logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 6)
SVĐ Reale Arena (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 6, 13/12/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Reale Arena

Trực tiếp kết quả Real Sociedad vs Dynamo Kyiv Thứ 6 - 13/12/2024

Tổng quan

  • M. Oyarzabal (Kiến tạo: M. Oyarzabal)
    19’
    30’
    V. Dubinchak
  • M. Oyarzabal
    19’
    62’
    V. Brazhko (Thay: O. Pikhalyonok)
  • S. Becker (Kiến tạo: T. Kubo)
    24’
    62’
    V. Rubchynskyi (Thay: V. Kabaev)
  • M. Oyarzabal (Kiến tạo: J. A. Olasagasti)
    33’
    62’
    E. Guerrero (Thay: V. Vanat)
  • B. Mendez (Thay: P. Marin)
    46’
    80’
    N. Voloshyn (Thay: M. Bragaru)
  • M. Oyarzabal (Thay: O. Oskarsson)
    57’
    89’
    M. Bragaru
  • J. Aramburu (Thay: A. Odriozola)
    58’
  • T. Kubo (Thay: J. Magunazelaia Argoitia)
    58’
  • A. Odriozola
    75’
  • U. Gonzalez (Thay: B. Turrientes)
    78’
  • J. Magunazelaia Argoitia
    83’

Thống kê trận đấu Real Sociedad vs Dynamo Kyiv

số liệu thống kê
Real Sociedad
Real Sociedad
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
59% 41%
  • 10 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 2
  • 6 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 27 Tổng cú sút 5
  • 14 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 9 Cú sút bị chặn 1
  • 22 Sút trong vòng cấm 1
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 1 Thủ môn cản phá 11
  • 529 Tổng đường chuyền 367
  • 453 Chuyền chính xác 289
  • 86% % chuyền chính xác 79%
Real Sociedad
4-2-3-1

Real Sociedad
vs
Dynamo Kyiv
Dynamo Kyiv
3-4-3
Ao
1
Álex Remiro
Ao
3
Aihen Muñoz
Ao
21
Nayef Aguerd
Ao
5
Igor Zubeldia
Ao
27
Jon Aramburu
Ao
16
Jon Ander Olasagasti
Ao
15
Urko González
Ao
11 Ban thang
Sheraldo Becker
Ao
23
Brais Méndez
Ao
14
Takefusa Kubo
Ao
10 Ban thangBan thangBan thang
Mikel Oyarzabal
Ao
15
Valentyn Rubchynskyi
Ao
39
Eduardo Guerrero
Ao
9
Nazar Voloshyn
Ao
44 The phat
Vladyslav Dubinchak
Ao
6
Volodymyr Brazhko
Ao
91
Mykola Mykhailenko
Ao
20
Oleksandr Karavayev
Ao
3
Maksym Diachuk
Ao
4
Denys Popov
Ao
40
Kristian Bilovar
Ao
1
Heorhiy Bushchan

Đội hình xuất phát Real Sociedad vs Dynamo Kyiv

  • 1
    Álex Remiro
  • 27
    Jon Aramburu
  • 5
    Igor Zubeldia
  • 21
    Nayef Aguerd
  • 3
    Aihen Muñoz
  • 15
    Urko González
  • 16
    Jon Ander Olasagasti
  • 14
    Takefusa Kubo
  • 23
    Brais Méndez
  • 11
    Sheraldo Becker
  • 10
    Mikel Oyarzabal
  • 1
    Heorhiy Bushchan
  • 40
    Kristian Bilovar
  • 4
    Denys Popov
  • 3
    Maksym Diachuk
  • 20
    Oleksandr Karavayev
  • 91
    Mykola Mykhailenko
  • 6
    Volodymyr Brazhko
  • 44
    Vladyslav Dubinchak
  • 9
    Nazar Voloshyn
  • 39
    Eduardo Guerrero
  • 15
    Valentyn Rubchynskyi

Đội hình dự bị

Real Sociedad (4-2-3-1): Álvaro Odriozola (2), Orri Steinn Óskarsson (9), Javi López (12), Unai Marrero (13), Sergio Gómez (17), Umar Sadiq (19), Beñat Turrientes (22), Luka Sučić (24), Jon Magunazelaia (25), Pablo Marín (28), Jon Martin (31), Iñaki Rupérez (34)

Dynamo Kyiv (3-4-3): Volodymyr Shepeliev (8), Vladyslav Vanat (11), Oleksandr Andriyevskyi (18), Vladyslav Kabaiev (22), Navin Malysh (23), Oleksandr Tymchyk (24), Vitaliy Buyalskyi (29), Ruslan Neshcheret (35), Maksym Bragaru (45), Valentyn Morhun (51), Oleksandr Pikhalyonok (76)

Thay người Real Sociedad vs Dynamo Kyiv

  • P. Marin Arrow left
    B. Mendez
    46’
    62’
    arrow left O. Pikhalyonok
  • O. Oskarsson Arrow left
    M. Oyarzabal
    57’
    62’
    arrow left V. Kabaev
  • A. Odriozola Arrow left
    J. Aramburu
    58’
    62’
    arrow left V. Vanat
  • J. Magunazelaia Argoitia Arrow left
    T. Kubo
    58’
    80’
    arrow left M. Bragaru
  • B. Turrientes Arrow left
    U. Gonzalez
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 3-0

Thành tích gần đây Real Sociedad

La Liga
08/12 - 2024
02/12 - 2024 H1: 2-0
25/11 - 2024 H1: 1-0
11/11 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 3-0
29/11 - 2024
08/11 - 2024 H1: 1-1
Copa del Rey

Thành tích gần đây Dynamo Kyiv

Premier League
16/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024 H1: 2-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
23/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024 H1: 4-1
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 3-0
29/11 - 2024