logomain

Giải Premiership

(Vòng 4)
SVĐ Ibrox Stadium (Sân nhà)
0 : 1
Chủ nhật, 03/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Ibrox Stadium

Trực tiếp kết quả Rangers vs Celtic Chủ nhật - 03/09/2023

Tổng quan

  • Kemar Roofe (Var: Goal cancelled)
    30’
    45+2’
    K. Furuhashi (Kiến tạo: M. O'Riley)
  • S. Lammers (Thay: R. Matondo)
    64’
    65’
    A. Ralston (Thay: A. Johnston)
  • Danilo (Thay: K. Roofe)
    64’
    66’
    Yang Hyun-Jun (Thay: L. Abada)
  • R. Yılmaz (Thay: D. Sterling)
    65’
    66’
    O. Holm (Thay: D. Turnbull)
  • Todd Cantwell
    73’
    74’
    A. Bernabéi (Thay: G. Taylor)
  • A. Sima (Thay: C. Dessers)
    76’
    76’
    Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
  • T. Lawrence (Thay: R. Jack)
    76’
    78’
    Liam Scales

Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic
50% 50%
  • 15 Phạm lỗi 15
  • 5 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 7
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 10 Sút không trúng đích 2
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 11 Sút trong vòng cấm 5
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 3 Thủ môn cản phá 3
  • 465 Tổng đường chuyền 481
  • 347 Chuyền chính xác 380
  • 75% % chuyền chính xác 79%
Rangers
4-3-3

Rangers
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
J. Butland
Ao
21 Thay
D. Sterling
Ao
5
J. Souttar
Ao
6
C. Goldson
Ao
2
J. Tavernier
Ao
13 The phat
T. Cantwell
Ao
8 Thay
R. Jack
Ao
43
N. Raskin
Ao
17 Thay
R. Matondo
Ao
9 Thay
C. Dessers
Ao
25 Thay
K. Roofe
Ao
38
D. Maeda
Ao
8 Ban thangThay
K. Furuhashi
Ao
11 Thay
L. Abada
Ao
14 Thay
D. Turnbull
Ao
42
C. McGregor
Ao
33
M. O'Riley
Ao
3 Thay
G. Taylor
Ao
5 The phat
L. Scales
Ao
4
G. Lagerbielke
Ao
2 Thay
A. Johnston
Ao
1
J. Hart

Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic

  • 1
    J. Butland
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 5
    J. Souttar
  • 21
    D. Sterling
  • 43
    N. Raskin
  • 8
    R. Jack
  • 13
    T. Cantwell
  • 25
    K. Roofe
  • 9
    C. Dessers
  • 17
    R. Matondo
  • 1
    J. Hart
  • 2
    A. Johnston
  • 4
    G. Lagerbielke
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 14
    D. Turnbull
  • 11
    L. Abada
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda

Đội hình dự bị

Rangers (4-3-3): R. Yılmaz (3), J. Lundstram (4), T. Lawrence (11), S. Lammers (14), J. Cifuentes (15), A. Sima (19), B. Davies (26), R. McCrorie (28), Danilo (99)

Celtic (4-3-3): L. Palma (7), Yang Hyun-Jun (13), O. Holm (15), Y. Kobayashi (18), Oh Hyeon-Gyu (19), Kwon Hyeok-Kyu (22), A. Bernabéi (25), S. Bain (29), A. Ralston (56)

Thay người Rangers vs Celtic

  • R. Matondo Arrow left
    S. Lammers
    64’
    65’
    arrow left A. Johnston
  • K. Roofe Arrow left
    Danilo
    64’
    66’
    arrow left L. Abada
  • D. Sterling Arrow left
    R. Yılmaz
    65’
    66’
    arrow left D. Turnbull
  • C. Dessers Arrow left
    A. Sima
    76’
    74’
    arrow left G. Taylor
  • R. Jack Arrow left
    T. Lawrence
    76’
    76’
    arrow left K. Furuhashi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
15/12 - 2024
26/02 - 2023
Premiership
01/09 - 2024 H1: 2-0
11/05 - 2024 H1: 2-1
07/04 - 2024
30/12 - 2023 H1: 1-0
03/09 - 2023
13/05 - 2023 H1: 2-0
08/04 - 2023 H1: 1-1
02/01 - 2023
03/09 - 2022 H1: 3-0
01/05 - 2022 H1: 1-0
FA Cup
25/05 - 2024
30/04 - 2023
17/04 - 2022

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
21/12 - 2024
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
22/12 - 2024
07/12 - 2024 H1: 1-0
05/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 5-0
10/11 - 2024
League Cup
15/12 - 2024
UEFA Champions League
11/12 - 2024
28/11 - 2024
06/11 - 2024 H1: 2-1