logomain

Giải Premiership

(Vòng 28)
SVĐ Ibrox Stadium (Sân nhà)
3 : 1
Thứ 7, 04/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Ibrox Stadium

Trực tiếp kết quả Rangers vs Kilmarnock Thứ 7 - 04/03/2023

Tổng quan

  • C. Goldson
    6’
    46’
    Jordan Jones (Thay: R. Alebiosu)
  • F. Sakala (Kiến tạo: A. Čolak)
    25’
    60’
    J. Dorsett (Kiến tạo: A. Taylor)
  • James Tavernier (Var: Penalty confirmed)
    43’
    62’
    Rory McKenzie
  • (Pen) J. Tavernier
    45’
    72’
    F. Murray (Thay: D. Armstrong)
  • Ryan Jack
    54’
    74’
    Joe Wright
  • J. Lundstram (Thay: N. Raskin)
    72’
    77’
    D. Watson (Thay: A. Power)
  • A. Morelos (Thay: F. Sakala)
    83’
    84’
    C. Stokes (Thay: J. Wright)
  • I. Hagi (Thay: A. Čolak)
    90+2’
    84’
    J. Sanders (Thay: J. Dorsett)
  • J. Souttar (Thay: B. Davies)
    90+2’
  • S. Arfield (Thay: T. Cantwell)
    90+2’

Thống kê trận đấu Rangers vs Kilmarnock

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Kilmarnock
Kilmarnock
74% 26%
  • 19 Phạm lỗi 13
  • 1 Việt vị 2
  • 7 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 21 Tổng cú sút 3
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 6 Sút không trúng đích 1
  • 7 Cú sút bị chặn 0
  • 14 Sút trong vòng cấm 3
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 656 Tổng đường chuyền 220
  • 582 Chuyền chính xác 145
  • 89% % chuyền chính xác 66%
Rangers
4-3-3

Rangers
vs
Kilmarnock
Kilmarnock
3-5-2
Ao
1
A. McGregor
Ao
31
B. Barišić
Ao
26 Thay
B. Davies
Ao
6 Ban thang
C. Goldson
Ao
2 Ban thang
J. Tavernier
Ao
43 Thay
N. Raskin
Ao
8 The phat
R. Jack
Ao
13 Thay
T. Cantwell
Ao
14
R. Kent
Ao
9 Thay
A. Čolak
Ao
30 Ban thangThay
F. Sakala
Ao
26
C. Doidge
Ao
11 Thay
D. Armstrong
Ao
24
L. Chambers
Ao
7 The phat
R. McKenzie
Ao
4 Thay
A. Power
Ao
31
L. Polworth
Ao
25 Thay
R. Alebiosu
Ao
3 Ban thangThay
J. Dorsett
Ao
5
A. Taylor
Ao
19 The phatThay
J. Wright
Ao
20
S. Walker

Đội hình xuất phát Rangers vs Kilmarnock

  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 31
    B. Barišić
  • 13
    T. Cantwell
  • 8
    R. Jack
  • 43
    N. Raskin
  • 30
    F. Sakala
  • 9
    A. Čolak
  • 14
    R. Kent
  • 20
    S. Walker
  • 19
    J. Wright
  • 5
    A. Taylor
  • 3
    J. Dorsett
  • 25
    R. Alebiosu
  • 31
    L. Polworth
  • 4
    A. Power
  • 7
    R. McKenzie
  • 24
    L. Chambers
  • 11
    D. Armstrong
  • 26
    C. Doidge

Đội hình dự bị

Rangers (4-3-3): J. Lundstram (4), I. Hagi (7), J. Souttar (16), G. Kamara (18), A. Morelos (20), S. Wright (23), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37), A. Devine (44)

Kilmarnock (3-5-2): Z. Hemming (1), C. Stokes (6), B. Alston (8), Jordan Jones (10), J. Sanders (14), F. Murray (15), S. Robinson (16), K. McInroy (21), D. Watson (34)

Thay người Rangers vs Kilmarnock

  • N. Raskin Arrow left
    J. Lundstram
    72’
    46’
    arrow left R. Alebiosu
  • F. Sakala Arrow left
    A. Morelos
    83’
    72’
    arrow left D. Armstrong
  • A. Čolak Arrow left
    I. Hagi
    90+2’
    77’
    arrow left A. Power
  • B. Davies Arrow left
    J. Souttar
    90+2’
    84’
    arrow left J. Wright
  • T. Cantwell Arrow left
    S. Arfield
    90+2’
    84’
    arrow left J. Dorsett

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
20/10 - 2024
05/05 - 2024 H1: 1-1
29/02 - 2024 H1: 1-0
02/01 - 2024 H1: 2-0
05/08 - 2023
04/03 - 2023 H1: 3-0
19/01 - 2023 H1: 1-1
06/08 - 2022
13/02 - 2021 H1: 1-0
01/11 - 2020
22/08 - 2020
13/02 - 2020
26/12 - 2019
04/08 - 2019
19/05 - 2019 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024 H1: 1-3
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kilmarnock

Premiership
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-2
31/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 2-1
01/09 - 2024
UEFA Europa Conference League
30/08 - 2024 H1: 1-0