logomain

Giải Friendlies Clubs

(Club Friendlies 5)
(Sân nhà)
0 : 2
Chủ nhật, 12/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Piast Gliwice vs Plzen Chủ nhật - 12/01/2025

Tổng quan

  • F. Plach (Thay: K. Szymanski)
    46’
    16’
    C. Souare (Thay: J. Kopic)
  • M. Chrapek (Thay: J. Czerwinski)
    46’
    33’
    S. Markovic
  • P. Dziczek (Thay: D. Kadzior)
    46’
    46’
    M. Vydra (Thay: A. Memic)
  • J. Felix (Thay: A. Katsantonis)
    46’
    46’
    P. K. Adu (Thay: D. Vasulin)
  • T. Huk (Thay: O. Lesniak)
    46’
    46’
    P. Sulc (Thay: T. Sloncik)
  • E. Jirka (Thay: T. Mokwa)
    46’
    46’
    J. Panos (Thay: M. Doski)
  • T. Kostadinov (Thay: L. Pitan)
    46’
    46’
    L. Cerv (Thay: A. Sojka)
  • Miguelito (Thay: M. Rosolek)
    46’
    46’
    Cadu (Thay: M. Valenta)
  • M. Nobrega (Thay: M. Szczepanski)
    46’
    46’
    V. Jemelka (Thay: M. Havel)
  • F. Piasecki (Thay: G. Tomasiewicz)
    46’
    46’
    S. Markovic (Thay: J. Paluska)
  • Đang cập nhật
    90’
    46’
    S. Dweh (Thay: L. Hejda)
  • 46’
    M. Tvrdon (Thay: V. Baier)
  • 58’
    A. Memic
  • 58’
    A. Memic (Kiến tạo: J. Kopic)
  • 59’
    A. Memic (Kiến tạo: J. Kopic)
  • 85’
    A. Memic
  • 88’
    Đang cập nhật

Đội hình xuất phát Piast Gliwice vs Plzen

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

Friendlies Clubs
15/01 - 2025 H1: 1-0
12/01 - 2025
Ekstraklasa
09/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 1-0
Cup

Thành tích gần đây Plzen

UEFA Europa League
24/01 - 2025 H1: 2-0
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
16/01 - 2025
12/01 - 2025
09/01 - 2025 H1: 2-2
Czech Liga
16/12 - 2024 H1: 4-1
08/12 - 2024 H1: 1-0
06/12 - 2024
02/12 - 2024