logomain

Giải UEFA Europa League

(Knockout Round Play-offs)
SVĐ Doosan Aréna (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 6, 21/02/2025 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Doosan Aréna

Trực tiếp kết quả Plzen vs Ferencvarosi TC Thứ 6 - 21/02/2025

Tổng quan

  • R. Durosinmi
    27’
    14’
    Saldanha
  • Đang cập nhật
    28’
    46’
    C. Ramirez (Thay: A. Traore)
  • P. Sulc (Kiến tạo: M. Vydra)
    35’
    46’
    J. Romao (Thay: T. Kehinde)
  • P. Sulc
    36’
    56’
    M. Abu Fani
  • R. Durosinmi (Kiến tạo: P. Sulc)
    39’
    58’
    K. Zachariassen (Thay: A. Pesic)
  • A. Memic
    45+2’
    78’
    C. Makreckis (Thay: A. Toth)
  • R. Durosinmi (Thay: P. K. Adu)
    54’
    78’
    P. Rommens (Thay: M. A. Ben Romdhane)
  • A. Memic (Thay: M. Doski)
    70’
  • S. Dweh
    76’
  • M. Vydra (Thay: J. Kopic)
    83’
  • Cadu (Thay: M. Havel)
    83’

Thống kê trận đấu Plzen vs Ferencvarosi TC

số liệu thống kê
Plzen
Plzen
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
51% 49%
  • 10 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 11
  • 8 Sút trúng đích 1
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 5
  • 8 Sút trong vòng cấm 2
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 1 Thủ môn cản phá 4
  • 413 Tổng đường chuyền 398
  • 306 Chuyền chính xác 295
  • 74% % chuyền chính xác 74%
Plzen
3-4-1-2

Plzen
vs
Ferencvarosi TC
Ferencvarosi TC
5-3-2
Ao
16
Martin Jedlička
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
40 The phat
Sampson Dweh
Ao
3
Svetozar Marković
Ao
22
Cadu
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
6
Lukáš Červ
Ao
99 The phat
Amar Memić
Ao
31 Ban thangBan thang
Pavel Šulc
Ao
17 Ban thangBan thang
Rafiu Durosinmi
Ao
11
Matěj Vydra
Ao
11 The phat
Matheus Saldanha
Ao
16
Kristoffer Zachariassen
Ao
15 The phat
Mohammad Abu Fani
Ao
66
Júlio Romão
Ao
88
Philippe Rommens
Ao
17
Eldar Ćivić
Ao
99
Cristian Ramírez
Ao
27
Ibrahim Cissé
Ao
3
Stefan Gartenmann
Ao
25
Cebrail Makreckis
Ao
89
Dávid Gróf

Đội hình xuất phát Plzen vs Ferencvarosi TC

  • 16
    Martin Jedlička
  • 3
    Svetozar Marković
  • 40
    Sampson Dweh
  • 21
    Václav Jemelka
  • 99
    Amar Memić
  • 6
    Lukáš Červ
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 22
    Cadu
  • 31
    Pavel Šulc
  • 11
    Matěj Vydra
  • 17
    Rafiu Durosinmi
  • 89
    Dávid Gróf
  • 25
    Cebrail Makreckis
  • 3
    Stefan Gartenmann
  • 27
    Ibrahim Cissé
  • 99
    Cristian Ramírez
  • 17
    Eldar Ćivić
  • 88
    Philippe Rommens
  • 66
    Júlio Romão
  • 15
    Mohammad Abu Fani
  • 16
    Kristoffer Zachariassen
  • 11
    Matheus Saldanha

Đội hình dự bị

Plzen (3-4-1-2): Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Jan Kopic (10), Alexandr Sojka (12), Marián Tvrdoň (13), Merchas Doski (14), Jiří Panoš (20), Milan Havel (24), Viktor Baier (30), Matěj Valenta (32), Daniel Vašulín (51), Prince Kwabena Adu (80)

Ferencvarosi TC (5-3-2): Naby Keïta (5), Mohamed Ali Ben Romdhane (7), Aleksandar Pešić (8), Adama Malouda Traoré (20), Tosin Kehinde (24), Raul Gustavo (34), Norbert Kaján (54), Dániel Radnóti (63), Alex Tóth (64), Levente Őri (65)

Thay người Plzen vs Ferencvarosi TC

  • P. K. Adu Arrow left
    R. Durosinmi
    54’
    46’
    arrow left A. Traore
  • M. Doski Arrow left
    A. Memic
    70’
    46’
    arrow left T. Kehinde
  • J. Kopic Arrow left
    M. Vydra
    83’
    58’
    arrow left A. Pesic
  • M. Havel Arrow left
    Cadu
    83’
    78’
    arrow left A. Toth
  • 78’
    arrow left M. A. Ben Romdhane

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
21/02 - 2025 H1: 3-0
14/02 - 2025 H1: 1-0
Friendlies Clubs
25/01 - 2024
16/01 - 2023

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025 H1: 1-2
16/02 - 2025
09/02 - 2025 H1: 2-1
04/02 - 2025 H1: 2-1
UEFA Europa League
07/03 - 2025
21/02 - 2025 H1: 3-0
14/02 - 2025 H1: 1-0
Cup
28/02 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Ferencvarosi TC

NB I
17/02 - 2025
10/02 - 2025 H1: 1-0
06/02 - 2025 H1: 2-2
Magyar Kupa
28/02 - 2025 H1: 1-2
UEFA Europa League
21/02 - 2025 H1: 3-0
14/02 - 2025 H1: 1-0