logomain

Giải Super League 1

(Vòng 19)
SVĐ Olympiako Stadio Spyros Louis (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 2, 23/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Olympiako Stadio Spyros Louis

Trực tiếp kết quả Panathinaikos vs PAOK Thứ 2 - 23/01/2023

Tổng quan

  • Sebastián Palacios
    56’
    43’
    Douglas Augusto
  • G. Vagiannidis (Thay: G. Kotsiras)
    57’
    44’
    Rubén Pérez
  • T. Puchacz (Thay: Juan Carlos)
    57’
    45+2’
    Konstantinos Koulierakis
  • E. Çokaj (Thay: Rubén Pérez)
    61’
    46’
    A. Živković (Kiến tạo: I. Konstantelias)
  • A. Šporar (Thay: Bernard)
    61’
    49’
    Joan Sastre
  • Bart Schenkeveld
    81’
    52’
    I. Konstantelias
  • F. Sánchez (Thay: F. Ioannidis)
    82’
    65’
    Sverrir Ingi Ingason
  • Bart Schenkeveld
    90+1’
    70’
    Taison (Thay: K. Narey)
  • 73’
    Tiago Dantas (Thay: Douglas Augusto)
  • 73’
    G. Kargas (Thay: K. Koulierakis)
  • 82’
    D. Biseswar (Thay: I. Konstantelias)
  • 83’
    Brandon Thomas (Thay: Nélson Oliveira)

Thống kê trận đấu Panathinaikos vs PAOK

số liệu thống kê
Panathinaikos
Panathinaikos
PAOK
PAOK
58% 42%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 3 Việt vị 0
  • 0 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 12
  • 1 Sút trúng đích 6
  • 8 Sút không trúng đích 5
  • 0 Cú sút bị chặn 1
  • 6 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 451 Tổng đường chuyền 330
  • 369 Chuyền chính xác 263
  • 82% % chuyền chính xác 80%
Panathinaikos
4-2-3-1

Panathinaikos
vs
PAOK
PAOK
4-2-3-1
Ao
91
A. Brignoli
Ao
3 Thay
Juan Carlos
Ao
44
A. Poungouras
Ao
5 The phatThe phat
B. Schenkeveld
Ao
27 Thay
G. Kotsiras
Ao
4 Thay
Rubén Pérez
Ao
16
A. Čerin
Ao
77
B. Verbič
Ao
10 Thay
Bernard
Ao
34 The phat
S. Palacios
Ao
7 Thay
F. Ioannidis
Ao
9 Thay
Nélson Oliveira
Ao
14 Ban thang
A. Živković
Ao
65 Ban thangThay
I. Konstantelias
Ao
77 Thay
K. Narey
Ao
8 The phatThay
Douglas Augusto
Ao
22
S. Schwab
Ao
55
Rafa Soares
Ao
59 The phatThay
K. Koulierakis
Ao
4 The phat
S. Ingason
Ao
23 The phat
Joan Sastre
Ao
42
D. Kotarski

Đội hình xuất phát Panathinaikos vs PAOK

  • 91
    A. Brignoli
  • 27
    G. Kotsiras
  • 5
    B. Schenkeveld
  • 44
    A. Poungouras
  • 3
    Juan Carlos
  • 16
    A. Čerin
  • 4
    Rubén Pérez
  • 34
    S. Palacios
  • 10
    Bernard
  • 77
    B. Verbič
  • 7
    F. Ioannidis
  • 42
    D. Kotarski
  • 23
    Joan Sastre
  • 4
    S. Ingason
  • 59
    K. Koulierakis
  • 55
    Rafa Soares
  • 22
    S. Schwab
  • 8
    Douglas Augusto
  • 77
    K. Narey
  • 65
    I. Konstantelias
  • 14
    A. Živković
  • 9
    Nélson Oliveira

Đội hình dự bị

Panathinaikos (4-2-3-1): G. Vagiannidis (2), T. Puchacz (6), A. Šporar (9), Y. Lodygin (12), F. Sánchez (14), E. Çokaj (18), Z. Šarlija (31), Miguel Tavares (70), A. Kampetsis (99)

PAOK (4-2-3-1): G. Kargas (2), Taison (11), Ž. Živković (18), Vieirinha (20), D. Biseswar (21), Tiago Dantas (26), André Ricardo (31), N. Ninua (32), Brandon Thomas (71)

Thay người Panathinaikos vs PAOK

  • G. Kotsiras Arrow left
    G. Vagiannidis
    57’
    70’
    arrow left K. Narey
  • Juan Carlos Arrow left
    T. Puchacz
    57’
    73’
    arrow left Douglas Augusto
  • Rubén Pérez Arrow left
    E. Çokaj
    61’
    73’
    arrow left K. Koulierakis
  • Bernard Arrow left
    A. Šporar
    61’
    82’
    arrow left I. Konstantelias
  • F. Ioannidis Arrow left
    F. Sánchez
    82’
    83’
    arrow left Nélson Oliveira

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
06/01 - 2025 H1: 1-1
16/09 - 2024
16/05 - 2024 H1: 1-0
31/03 - 2024 H1: 1-2
29/01 - 2024 H1: 1-0
01/10 - 2023 H1: 1-1
04/05 - 2023 H1: 1-0
24/04 - 2023
23/01 - 2023
03/10 - 2022 H1: 1-0
Cup
22/02 - 2024
15/02 - 2024
27/01 - 2023 H1: 1-0
19/01 - 2023
22/05 - 2022 H1: 1-0

Thành tích gần đây Panathinaikos

Super League 1
27/01 - 2025 H1: 1-0
20/01 - 2025 H1: 1-0
06/01 - 2025 H1: 1-1
Cup
09/01 - 2025 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
20/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây PAOK

UEFA Europa League
31/01 - 2025 H1: 1-0
24/01 - 2025 H1: 1-0
Super League 1
27/01 - 2025
13/01 - 2025
06/01 - 2025 H1: 1-1
23/12 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2024
Cup
10/01 - 2025
19/12 - 2024