logomain

Giải La Liga

(Vòng 8)
SVĐ Estadio Benito Villamarín (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 2, 02/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Estadio Benito Villamarín

Trực tiếp kết quả Real Betis vs Valencia Thứ 2 - 02/10/2023

Tổng quan

  • Ayoze Pérez
    11’
    40’
    Cenk Özkaçar
  • Assane Diao (Kiến tạo: Marc Roca)
    41’
    43’
    Gabriel Paulista
  • C. Riad (Thay: Marc Bartra)
    46’
    46’
    Diego López (Thay: Pablo Gozálbez)
  • Marc Roca (Kiến tạo: Isco)
    52’
    46’
    Hugo Duro (Thay: R. Yaremchuk)
  • William Carvalho (Thay: Isco)
    62’
    68’
    Hugo Guillamón (Thay: André Almeida)
  • Borja Iglesias (Thay: Ayoze Pérez)
    72’
    77’
    Mario Domínguez (Thay: Fran Pérez)
  • A. Ezzalzouli (Thay: Assane Diao)
    72’
    86’
    Hugo González (Thay: Pepelu)
  • A. Ezzalzouli (Kiến tạo: William Carvalho)
    85’
  • Sergi Altimira (Thay: G. Rodríguez)
    88’
  • Germán Pezzella
    90’

Thống kê trận đấu Real Betis vs Valencia

số liệu thống kê
Real Betis
Real Betis
Valencia
Valencia
56% 44%
  • 11 Phạm lỗi 10
  • 5 Việt vị 2
  • 5 Phạt góc 3
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 9
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 4 Sút không trúng đích 7
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 12 Sút trong vòng cấm 5
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 498 Tổng đường chuyền 399
  • 432 Chuyền chính xác 319
  • 87% % chuyền chính xác 80%
Real Betis
4-2-3-1

Real Betis
vs
Valencia
Valencia
4-2-3-1
Ao
1
C. Bravo
Ao
3
Juan Miranda
Ao
15 Thay
Marc Bartra
Ao
6 The phat
G. Pezzella
Ao
2
Héctor Bellerín
Ao
21 Ban thang
Marc Roca
Ao
5 Thay
G. Rodríguez
Ao
17
Rodri
Ao
22 Thay
Isco
Ao
38 Ban thangThay
Assane Diao
Ao
10 The phatThay
Ayoze Pérez
Ao
17 Thay
R. Yaremchuk
Ao
27 Thay
Pablo Gozálbez
Ao
10 Thay
André Almeida
Ao
23 Thay
Fran Pérez
Ao
8
Javi Guerra
Ao
18 Thay
Pepelu
Ao
15 The phat
C. Özkacar
Ao
5 The phat
Gabriel Paulista
Ao
4
M. Diakhaby
Ao
3
Cristhian Mosquera
Ao
25
G. Mamardashvili

Đội hình xuất phát Real Betis vs Valencia

  • 1
    C. Bravo
  • 2
    Héctor Bellerín
  • 6
    G. Pezzella
  • 15
    Marc Bartra
  • 3
    Juan Miranda
  • 5
    G. Rodríguez
  • 21
    Marc Roca
  • 38
    Assane Diao
  • 22
    Isco
  • 17
    Rodri
  • 10
    Ayoze Pérez
  • 25
    G. Mamardashvili
  • 3
    Cristhian Mosquera
  • 4
    M. Diakhaby
  • 5
    Gabriel Paulista
  • 15
    C. Özkacar
  • 18
    Pepelu
  • 8
    Javi Guerra
  • 23
    Fran Pérez
  • 10
    André Almeida
  • 27
    Pablo Gozálbez
  • 17
    R. Yaremchuk

Đội hình dự bị

Real Betis (4-2-3-1): A. Ezzalzouli (7), Borja Iglesias (9), Rui Silva (13), William Carvalho (14), Juan Cruz (16), Abner (20), Aitor Ruibal (24), Sergi Altimira (27), C. Riad (28), Guilherme Fernandes (31)

Valencia (4-2-3-1): Jaume Doménech (1), Hugo Guillamón (6), Hugo Duro (9), Cristian Rivero (13), Diego López (16), Hugo González (30), Rubo Iranzo (31), Yarek Gasiorowski (34), Mario Domínguez (36)

Thay người Real Betis vs Valencia

  • Marc Bartra Arrow left
    C. Riad
    46’
    46’
    arrow left Pablo Gozálbez
  • Isco Arrow left
    William Carvalho
    62’
    46’
    arrow left R. Yaremchuk
  • Ayoze Pérez Arrow left
    Borja Iglesias
    72’
    68’
    arrow left André Almeida
  • Assane Diao Arrow left
    A. Ezzalzouli
    72’
    77’
    arrow left Fran Pérez
  • G. Rodríguez Arrow left
    Sergi Altimira
    88’
    86’
    arrow left Pepelu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

La Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
20/04 - 2024
02/10 - 2023 H1: 1-0
05/06 - 2023 H1: 1-0
11/11 - 2022
11/05 - 2022
28/10 - 2021 H1: 2-1
18/04 - 2021 H1: 2-1
04/10 - 2020
29/02 - 2020
23/11 - 2019 H1: 1-1
22/04 - 2019
Copa del Rey
24/04 - 2022 H1: 1-1
01/03 - 2019
08/02 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
25/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0
Copa del Rey
01/11 - 2024

Thành tích gần đây Valencia

La Liga
23/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-1