logomain

Giải Serie A

(Vòng 9)
SVĐ Estádio Nabi Abi Chedid (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 16/06/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Estádio Nabi Abi Chedid

Trực tiếp kết quả RB Bragantino vs Juventude Chủ nhật - 16/06/2024

Tổng quan

  • Lucas Cunha
    -5’
    25’
    Luis Mandaca
  • Helinho (Kiến tạo: Gustavo Neves)
    2’
    26’
    Luis Mandaca (Var: Goal confirmed)
  • Jadsom (Var: Card upgrade)
    11’
    36’
    Luis Mandaca
  • Jadsom
    12’
    45+8’
    Danilo Boza
  • Douglas Mendes (Thay: Gustavo Neves)
    16’
    54’
    Rodrigo Sam
  • Cleiton
    40’
    65’
    Gabriel Taliari (Thay: Luis Mandaca)
  • Vitinho (Thay: Thiago Borbas)
    65’
    65’
    Erick Farias (Thay: Gilberto)
  • Eric Ramires (Thay: Matheus Fernandes)
    65’
    76’
    Marcelinho
  • Vitinho (Var: Card reviewed)
    73’
    76’
    Ruan (Thay: Marcelinho)
  • Helinho
    82’
    84’
    Peixoto (Thay: Luís Oyama)
  • Luan Cândido
    85’
    84’
    Rildo (Thay: Lucas Barbosa)
  • Ignacio Laquintana (Thay: Henry Mosquera)
    87’
  • Raul (Thay: Helinho)
    87’
  • Ignacio Laquintana
    90+6’

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Juventude

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Juventude
Juventude
36% 64%
  • 12 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 5
  • 1 Phạt góc 1
  • 4 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 14
  • 2 Sút trúng đích 6
  • 1 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 3
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 0
  • 296 Tổng đường chuyền 542
  • 225 Chuyền chính xác 465
  • 76% % chuyền chính xác 86%
RB Bragantino
4-3-3

RB Bragantino
vs
Juventude
Juventude
4-2-3-1
Ao
1 The phat
Cleiton
Ao
36 The phat
Luan Cândido
Ao
3
Eduardo Santos
Ao
14
Pedro Henrique
Ao
5 The phat
Jadsom
Ao
8
Lucas Evangelista
Ao
35 Thay
Matheus Fernandes
Ao
22 Thay
Gustavo Neves
Ao
30 Thay
Henry Mosquera
Ao
18 Thay
Thiago Borbas
Ao
11 Ban thangBan thangThay
Helinho
Ao
9 Thay
Gilberto
Ao
11 The phatThay
Marcelinho
Ao
44 Ban thangThe phatThay
Luis Mandaca
Ao
21 Thay
Lucas Barbosa
Ao
95
Caique Gonçalves
Ao
5 Thay
Luís Oyama
Ao
28
Alan Ruschel
Ao
34 The phat
Rodrigo Sam
Ao
4 The phat
Danilo Boza
Ao
2
João Lucas
Ao
1
Gabriel Vasconcelos

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Juventude

  • 1
    Cleiton
  • 5
    Jadsom
  • 14
    Pedro Henrique
  • 3
    Eduardo Santos
  • 36
    Luan Cândido
  • 22
    Gustavo Neves
  • 35
    Matheus Fernandes
  • 8
    Lucas Evangelista
  • 11
    Helinho
  • 18
    Thiago Borbas
  • 30
    Henry Mosquera
  • 1
    Gabriel Vasconcelos
  • 2
    João Lucas
  • 4
    Danilo Boza
  • 34
    Rodrigo Sam
  • 28
    Alan Ruschel
  • 5
    Luís Oyama
  • 95
    Caique Gonçalves
  • 21
    Lucas Barbosa
  • 44
    Luis Mandaca
  • 11
    Marcelinho
  • 9
    Gilberto

Đội hình dự bị

RB Bragantino (4-3-3): Lucas Cunha (4), Eric Ramires (7), Lincoln (10), Raul (23), Vitinho (28), Guilherme Lopes (31), Ignacio Laquintana (33), Douglas Mendes (39), Lucão (40), Vinicinho (54), Everton (55), Dija (58)

Juventude (4-2-3-1): Erick Farias (7), Gabriel Inocêncio (12), Ewerton (14), Gabriel Taliari (19), Abner (23), Ruan (29), Rildo (37), Lucas Freitas (43), João Trevisol (52), Mário (53), Peixoto (72), Mateus Claus (77)

Thay người RB Bragantino vs Juventude

  • Gustavo Neves Arrow left
    Douglas Mendes
    16’
    65’
    arrow left Luis Mandaca
  • Thiago Borbas Arrow left
    Vitinho
    65’
    65’
    arrow left Gilberto
  • Matheus Fernandes Arrow left
    Eric Ramires
    65’
    76’
    arrow left Marcelinho
  • Henry Mosquera Arrow left
    Ignacio Laquintana
    87’
    84’
    arrow left Luís Oyama
  • Helinho Arrow left
    Raul
    87’
    84’
    arrow left Lucas Barbosa

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Serie A
16/06 - 2024 H1: 1-1
01/08 - 2022 H1: 1-0
12/04 - 2022 H1: 1-1
01/12 - 2021 H1: 1-0
15/08 - 2021 H1: 1-0

Thành tích gần đây RB Bragantino

Serie A
25/11 - 2024 H1: 2-1
21/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024
20/10 - 2024
26/09 - 2024 H1: 1-1
23/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Juventude

Serie A
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024 H1: 1-2
06/10 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0