logomain

Giải UEFA Europa Conference League

(League Stage - 1)
SVĐ Stadionul Zimbru (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 6, 04/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 1:2
(Sân khách) SVĐ Stadionul Zimbru

Trực tiếp kết quả Petrocub vs Pafos Thứ 6 - 04/10/2024

Tổng quan

  • (Pen) T. Lungu
    26’
    33’
    J. Correia
  • M. N. Agyemang (Thay: V. Jardan)
    54’
    37’
    Jaja
  • M. Caruntu (Thay: V. Nikhaev)
    63’
    37’
    Jaja (Kiến tạo: I. Sunjic)
  • V. Ambros (Thay: D. Demian)
    63’
    53’
    J. Correia
  • I. Bors (Thay: B. Diallo)
    76’
    53’
    J. Correia (Kiến tạo: J. Silva)
  • D. Puscas (Thay: Guilherme Matheus)
    76’
    60’
    Jaja (Thay: D. Quina)
  • I. Jardan
    87’
    60’
    Jairo (Thay: Anderson Silva)
  • 70’
    J. Correia (Thay: M. Name)
  • 82’
    M. Name (Kiến tạo: M. Tankovic)
  • 85’
    I. Sunjic (Thay: Leo Natel)
  • 85’
    M. Tankovic (Thay: M. Ilia)
  • 87’
    M. Name
  • 90+3’
    J. Silva

Thống kê trận đấu Petrocub vs Pafos

số liệu thống kê
Petrocub
Petrocub
Pafos
Pafos
45% 55%
  • 11 Phạm lỗi 18
  • 1 Việt vị 2
  • 1 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 16
  • 1 Sút trúng đích 10
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 7
  • 1 Sút ngoài vòng cấm 9
  • 5 Thủ môn cản phá 0
  • 402 Tổng đường chuyền 522
  • 320 Chuyền chính xác 421
  • 80% % chuyền chính xác 81%
Petrocub
3-4-3

Petrocub
vs
Pafos
Pafos
4-1-4-1
Ao
1
Silviu Șmalenea
Ao
11
Sergiu Plătică
Ao
55
Manuel Nana Agyemang
Ao
66
Ion Borș
Ao
37
Dan Pușcaș
Ao
20
Donalio Melachio Douanla
Ao
39 Ban thang
Teodor Lungu
Ao
90 The phat
Ion Jardan
Ao
23
Mihai Lupan
Ao
22
Marin Caruntu
Ao
9
Vladimir Ambros
Ao
10
Jairo da Silva
Ao
11 Ban thangBan thang
Jajá
Ao
30
Vlad Dragomir
Ao
22
Muamer Tanković
Ao
77 Ban thangBan thangBan thang
João Correia
Ao
26
Ivan Šunjić
Ao
19 The phat
Jonathan Silva
Ao
5
David Goldar
Ao
23
Derrick Luckassen
Ao
7
Bruno
Ao
1
Ivica Ivušić

Đội hình xuất phát Petrocub vs Pafos

  • 1
    Silviu Șmalenea
  • 66
    Ion Borș
  • 55
    Manuel Nana Agyemang
  • 11
    Sergiu Plătică
  • 90
    Ion Jardan
  • 39
    Teodor Lungu
  • 20
    Donalio Melachio Douanla
  • 37
    Dan Pușcaș
  • 9
    Vladimir Ambros
  • 22
    Marin Caruntu
  • 23
    Mihai Lupan
  • 1
    Ivica Ivušić
  • 7
    Bruno
  • 23
    Derrick Luckassen
  • 5
    David Goldar
  • 19
    Jonathan Silva
  • 26
    Ivan Šunjić
  • 77
    João Correia
  • 22
    Muamer Tanković
  • 30
    Vlad Dragomir
  • 11
    Jajá
  • 10
    Jairo da Silva

Đội hình dự bị

Petrocub (3-4-3): Narh Gilbert Djangmah (5), Boubacar Diallo (6), Dumitru Demian (8), Guilherme Matheus (14), Vsevolod Nihaev (17), Vasile Jardan (30), Victor Dodon (31), Dumitru Covali (32)

Pafos (4-1-4-1): Kostas Pileas (2), Domingos Quina (8), Léo Natel (9), Moustapha Name (25), Anderson Silva (33), Rafael Pontelo (45), Marios Ilia (70), Panagiotis Theodoulou (83), Pêpê (88), Neofytos Michael (93)

Thay người Petrocub vs Pafos

  • V. Jardan Arrow left
    M. N. Agyemang
    54’
    60’
    arrow left D. Quina
  • V. Nikhaev Arrow left
    M. Caruntu
    63’
    60’
    arrow left Anderson Silva
  • D. Demian Arrow left
    V. Ambros
    63’
    70’
    arrow left M. Name
  • B. Diallo Arrow left
    I. Bors
    76’
    85’
    arrow left Leo Natel
  • Guilherme Matheus Arrow left
    D. Puscas
    76’
    85’
    arrow left M. Ilia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa Conference League
04/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Petrocub

Super Liga
10/11 - 2024
06/10 - 2024
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
24/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Pafos

1. Division
03/11 - 2024 H1: 3-0
29/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-2
Super Cup
26/09 - 2024 H1: 1-0