logomain

Giải Czech Liga

(Vòng 15)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
1 : 4
Chủ nhật, 12/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Slovácko Chủ nhật - 12/11/2023

Tổng quan

  • T. Chorý (Kiến tạo: Cadu)
    17’
    43’
    Merchas Doski
  • Lukáš Kalvach
    28’
    62’
    Petr Reinberk
  • Erik Jirka (Var: Goal cancelled)
    30’
    63’
    M. Havlík (Kiến tạo: P. Juroška)
  • J. Kopic (Thay: L. Holík)
    46’
    66’
    P. Juroška
  • I. Traoré (Thay: P. Bucha)
    46’
    72’
    M. Havlík
  • P. Šulc (Thay: J. Sýkora)
    60’
    75’
    V. Sinyavskiy (Thay: M. Petržela)
  • J. Kliment (Thay: E. Jirka)
    67’
    83’
    S. Hofmann (Thay: P. Juroška)
  • Jindřich Staněk
    72’
    90’
    D. Holzer (Thay: M. Havlík)
  • Ibrahim Traoré
    76’
    90’
    M. Kohút (Thay: M. Trávník)
  • A. Vlkanova (Thay: L. Kalvach)
    78’

Thống kê trận đấu Plzen vs Slovácko

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Slovácko
Slovácko
53% 47%
  • 9 Phạm lỗi 7
  • 4 Việt vị 3
  • 7 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 16
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 4 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 6
  • 9 Sút trong vòng cấm 7
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 1 Thủ môn cản phá 5
  • 345 Tổng đường chuyền 311
  • 246 Chuyền chính xác 232
  • 71% % chuyền chính xác 75%
Plzen
3-4-1-2

Plzen
vs
Slovácko
Slovácko
4-5-1
Ao
36 The phat
J. Staněk
Ao
21
V. Jemelka
Ao
3
R. Hranáč
Ao
40
S. Dweh
Ao
22
Cadu
Ao
23 The phatThay
L. Kalvach
Ao
20 Thay
P. Bucha
Ao
44 Thay
L. Holík
Ao
7 Thay
J. Sýkora
Ao
33 Thay
E. Jirka
Ao
15 Ban thang
T. Chorý
Ao
22
R. Cicilia
Ao
24 Ban thangThay
P. Juroška
Ao
21
M. Valenta
Ao
10 Thay
M. Trávník
Ao
20 Ban thangBan thangThay
M. Havlík
Ao
11 Thay
M. Petržela
Ao
14 Ban thang
Merchas Doski
Ao
3
M. Kadlec
Ao
28
V. Daníček
Ao
23 The phat
P. Reinberk
Ao
29
M. Heča

Đội hình xuất phát Plzen vs Slovácko

  • 36
    J. Staněk
  • 40
    S. Dweh
  • 3
    R. Hranáč
  • 21
    V. Jemelka
  • 44
    L. Holík
  • 20
    P. Bucha
  • 23
    L. Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 7
    J. Sýkora
  • 15
    T. Chorý
  • 33
    E. Jirka
  • 29
    M. Heča
  • 23
    P. Reinberk
  • 28
    V. Daníček
  • 3
    M. Kadlec
  • 14
    Merchas Doski
  • 11
    M. Petržela
  • 20
    M. Havlík
  • 10
    M. Trávník
  • 21
    M. Valenta
  • 24
    P. Juroška
  • 22
    R. Cicilia

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-1-2): L. Hejda (2), J. Kliment (9), J. Kopic (10), I. Traoré (12), M. Tvrdoň (13), R. Řezník (14), J. Mosquera (18), V. Baier (30), P. Šulc (31), A. Vlkanova (88)

Slovácko (4-5-1): S. Hofmann (6), D. Holzer (7), F. Vecheta (9), M. Kohút (13), P. Brandner (15), Kim Seung-Bin (18), J. Kalabiška (19), T. Fryšták (30), V. Sinyavskiy (99)

Thay người Plzen vs Slovácko

  • L. Holík Arrow left
    J. Kopic
    46’
    75’
    arrow left M. Petržela
  • P. Bucha Arrow left
    I. Traoré
    46’
    83’
    arrow left P. Juroška
  • J. Sýkora Arrow left
    P. Šulc
    60’
    90’
    arrow left M. Havlík
  • E. Jirka Arrow left
    J. Kliment
    67’
    90’
    arrow left M. Trávník
  • L. Kalvach Arrow left
    A. Vlkanova
    78’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Czech Liga
03/11 - 2024
11/05 - 2024 H1: 2-1
21/04 - 2024
12/11 - 2023 H1: 1-1
06/05 - 2023
19/02 - 2023 H1: 1-0
31/08 - 2022 H1: 2-0
24/04 - 2022 H1: 2-1
06/12 - 2021
09/08 - 2021
24/04 - 2021 H1: 1-1
20/12 - 2020 H1: 1-0
07/12 - 2019 H1: 1-1
11/08 - 2019
07/04 - 2019

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-3

Thành tích gần đây Slovácko

Czech Liga
03/11 - 2024
26/10 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0
31/08 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-2
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-0
25/09 - 2024