logomain

Giải CAF Champions League

(Bảng - 1)
(Sân nhà)
5 : 1
Hôm qua, Thứ 3, 26/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:0

Trực tiếp kết quả Pyramids FC vs Sagrada Esperança Hôm qua, Thứ 3 - 26/11/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    17’
    43’
    Melo
  • I. Adel (Kiến tạo: M. Chibi)
    17’
    46’
    B. Mwila (Thay: Victorino Polaco)
  • A. Gabr
    44’
    46’
    Agua Doce (Thay: S. Diallo)
  • M. Hamdi
    50’
    59’
    Jamie (Thay: L. Tati)
  • M. Hamdi (Kiến tạo: I. Adel)
    50’
    64’
    Lulas (Thay: E. E. Ngoyi)
  • I. Adel
    74’
    78’
    Melo (Thay: L. Mutambala)
  • M. Chibi (Thay: A. Magdi)
    75’
    87’
    S. Diallo
  • M. Fathi (Thay: A. Tawfik)
    75’
    90+2’
    Cachi (Kiến tạo: F. Dala Sebastiao)
  • F. Mayele (Kiến tạo: R. Sobhi)
    77’
  • M. Hamdi (Thay: W. El Karti)
    80’
  • F. Mayele (Thay: M. Hamdi)
    81’
  • Mohanad Lasheen (Thay: Y. Obama)
    84’
  • A. Atef (Kiến tạo: R. Sobhi)
    89’

Thống kê trận đấu Pyramids FC vs Sagrada Esperança

số liệu thống kê
Pyramids FC
Pyramids FC
Sagrada Esperança
Sagrada Esperança
63% 37%
  • 15 Phạm lỗi 11
  • 1 Việt vị 0
  • 11 Phạt góc 3
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 23 Tổng cú sút 16
  • 7 Sút trúng đích 4
  • 12 Sút không trúng đích 6
  • 4 Cú sút bị chặn 6
  • 17 Sút trong vòng cấm 12
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 536 Tổng đường chuyền 314
  • 460 Chuyền chính xác 240
  • 86% % chuyền chính xác 76%
Pyramids FC
4-2-3-1

Pyramids FC
vs
Sagrada Esperança
Sagrada Esperança
3-4-1-2
Ao
1
Ahmed El-Shenawy
Ao
21 Ban thangBan thang
Mohamed Hamdi
Ao
3
Mahmoud Marei
Ao
5 The phat
Ali Gabr
Ao
15
Mohamed Chibi
Ao
31 Ban thang
Ahmed Atef
Ao
14
Mohanad Lasheen
Ao
30 Ban thangBan thang
Ibrahim Adel
Ao
10
Ramadan Sobhi
Ao
11
Mostafa Fathy
Ao
9 Ban thang
Fiston Mayele
Ao
7
Dabanda
Ao
18
Brian Mwila
Ao
16
Filipe Pimpão
Ao
21 Ban thang
Cachi
Ao
9
Shaquille Nangy
Ao
26
Água Doce
Ao
24
Melono Dala
Ao
2
Alexandre Fernando
Ao
25
Lulas
Ao
4
Fabricio
Ao
13
Leonardo Mutunda

Đội hình xuất phát Pyramids FC vs Sagrada Esperança

  • 1
    Ahmed El-Shenawy
  • 15
    Mohamed Chibi
  • 5
    Ali Gabr
  • 3
    Mahmoud Marei
  • 21
    Mohamed Hamdi
  • 14
    Mohanad Lasheen
  • 31
    Ahmed Atef
  • 11
    Mostafa Fathy
  • 10
    Ramadan Sobhi
  • 30
    Ibrahim Adel
  • 9
    Fiston Mayele
  • 13
    Leonardo Mutunda
  • 4
    Fabricio
  • 25
    Lulas
  • 2
    Alexandre Fernando
  • 24
    Melono Dala
  • 26
    Água Doce
  • 9
    Shaquille Nangy
  • 21
    Cachi
  • 16
    Filipe Pimpão
  • 18
    Brian Mwila
  • 7
    Dabanda

Đội hình dự bị

Pyramids FC (4-2-3-1): Ahmed Tawfik (12), Walid El Karti (18), Sherif Ekramy (22), Tariq Alaa (24), Dodo El Gabas (26), Youssef Obama (27), Karim Hafez (29), Marwan Hamdy (33), Abdel Rahman Magdi (35)

Sagrada Esperança (3-4-1-2): Joyce Lomalisa Mtambala (3), Nandinho (6), Emanuel Nsesani (12), Kendimosiko Victorino (15), Luís Tati (20), Mussá (27), Sada Diallo (28), Emomo Eddy Ngoy (29), Cláudio Barbosa (33)

Thay người Pyramids FC vs Sagrada Esperança

  • A. Magdi Arrow left
    M. Chibi
    75’
    46’
    arrow left Victorino Polaco
  • A. Tawfik Arrow left
    M. Fathi
    75’
    46’
    arrow left S. Diallo
  • W. El Karti Arrow left
    M. Hamdi
    80’
    59’
    arrow left L. Tati
  • M. Hamdi Arrow left
    F. Mayele
    81’
    64’
    arrow left E. E. Ngoyi
  • Y. Obama Arrow left
    Mohanad Lasheen
    84’
    78’
    arrow left L. Mutambala

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

CAF Champions League
26/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Pyramids FC

CAF Champions League
26/11 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024
Premier League
09/11 - 2024 H1: 1-2
01/11 - 2024 H1: 1-1
Super Cup
24/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024 H1: 1-1
Cup
31/08 - 2024
28/08 - 2024

Thành tích gần đây Sagrada Esperança

CAF Champions League
26/11 - 2024 H1: 1-0
Girabola
10/11 - 2024 H1: 1-1
02/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-1