5
    A. Theate
  • 16
    J. Belocian
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 8
    B. Santamaría
  • 28
    E. Le Fée
  • 10
    J. Doku
  • 9
    A. Kalimuendo
  • 19
    A. Gouiri
  • 16
    A. Oukidja
  • 2
    M. Colin
  • 8
    I. Traoré
  • 5
    Fali Candé
  • 39
    K. Kouao
  • 27
    D. Jean-Jacques
  • 6
    K. N'Doram
  • 14
    C. Sabaly
  • 18
    L. Camara
  • 10
    Y. Maziz
  • 9
    G. Mikautadze

Đội hình dự bị

Rennes (4-3-3): G. Gallon (1), C. Wooh (15), M. Abline (18), F. Tait (20), L. Majer (21), B. Meling (25), G. Doué (31), D. Doué (33), I. Salah (34)

Metz (4-2-3-1): G. Dietsch (1), S. Elisor (11), A. Lô (15), B. Tetteh (17), H. Maïga (19), J. N'Guessan (21), A. Atta (25), M. Mbaye (26), S. Sané (38)

Thay người Rennes vs Metz

  • A. Kalimuendo Arrow left
    L. Majer
    74’
    64’
    arrow left Y. Maziz
  • J. Belocian Arrow left
    B. Meling
    74’
    75’
    arrow left L. Camara
  • E. Le Fée Arrow left
    D. Doué
    74’
    75’
    arrow left K. Kouao
  • J. Doku Arrow left
    I. Salah
    84’
    85’
    arrow left C. Sabaly
  • L. Assignon Arrow left
    G. Doué
    90+2’
    85’
    arrow left D. Jean-Jacques

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
05/05 - 2024 H1: 2-1
13/08 - 2023 H1: 1-1
20/03 - 2022 H1: 3-0
17/10 - 2021
20/03 - 2021
24/12 - 2020
18/04 - 2020
05/12 - 2019
15/04 - 2018 H1: 1-0
10/12 - 2017 H1: 1-0
05/03 - 2017 H1: 1-0
30/10 - 2016
08/03 - 2015 H1: 1-0
19/10 - 2014

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
20/05 - 2024
13/05 - 2024
05/05 - 2024 H1: 2-1
28/04 - 2024 H1: 2-1
20/04 - 2024
14/04 - 2024 H1: 1-2
07/04 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2024
17/03 - 2024 H1: 1-0
Coupe de France
04/04 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Metz

Ligue 1
02/06 - 2024 H1: 2-1
31/05 - 2024 H1: 1-1
13/05 - 2024
05/05 - 2024 H1: 2-1
28/04 - 2024 H1: 1-2
21/04 - 2024
13/04 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024 H1: 3-1
30/03 - 2024