logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 3)
SVĐ Stadio Toumbas (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 5, 24/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Stadio Toumbas

Trực tiếp kết quả PAOK vs Plzen Thứ 5 - 24/10/2024

Tổng quan

  • T. Bakayoko (Thay: S. Schwab)
    59’
    3’
    P. K. Adu
  • Taison (Thay: K. Despodov)
    65’
    3’
    P. K. Adu (Var: Goal Disallowed - offside)
  • Taison (Thay: K. Despodov)
    66’
    11’
    S. Dweh
  • B. Thomas (Thay: T. Tissoudali)
    66’
    31’
    M. Havel (Kiến tạo: P. K. Adu)
  • J. Sastre (Thay: A. R. Baba)
    66’
    33’
    M. Havel (Kiến tạo: P. K. Adu)
  • J. Sastre (Thay: A. R. Baba)
    67’
    39’
    M. Vydra
  • Jonny Otto (Thay: F. Chalov)
    76’
    41’
    S. Markovic
  • T. Tissoudali
    82’
    60’
    M. Vydra (Thay: E. Jirka)
  • T. Tissoudali (Kiến tạo: K. Despodov)
    84’
    70’
    S. Dweh
  • A. R. Baba
    90+3’
    70’
    P. K. Adu
  • A. R. Baba (Kiến tạo: M. Camara)
    90+3’
    73’
    P. K. Adu (Thay: L. Hejda)
  • 77’
    A. Sojka (Thay: L. Cerv)
  • 78’
    A. Sojka (Thay: L. Cerv)
  • 86’
    M. Koubek
  • 90’
    M. Jedlicka
  • 90+4’
    M. Koubek

Thống kê trận đấu PAOK vs Plzen

số liệu thống kê
PAOK
PAOK
Plzen
Plzen
75% 25%
  • 4 Phạm lỗi 10
  • 4 Việt vị 3
  • 8 Phạt góc 0
  • 1 Thẻ vàng 5
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 20 Tổng cú sút 11
  • 8 Sút trúng đích 6
  • 8 Sút không trúng đích 5
  • 4 Cú sút bị chặn 0
  • 17 Sút trong vòng cấm 10
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 4 Thủ môn cản phá 7
  • 631 Tổng đường chuyền 214
  • 545 Chuyền chính xác 127
  • 86% % chuyền chính xác 59%
PAOK
4-2-3-1

PAOK
vs
Plzen
Plzen
3-5-2
Ao
42
Dominik Kotarski
Ao
19
Jonny Otto
Ao
15
Omar Colley
Ao
16
Tomasz Kędziora
Ao
23
Joan Sastre
Ao
8
Tiemoué Bakayoko
Ao
2
Mady Camara
Ao
11
Taison
Ao
7
Giannis Konstantelias
Ao
14
Andrija Živković
Ao
71
Brandon Thomas
Ao
80 Ban thangThe phat
Prince Kwabena Adu
Ao
11 Ban thang
Matěj Vydra
Ao
22
Cadu
Ao
12
Alexandr Sojka
Ao
23
Lukáš Kalvach
Ao
31
Pavel Šulc
Ao
24 Ban thangBan thang
Milan Havel
Ao
21
Václav Jemelka
Ao
3 The phat
Svetozar Marković
Ao
40 The phatThe phat
Sampson Dweh
Ao
16 The phat
Martin Jedlička

Đội hình xuất phát PAOK vs Plzen

  • 42
    Dominik Kotarski
  • 23
    Joan Sastre
  • 16
    Tomasz Kędziora
  • 15
    Omar Colley
  • 19
    Jonny Otto
  • 2
    Mady Camara
  • 8
    Tiemoué Bakayoko
  • 14
    Andrija Živković
  • 7
    Giannis Konstantelias
  • 11
    Taison
  • 71
    Brandon Thomas
  • 16
    Martin Jedlička
  • 40
    Sampson Dweh
  • 3
    Svetozar Marković
  • 21
    Václav Jemelka
  • 24
    Milan Havel
  • 31
    Pavel Šulc
  • 23
    Lukáš Kalvach
  • 12
    Alexandr Sojka
  • 22
    Cadu
  • 11
    Matěj Vydra
  • 80
    Prince Kwabena Adu

Đội hình dự bị

PAOK (4-2-3-1): Ioannis Michailidis (5), Fedor Chalov (9), Abdul Rahman Baba (21), Stefan Schwab (22), Konstantinos Thymianis (25), Magomed Ozdoev (27), Tarik Tissoudali (34), Dimitrios Monastirlis (41), Konstantinos Balomenos (54), Kiril Despodov (77)

Plzen (3-5-2): Florian Wiegele (1), Lukáš Hejda (2), Jan Paluska (5), Lukáš Červ (6), Jan Kopic (10), Marián Tvrdoň (13), Jhon Mosquera (18), Cheick Souare (19), Jiri Panos (20), Matěj Valenta (32), Erik Jirka (33), Daniel Vasulin (51)

Thay người PAOK vs Plzen

  • S. Schwab Arrow left
    T. Bakayoko
    59’
    60’
    arrow left E. Jirka
  • K. Despodov Arrow left
    Taison
    65’
    73’
    arrow left L. Hejda
  • K. Despodov Arrow left
    Taison
    66’
    77’
    arrow left L. Cerv
  • T. Tissoudali Arrow left
    B. Thomas
    66’
    78’
    arrow left L. Cerv
  • A. R. Baba Arrow left
    J. Sastre
    66’
  • A. R. Baba Arrow left
    J. Sastre
    67’
  • F. Chalov Arrow left
    Jonny Otto
    76’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây PAOK

Super League 1
04/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-1
07/10 - 2024
UEFA Europa League
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Plzen

Czech Liga
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
08/11 - 2024 H1: 1-1
24/10 - 2024
04/10 - 2024
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-3