logomain

Giải Liga I

(Vòng 6)
SVĐ Superbet Arena-Giulești (Sân nhà)
3 : 1
Chủ nhật, 20/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Superbet Arena-Giulești

Trực tiếp kết quả Rapid vs Farul Constanta Chủ nhật - 20/08/2023

Tổng quan

  • X. Emmers
    34’
    7’
    K. Boli (Thay: M. Popescu)
  • M. Dugandžić (Kiến tạo: F. Bamgboye)
    38’
    8’
    Andrei Artean
  • Marko Dugandžić
    57’
    13’
    Constantin Grameni
  • J. Papeau (Thay: C. Petrila)
    64’
    33’
    Ionuț Larie
  • R. Onea (Thay: C. Braun)
    65’
    65’
    I. Vînă (Thay: C. Grameni)
  • A. Ioniță (Thay: Borja Valle)
    76’
    65’
    D. Dussaut (Thay: D. Kiki)
  • M. Käit (Thay: X. Emmers)
    76’
    65’
    D. Nedelcu (Thay: A. Artean)
  • A. Albu (Thay: R. Oaidă)
    81’
    71’
    C. Budescu (Thay: E. Sali)
  • A. Ioniță (Kiến tạo: M. Dugandžić)
    88’
    79’
    A. Mazilu (Kiến tạo: D. Sîrbu)

Thống kê trận đấu Rapid vs Farul Constanta

số liệu thống kê
Rapid
Rapid
Farul Constanta
Farul Constanta
46% 54%
  • 13 Phạm lỗi 8
  • 0 Việt vị 1
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 20
  • 6 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 9
  • 4 Cú sút bị chặn 4
  • 12 Sút trong vòng cấm 6
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 14
  • 6 Thủ môn cản phá 3
  • 381 Tổng đường chuyền 453
  • 286 Chuyền chính xác 371
  • 75% % chuyền chính xác 82%
Rapid
4-3-3

Rapid
vs
Farul Constanta
Farul Constanta
4-3-3
Ao
31
H. Moldovan
Ao
24
A. Borza
Ao
6
P. Iacob
Ao
22
C. Săpunaru
Ao
47 Thay
C. Braun
Ao
11 Thay
Borja Valle
Ao
25 Ban thangThay
X. Emmers
Ao
26 Thay
R. Oaidă
Ao
27 Thay
C. Petrila
Ao
45 Ban thangThe phat
M. Dugandžić
Ao
7
F. Bamgboye
Ao
77 Thay
E. Sali
Ao
23
N. Cârnat
Ao
26 Ban thang
A. Mazilu
Ao
24 The phatThay
C. Grameni
Ao
6
T. Băluță
Ao
18 The phatThay
A. Artean
Ao
25 Thay
D. Kiki
Ao
3 Thay
M. Popescu
Ao
17 The phat
I. Larie
Ao
22
D. Sîrbu
Ao
12
M. Aioani

Đội hình xuất phát Rapid vs Farul Constanta

  • 31
    H. Moldovan
  • 47
    C. Braun
  • 22
    C. Săpunaru
  • 6
    P. Iacob
  • 24
    A. Borza
  • 26
    R. Oaidă
  • 25
    X. Emmers
  • 11
    Borja Valle
  • 7
    F. Bamgboye
  • 45
    M. Dugandžić
  • 27
    C. Petrila
  • 12
    M. Aioani
  • 22
    D. Sîrbu
  • 17
    I. Larie
  • 3
    M. Popescu
  • 25
    D. Kiki
  • 18
    A. Artean
  • 6
    T. Băluță
  • 24
    C. Grameni
  • 26
    A. Mazilu
  • 23
    N. Cârnat
  • 77
    E. Sali

Đội hình dự bị

Rapid (4-3-3): M. Käit (4), A. Ioniță (10), Júnior Morais (13), I. Cristea (15), R. Onea (19), A. Albu (23), C. Cîrjan (80), V. Drăghia (90), J. Papeau (96)

Farul Constanta (4-3-3): A. Buzbuchi (1), Diogo Queirós (5), Rivaldinho (7), I. Vînă (8), C. Budescu (10), D. Nedelcu (16), L. Andronache (19), K. Boli (21), D. Dussaut (99)

Thay người Rapid vs Farul Constanta

  • C. Petrila Arrow left
    J. Papeau
    64’
    7’
    arrow left M. Popescu
  • C. Braun Arrow left
    R. Onea
    65’
    65’
    arrow left C. Grameni
  • Borja Valle Arrow left
    A. Ioniță
    76’
    65’
    arrow left D. Kiki
  • X. Emmers Arrow left
    M. Käit
    76’
    65’
    arrow left A. Artean
  • R. Oaidă Arrow left
    A. Albu
    81’
    71’
    arrow left E. Sali

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
22/10 - 2024 H1: 3-0
24/04 - 2024 H1: 1-1
16/03 - 2024
21/12 - 2023
20/08 - 2023 H1: 2-0
07/05 - 2023 H1: 4-0
02/04 - 2023
12/03 - 2023 H1: 1-1
22/10 - 2022
05/12 - 2021 H1: 1-0
31/07 - 2021
Cupa României
10/11 - 2022
Friendlies Clubs
26/06 - 2021
Liga II
15/11 - 2020
30/11 - 2019 H1: 3-1

Thành tích gần đây Rapid

Liga I
10/11 - 2024
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024
22/10 - 2024 H1: 3-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
24/09 - 2024 H1: 1-1
Cupa României
01/11 - 2024
Friendlies Clubs
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Farul Constanta

Liga I
22/10 - 2024 H1: 3-0
Cupa României