logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 17)
(Sân nhà)
2 : 4
Chủ nhật, 12/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Reims vs Nice Chủ nhật - 12/01/2025

Tổng quan

  • J. Ito
    34’
    28’
    E. Guessand (Kiến tạo: J. Clauss)
  • M. Munetsi
    42’
    37’
    E. Guessand
  • S. Akieme
    48’
    44’
    (Pen) G. Laborde
  • L. Elsner
    56’
    46’
    J. Clauss (Thay: A. Mendy)
  • V. Atangana Edoa
    65’
    64’
    G. Laborde (Kiến tạo: S. Diop)
  • V. Atangana Edoa (Thay: N. Sangui)
    71’
    68’
    S. Diop
  • K. Nakamura (Thay: M. Diakhon)
    71’
    73’
    E. Guessand (Thay: A. Abdi)
  • M. Diakhon (Kiến tạo: M. Munetsi)
    71’
    73’
    B. Bouanani (Thay: M. Cho)
  • O. Diakite
    74’
    77’
    T. Ndombele (Thay: T. Louchet)
  • J. Okumu (Thay: T. De Smet)
    77’
    78’
    T. Ndombele (Thay: T. Louchet)
  • Buta (Thay: A. Kone)
    82’
    86’
    A. Abdi (Kiến tạo: M. Cho)
  • T. Teuma (Thay: M. A. Bamba)
    82’
    88’
    G. Laborde (Thay: Y. Moukoko)
  • 90+2’
    Đang cập nhật
  • 90+1’
    M. Cho (Var: Goal Disallowed - Foul)

Thống kê trận đấu Reims vs Nice

số liệu thống kê
Reims
Reims
Nice
Nice
55% 45%
  • 13 Phạm lỗi 7
  • 0 Việt vị 3
  • 6 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 15
  • 3 Sút trúng đích 10
  • 8 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 13
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 5 Thủ môn cản phá 1
  • 531 Tổng đường chuyền 445
  • 461 Chuyền chính xác 373
  • 87% % chuyền chính xác 84%
Reims
4-2-3-1

Reims
vs
Nice
Nice
4-2-3-1
Ao
94
Yehvann Diouf
Ao
18 The phat
Sergio Akieme
Ao
21
Cédric Kipré
Ao
2
Joseph Okumu
Ao
23
Aurélio Buta
Ao
6 The phat
Valentin Atangana Edoa
Ao
15 The phat
Marshall Munetsi
Ao
17
Keito Nakamura
Ao
10
Teddy Teuma
Ao
7 Ban thang
Junya Ito
Ao
22 The phat
Oumar Diakité
Ao
24 Ban thangBan thang
Gaëtan Laborde
Ao
10 The phat
Sofiane Diop
Ao
19
Badredine Bouanani
Ao
29 Ban thangThe phat
Evann Guessand
Ao
22
Tanguy Ndombélé
Ao
6
Hicham Boudaoui
Ao
26
Melvin Bard
Ao
4
Dante
Ao
55
Youssouf Ndayishimiye
Ao
92
Jonathan Clauss
Ao
1
Marcin Bułka

Đội hình xuất phát Reims vs Nice

  • 94
    Yehvann Diouf
  • 23
    Aurélio Buta
  • 2
    Joseph Okumu
  • 21
    Cédric Kipré
  • 18
    Sergio Akieme
  • 15
    Marshall Munetsi
  • 6
    Valentin Atangana Edoa
  • 7
    Junya Ito
  • 10
    Teddy Teuma
  • 17
    Keito Nakamura
  • 22
    Oumar Diakité
  • 1
    Marcin Bułka
  • 92
    Jonathan Clauss
  • 55
    Youssouf Ndayishimiye
  • 4
    Dante
  • 26
    Melvin Bard
  • 6
    Hicham Boudaoui
  • 22
    Tanguy Ndombélé
  • 29
    Evann Guessand
  • 19
    Badredine Bouanani
  • 10
    Sofiane Diop
  • 24
    Gaëtan Laborde

Đội hình dự bị

Reims (4-2-3-1): Amine Salama (11), Alexandre Olliero (20), Thibault De Smet (25), Nhoa Sangui (55), Mohamed Bamba (63), Mamadou Diakhon (67), Ikechukwu Orazi (73), Niama Pape Sissoko (74), Abdoul Kone (92)

Nice (4-2-3-1): Ali Abdi (2), Mohamed Abdelmonem (5), Youssoufa Moukoko (15), Tom Louchet (20), Mohamed-Ali Cho (25), Maxime Dupé (31), Antoine Mendy (33), Issiaga Camara (36), Bernard Nguene (49)

Thay người Reims vs Nice

  • N. Sangui Arrow left
    V. Atangana Edoa
    71’
    46’
    arrow left A. Mendy
  • M. Diakhon Arrow left
    K. Nakamura
    71’
    73’
    arrow left A. Abdi
  • T. De Smet Arrow left
    J. Okumu
    77’
    73’
    arrow left M. Cho
  • A. Kone Arrow left
    Buta
    82’
    77’
    arrow left T. Louchet
  • M. A. Bamba Arrow left
    T. Teuma
    82’
    78’
    arrow left T. Louchet
  • 88’
    arrow left Y. Moukoko

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
12/01 - 2025 H1: 1-2
07/04 - 2024
10/12 - 2023
18/02 - 2023
15/01 - 2023
22/05 - 2022 H1: 2-0
08/08 - 2021
11/04 - 2021
06/12 - 2020
06/02 - 2020
03/11 - 2019 H1: 2-0
20/01 - 2019 H1: 1-0
12/08 - 2018
23/04 - 2016 H1: 1-0
12/12 - 2015

Thành tích gần đây Reims

Ligue 1
19/01 - 2025 H1: 1-0
12/01 - 2025 H1: 1-2
04/01 - 2025
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
Coupe de France
15/01 - 2025 H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
27/01 - 2025 H1: 1-0
18/01 - 2025
12/01 - 2025 H1: 1-2
04/01 - 2025 H1: 3-1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
UEFA Europa League
24/01 - 2025
13/12 - 2024 H1: 1-1
Coupe de France
15/01 - 2025
22/12 - 2024 H1: 1-0