logomain

Giải Super League 1

(Vòng 22)
SVĐ Dimotiko Stadio Serron (Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 11/02/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Dimotiko Stadio Serron

Trực tiếp kết quả Panserraikos vs Panathinaikos Chủ nhật - 11/02/2024

Tổng quan

  • A. Diamantis (Thay: M. Sofianos)
    25’
    8’
    B. Verbic (Kiến tạo: Bernard)
  • M. Tomas
    30’
    9’
    B. Verbic
  • I. Ouedraogo
    36’
    31’
    S. Palacios (Kiến tạo: Bernard)
  • I. Ouedraogo
    37’
    32’
    S. Palacios (Kiến tạo: Bernard)
  • I. Ouedraogo (Thay: S. Petavrakis)
    46’
    57’
    B. Verbic (Thay: G. Kotsiras)
  • K. Aleksic (Thay: J. Betancor)
    69’
    75’
    Đang cập nhật
  • M. Tomas (Thay: Z. Chatzistravos)
    69’
    79’
    A. Sporar
  • S. Petavrakis
    75’
    84’
    Bernard (Thay: B. Schenkeveld)
  • Đang cập nhật
    76’
    84’
    S. Palacios (Thay: D. Limnios)
  • S. Petavrakis
    76’
    85’
    S. Palacios (Thay: D. Limnios)
  • M. Moreira
    78’
    89’
    T. Vilhena (Thay: D. Mancini)
  • P. Staikos (Thay: K. Woolery)
    83’
    89’
    A. Sporar (Thay: A. Jeremejeff)
  • P. Staikos (Thay: K. Woolery)
    84’
    90+2’
    A. Jeremejeff
  • 90+2’
    A. Jeremejeff (Kiến tạo: D. Limnios)
  • 90+5’
    Đang cập nhật
  • 90+1’
    A. Jeremejeff (Kiến tạo: D. Mancini)
  • 90+5’
    A. Jeremejeff

Thống kê trận đấu Panserraikos vs Panathinaikos

số liệu thống kê
Panserraikos
Panserraikos
Panathinaikos
Panathinaikos
45% 55%
  • 15 Phạm lỗi 23
  • 2 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 3
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 12
  • 2 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 3 Sút trong vòng cấm 10
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 359 Tổng đường chuyền 444
  • 253 Chuyền chính xác 333
  • 70% % chuyền chính xác 75%
Panserraikos
4-2-3-1

Panserraikos
vs
Panathinaikos
Panathinaikos
4-2-3-1
Ao
1
Adrián Chovan
Ao
69 The phat
Maximiliano Moreira
Ao
8
Konstantinos Thymianis
Ao
31
Emil Bergström
Ao
15
Apostolos Diamantis
Ao
72 The phatThe phat
Ismahila Ouédraogo
Ao
26
Paschalis Staikos
Ao
27
Damil Dankerlui
Ao
7
Amr Warda
Ao
11 The phat
Mathías Tomás
Ao
14
Kosta Aleksić
Ao
9 The phat
Andraž Šporar
Ao
77 Ban thangBan thang
Benjamin Verbič
Ao
10
Bernard
Ao
34 Ban thangBan thang
Sebastián Palacios
Ao
52
Tonny Vilhena
Ao
6
Zeca
Ao
3
Juankar
Ao
20
Vitor Hugo
Ao
94
Samet Akaydin
Ao
2
Giorgos Vagiannidis
Ao
12
Yury Lodygin

Đội hình xuất phát Panserraikos vs Panathinaikos

  • 1
    Adrián Chovan
  • 15
    Apostolos Diamantis
  • 31
    Emil Bergström
  • 8
    Konstantinos Thymianis
  • 69
    Maximiliano Moreira
  • 26
    Paschalis Staikos
  • 72
    Ismahila Ouédraogo
  • 11
    Mathías Tomás
  • 7
    Amr Warda
  • 27
    Damil Dankerlui
  • 14
    Kosta Aleksić
  • 12
    Yury Lodygin
  • 2
    Giorgos Vagiannidis
  • 94
    Samet Akaydin
  • 20
    Vitor Hugo
  • 3
    Juankar
  • 6
    Zeca
  • 52
    Tonny Vilhena
  • 34
    Sebastián Palacios
  • 10
    Bernard
  • 77
    Benjamin Verbič
  • 9
    Andraž Šporar

Đội hình dự bị

Panserraikos (4-2-3-1): Stavros Petavrakis (3), Angelos Oikonomou (6), Panagiotis Katsikas (13), Zisis Chatzistravos (18), Jefté Betancor (19), Savvas Mourgos (21), Kaiyne Woolery (22), Marios Sofianos (23), Nikolaos Gkotzamanidis (25)

Panathinaikos (4-2-3-1): Rubén Pérez (4), Bart Schenkeveld (5), Anastasios Bakasetas (8), Dimitris Limnios (11), Daniel Mancini (17), Filip Mladenović (25), Giannis Kotsiras (27), Alexander Jeremejeff (29), Bartłomiej Drągowski (69)

Thay người Panserraikos vs Panathinaikos

  • M. Sofianos Arrow left
    A. Diamantis
    25’
    57’
    arrow left G. Kotsiras
  • S. Petavrakis Arrow left
    I. Ouedraogo
    46’
    84’
    arrow left B. Schenkeveld
  • J. Betancor Arrow left
    K. Aleksic
    69’
    84’
    arrow left D. Limnios
  • Z. Chatzistravos Arrow left
    M. Tomas
    69’
    85’
    arrow left D. Limnios
  • K. Woolery Arrow left
    P. Staikos
    83’
    89’
    arrow left D. Mancini
  • K. Woolery Arrow left
    P. Staikos
    84’
    89’
    arrow left A. Jeremejeff

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
22/09 - 2024 H1: 1-1
30/10 - 2023 H1: 3-0

Thành tích gần đây Panserraikos

Super League 1
09/11 - 2024 H1: 1-3
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-2
01/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
Cup
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Panathinaikos

Super League 1
11/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
24/10 - 2024