logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 22)
SVĐ Roazhon Park (Sân nhà)
1 : 3
Chủ nhật, 05/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Roazhon Park

Trực tiếp kết quả Rennes vs Lille Chủ nhật - 05/02/2023

Tổng quan

  • A. Gouiri
    1’
    20’
    André Gomes
  • L. Ugochukwu (Thay: F. Tait)
    62’
    34’
    T. Weah (Thay: Ismaily)
  • A. Kalimuendo (Thay: D. Doué)
    62’
    59’
    E. Zhegrova (Kiến tạo: A. Gomes)
  • Lesley Ugochukwu
    64’
    63’
    R. Cabella (Thay: A. Gomes)
  • J. Doku (Thay: K. Toko Ekambi)
    70’
    81’
    Timothy Weah
  • I. Salah (Thay: B. Bourigeaud)
    84’
    84’
    A. Virginius (Thay: J. Bamba)
  • B. Meling (Thay: D. Spence)
    84’
    84’
    M. Bayo (Thay: J. David)
  • 85’
    R. Cabella (Kiến tạo: E. Zhegrova)
  • 90+4’
    André Gomes (Kiến tạo: E. Zhegrova)

Thống kê trận đấu Rennes vs Lille

số liệu thống kê
Rennes
Rennes
Lille
Lille
39% 61%
  • 16 Phạm lỗi 9
  • 1 Việt vị 4
  • 2 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 15
  • 6 Sút trúng đích 6
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 5
  • 7 Sút trong vòng cấm 11
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 6
  • 357 Tổng đường chuyền 584
  • 264 Chuyền chính xác 491
  • 74% % chuyền chính xác 84%
Rennes
4-4-2

Rennes
vs
Lille
Lille
4-2-3-1
Ao
30
S. Mandanda
Ao
3
A. Truffert
Ao
5
A. Theate
Ao
2
J. Rodon
Ao
90 Thay
D. Spence
Ao
17 Thay
K. Toko Ekambi
Ao
20 Thay
F. Tait
Ao
8
B. Santamaría
Ao
14 Thay
B. Bourigeaud
Ao
19 Ban thang
A. Gouiri
Ao
33 Thay
D. Doué
Ao
9 Thay
J. David
Ao
7 Thay
J. Bamba
Ao
20 Thay
A. Gomes
Ao
23 Ban thang
E. Zhegrova
Ao
28 The phatBan thang
André Gomes
Ao
21
B. André
Ao
31 Thay
Ismaily
Ao
3
Tiago Djaló
Ao
15
L. Yoro
Ao
18
B. Diakité
Ao
30
L. Chevalier

Đội hình xuất phát Rennes vs Lille

  • 30
    S. Mandanda
  • 90
    D. Spence
  • 2
    J. Rodon
  • 5
    A. Theate
  • 3
    A. Truffert
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 8
    B. Santamaría
  • 20
    F. Tait
  • 17
    K. Toko Ekambi
  • 33
    D. Doué
  • 19
    A. Gouiri
  • 30
    L. Chevalier
  • 18
    B. Diakité
  • 15
    L. Yoro
  • 3
    Tiago Djaló
  • 31
    Ismaily
  • 21
    B. André
  • 28
    André Gomes
  • 23
    E. Zhegrova
  • 20
    A. Gomes
  • 7
    J. Bamba
  • 9
    J. David

Đội hình dự bị

Rennes (4-4-2): D. Alemdar (1), L. Ugochukwu (6), A. Kalimuendo (9), J. Doku (10), J. Belocian (18), W. Omari (23), B. Meling (25), G. Doué (31), I. Salah (34)

Lille (4-2-3-1): Alexsandro Ribeiro (4), José Fonte (6), J. Martin (8), R. Cabella (10), T. Weah (22), B. Costil (25), A. Virginius (26), M. Bayo (27), C. Baleba (35)

Thay người Rennes vs Lille

  • F. Tait Arrow left
    L. Ugochukwu
    62’
    34’
    arrow left Ismaily
  • D. Doué Arrow left
    A. Kalimuendo
    62’
    63’
    arrow left A. Gomes
  • K. Toko Ekambi Arrow left
    J. Doku
    70’
    84’
    arrow left J. Bamba
  • B. Bourigeaud Arrow left
    I. Salah
    84’
    84’
    arrow left J. David
  • D. Spence Arrow left
    B. Meling
    84’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
10/03 - 2024
16/09 - 2023
05/02 - 2023 H1: 1-0
06/11 - 2022 H1: 1-0
22/05 - 2022 H1: 1-1
02/12 - 2021
24/01 - 2021
23/08 - 2020 H1: 1-0
05/02 - 2020 H1: 1-0
22/09 - 2019
25/05 - 2019 H1: 1-1
12/08 - 2018 H1: 1-1
18/01 - 2018 H1: 1-0
22/10 - 2017 H1: 1-0
Coupe de France
07/02 - 2019

Thành tích gần đây Rennes

Ligue 1
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
28/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-1
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 2-2
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0