logomain

Giải Super League 1

(Vòng 10)
SVĐ Dimotiko Stadio Serron (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 2, 06/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Dimotiko Stadio Serron

Trực tiếp kết quả Panserraikos vs OFI Thứ 2 - 06/11/2023

Tổng quan

  • Jaloliddin Masharipov
    23’
    16’
    Adrián Riera (Kiến tạo: Jon Toral)
  • Z. Chatzistravos (Kiến tạo: J. Masharipov)
    24’
    21’
    Nikolaos Marinakis
  • Tasos Avlonitis
    60’
    26’
    Miguel Mellado
  • Paschalis Staikos
    69’
    48’
    Luiz Phellype (Thay: Jon Toral)
  • S. Mourgos (Thay: M. Tomás)
    70’
    53’
    Nouha Dicko
  • K. Woolery (Thay: J. Masharipov)
    76’
    86’
    Andreas Karo
  • S. Petavrakis (Thay: K. Pileas)
    76’
    89’
    D. Glazer (Thay: M. Mellado)
  • Kosta Aleksić (Var: Penalty confirmed)
    84’
    89’
    J. Neira (Thay: Adrián Riera)
  • (Pen) S. Mourgos
    88’
    89’
    H. Mosquera (Thay: A. Karo)
  • A. Colombino (Thay: K. Aleksić)
    89’
  • P. Deligiannidis (Thay: D. Dankerlui)
    90’

Thống kê trận đấu Panserraikos vs OFI

số liệu thống kê
Panserraikos
Panserraikos
OFI
OFI
50% 50%
  • 18 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 2
  • 4 Phạt góc 4
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 11
  • 4 Sút trúng đích 3
  • 2 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 381 Tổng đường chuyền 372
  • 301 Chuyền chính xác 306
  • 79% % chuyền chính xác 82%
Panserraikos
4-2-3-1

Panserraikos
vs
OFI
OFI
3-4-2-1
Ao
1
A. Chovan
Ao
2 Thay
K. Pileas
Ao
31
E. Bergström
Ao
5 The phat
A. Avlonitis
Ao
27 Thay
D. Dankerlui
Ao
26 The phat
P. Staikos
Ao
69
M. Moreira
Ao
10 The phatThay
J. Masharipov
Ao
18 Ban thang
Z. Chatzistravos
Ao
11 Thay
M. Tomás
Ao
14 Thay
K. Aleksić
Ao
11 The phat
N. Dicko
Ao
23 Ban thangThay
Adrián Riera
Ao
21 Thay
Jon Toral
Ao
22
G. Þórarinsson
Ao
8
F. Gallegos
Ao
29 The phatThay
M. Mellado
Ao
6 The phat
N. Marinakis
Ao
16 The phatThay
A. Karo
Ao
4
T. Pasalidis
Ao
14
P. Vouros
Ao
33
N. Baumann

Đội hình xuất phát Panserraikos vs OFI

  • 1
    A. Chovan
  • 27
    D. Dankerlui
  • 5
    A. Avlonitis
  • 31
    E. Bergström
  • 2
    K. Pileas
  • 69
    M. Moreira
  • 26
    P. Staikos
  • 11
    M. Tomás
  • 18
    Z. Chatzistravos
  • 10
    J. Masharipov
  • 14
    K. Aleksić
  • 33
    N. Baumann
  • 14
    P. Vouros
  • 4
    T. Pasalidis
  • 16
    A. Karo
  • 6
    N. Marinakis
  • 29
    M. Mellado
  • 8
    F. Gallegos
  • 22
    G. Þórarinsson
  • 21
    Jon Toral
  • 23
    Adrián Riera
  • 11
    N. Dicko

Đội hình dự bị

Panserraikos (4-2-3-1): S. Petavrakis (3), A. Colombino (7), K. Thymianis (8), P. Katsikas (13), S. Mourgos (21), K. Woolery (22), M. Sofianos (23), N. Gkotzamanidis (25), P. Deligiannidis (64)

OFI (3-4-2-1): J. Neira (10), K. Giannoulis (18), V. Lampropoulos (24), Luiz Phellype (28), H. Mosquera (30), D. Sotiriou (32), G. Apostolakis (45), D. Glazer (55), L. Abanda (99)

Thay người Panserraikos vs OFI

  • M. Tomás Arrow left
    S. Mourgos
    70’
    48’
    arrow left Jon Toral
  • J. Masharipov Arrow left
    K. Woolery
    76’
    89’
    arrow left M. Mellado
  • K. Pileas Arrow left
    S. Petavrakis
    76’
    89’
    arrow left Adrián Riera
  • K. Aleksić Arrow left
    A. Colombino
    89’
    89’
    arrow left A. Karo
  • D. Dankerlui Arrow left
    P. Deligiannidis
    90’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
06/10 - 2024 H1: 2-2
13/04 - 2024 H1: 2-1
19/02 - 2024 H1: 3-0
06/11 - 2023 H1: 1-1
Football League
25/02 - 2018 H1: 1-0
30/10 - 2017
12/04 - 2017
08/01 - 2017 H1: 1-0
Cup
22/02 - 2012 H1: 2-0

Thành tích gần đây Panserraikos

Super League 1
09/11 - 2024 H1: 1-3
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-0
06/10 - 2024 H1: 2-2
01/10 - 2024
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 2-0
Cup
26/09 - 2024

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024
28/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-1
25/09 - 2024