logomain

Giải Friendlies Clubs

(Club Friendlies 1)
(Sân nhà)
3 : 2
Thứ 2, 24/07/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Real Madrid vs AC Milan Thứ 2 - 24/07/2023

Tổng quan

  • Dani Carvajal (Thay: Lucas Vázquez)
    46’
    25’
    F. Tomori (Kiến tạo: C. Pulišić)
  • Rodrygo (Thay: Brahim Díaz)
    46’
    32’
    L. Romero (Thay: Junior Messias)
  • Fran García (Thay: F. Mendy)
    46’
    42’
    L. Romero (Kiến tạo: D. Calabria)
  • Vinícius Júnior (Thay: Joselu)
    46’
    47’
    L. Romero
  • L. Modrić (Thay: E. Camavinga)
    46’
    70’
    T. Reijnders (Thay: R. Krunić)
  • D. Alaba (Thay: Nacho)
    46’
    70’
    C. De Ketelaere (Thay: T. Pobega)
  • A. Tchouaméni (Thay: T. Kroos)
    46’
    70’
    A. Saelemaekers (Thay: A. Florenzi)
  • A. Rüdiger (Thay: Éder Militão)
    46’
    70’
    T. Hernández (Thay: D. Calabria)
  • F. Valverde (Kiến tạo: Rodrygo)
    57’
    70’
    Rafael Leão (Thay: C. Pulišić)
  • F. Valverde
    59’
    70’
    M. Maignan (Thay: M. Sportiello)
  • N. Paz (Thay: J. Bellingham)
    64’
    70’
    O. Giroud (Thay: L. Colombo)
  • Vinícius Júnior (Kiến tạo: L. Modrić)
    84’
    70’
    Y. Adli (Thay: R. Loftus-Cheek)
  • 70’
    S. Kjær (Thay: J. Šimić)
  • 70’
    M. Thiaw (Thay: F. Tomori)

Thống kê trận đấu Real Madrid vs AC Milan

số liệu thống kê
Real Madrid
Real Madrid
AC Milan
AC Milan
60% 40%
  • 11 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 11
  • 5 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 5
  • 6 Cú sút bị chặn 3
  • 7 Sút trong vòng cấm 6
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 1 Thủ môn cản phá 2
  • 602 Tổng đường chuyền 404
  • 533 Chuyền chính xác 345
  • 89% % chuyền chính xác 85%
Real Madrid
4-3-1-2

Real Madrid
vs
AC Milan
AC Milan
4-2-3-1
Ao
13
A. Lunin
Ao
23 Thay
F. Mendy
Ao
6 Thay
Nacho
Ao
3 Thay
Éder Militão
Ao
17 Thay
Lucas Vázquez
Ao
12 Thay
E. Camavinga
Ao
8 Thay
T. Kroos
Ao
15 Ban thangBan thang
F. Valverde
Ao
5 Thay
J. Bellingham
Ao
21 Thay
Brahim Díaz
Ao
14 Thay
Joselu
Ao
29 Thay
L. Colombo
Ao
11 Thay
C. Pulišić
Ao
8 Thay
R. Loftus-Cheek
Ao
30 Thay
Junior Messias
Ao
32 Thay
T. Pobega
Ao
33 Thay
R. Krunić
Ao
25 Thay
A. Florenzi
Ao
23 Ban thangThay
F. Tomori
Ao
82 Thay
J. Šimić
Ao
2 Thay
D. Calabria
Ao
57 Thay
M. Sportiello

Đội hình xuất phát Real Madrid vs AC Milan

  • 13
    A. Lunin
  • 17
    Lucas Vázquez
  • 3
    Éder Militão
  • 6
    Nacho
  • 23
    F. Mendy
  • 15
    F. Valverde
  • 8
    T. Kroos
  • 12
    E. Camavinga
  • 5
    J. Bellingham
  • 14
    Joselu
  • 21
    Brahim Díaz
  • 57
    M. Sportiello
  • 2
    D. Calabria
  • 82
    J. Šimić
  • 23
    F. Tomori
  • 25
    A. Florenzi
  • 33
    R. Krunić
  • 32
    T. Pobega
  • 30
    Junior Messias
  • 8
    R. Loftus-Cheek
  • 11
    C. Pulišić
  • 29
    L. Colombo

Đội hình dự bị

Real Madrid (4-3-1-2): T. Courtois (1), Dani Carvajal (2), D. Alaba (4), Vinícius Júnior (7), L. Modrić (10), Rodrygo (11), Odriozola (16), A. Tchouaméni (18), Fran García (20), A. Rüdiger (22), A. Güler (24), Diego Piñeiro (26), N. Paz (27)

AC Milan (4-2-3-1): Y. Adli (7), O. Giroud (9), Rafael Leão (10), T. Reijnders (14), M. Maignan (16), L. Romero (18), T. Hernández (19), S. Kjær (24), M. Thiaw (28), A. Saelemaekers (56), C. Traorè (70), A. Mirante (83), K. Zeroli (85), C. De Ketelaere (90), D. Bartesaghi (95)

Thay người Real Madrid vs AC Milan

  • Lucas Vázquez Arrow left
    Dani Carvajal
    46’
    32’
    arrow left Junior Messias
  • Brahim Díaz Arrow left
    Rodrygo
    46’
    70’
    arrow left R. Krunić
  • F. Mendy Arrow left
    Fran García
    46’
    70’
    arrow left T. Pobega
  • Joselu Arrow left
    Vinícius Júnior
    46’
    70’
    arrow left A. Florenzi
  • E. Camavinga Arrow left
    L. Modrić
    46’
    70’
    arrow left D. Calabria
  • Nacho Arrow left
    D. Alaba
    46’
    70’
    arrow left C. Pulišić
  • T. Kroos Arrow left
    A. Tchouaméni
    46’
    70’
    arrow left M. Sportiello
  • Éder Militão Arrow left
    A. Rüdiger
    46’
    70’
    arrow left L. Colombo
  • J. Bellingham Arrow left
    N. Paz
    64’
    70’
    arrow left R. Loftus-Cheek
  • 70’
    arrow left J. Šimić
  • 70’
    arrow left F. Tomori

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
Friendlies Clubs
01/08 - 2024
24/07 - 2023
08/08 - 2021

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
09/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
03/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây AC Milan

Serie A
10/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024
30/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-0
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 3-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-2
22/10 - 2024 H1: 1-0