logomain

Giải Liga I

(Vòng 11)
SVĐ Stadionul Oţelul (Sân nhà)
1 : 0
Thứ 7, 30/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadionul Oţelul

Trực tiếp kết quả Oţelul vs Dinamo Bucuresti Thứ 7 - 30/09/2023

Tổng quan

  • Ştefan Bodişteanu
    -5’
    22’
    Dennis Politic
  • N. Roșu
    37’
    46’
    Dani Iglesias (Thay: Gorka Larrucea)
  • R. Tănasă (Thay: Ș. Bodișteanu)
    46’
    56’
    L. Ghezali (Thay: Gonçalo Gregório)
  • V. Jardan (Thay: Samuel Teles)
    56’
    56’
    H. Abdallah (Thay: D. Politic)
  • Răzvan Andrei Tănasă
    59’
    67’
    I. Roșu (Thay: Q. Bena)
  • Vasile Jardan
    73’
    74’
    A. Irimia (Thay: V. Borcea)
  • A. Pop (Thay: K. Fatai)
    74’
    79’
    Lucas Alves
  • D. Živulić (Thay: A. López)
    75’
    87’
    Lamine Ghezali
  • R. Latouchent (Thay: Frédéric Maciel)
    83’
    90+3’
    Gabriel
  • Alexandru Pop
    90’

Thống kê trận đấu Oţelul vs Dinamo Bucuresti

số liệu thống kê
Oţelul
Oţelul
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
38% 62%
  • 26 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 2
  • 5 Thẻ vàng 4
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 5
  • 2 Sút trúng đích 0
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 5 Sút trong vòng cấm 2
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 291 Tổng đường chuyền 493
  • 187 Chuyền chính xác 380
  • 64% % chuyền chính xác 77%
Oţelul
4-3-3

Oţelul
vs
Dinamo Bucuresti
Dinamo Bucuresti
3-4-1-2
Ao
13
C. Dur-Bozoancă
Ao
28
Miguel Silva
Ao
25
D. Lovrić
Ao
6
J. Cissé
Ao
26
M. Adăscăliței
Ao
21 Thay
Samuel Teles
Ao
30
J. Cisotti
Ao
5 Thay
A. López
Ao
20 The phatThay
Ș. Bodișteanu
Ao
90 Thay
K. Fatai
Ao
67 Thay
Frédéric Maciel
Ao
7 Thay
Gonçalo Gregório
Ao
17 The phatThay
D. Politic
Ao
18 Thay
V. Borcea
Ao
2 The phat
Gabriel Moura
Ao
8 Thay
Gorka Larrucea
Ao
30
N. Roșu
Ao
98
C. Costin
Ao
23
R. Patriche
Ao
4 Thay
Q. Bena
Ao
5 The phat
Lucas
Ao
1
A. Golubović

Đội hình xuất phát Oţelul vs Dinamo Bucuresti

  • 13
    C. Dur-Bozoancă
  • 26
    M. Adăscăliței
  • 6
    J. Cissé
  • 25
    D. Lovrić
  • 28
    Miguel Silva
  • 5
    A. López
  • 30
    J. Cisotti
  • 21
    Samuel Teles
  • 67
    Frédéric Maciel
  • 90
    K. Fatai
  • 20
    Ș. Bodișteanu
  • 1
    A. Golubović
  • 5
    Lucas
  • 4
    Q. Bena
  • 23
    R. Patriche
  • 98
    C. Costin
  • 30
    N. Roșu
  • 8
    Gorka Larrucea
  • 2
    Gabriel Moura
  • 18
    V. Borcea
  • 17
    D. Politic
  • 7
    Gonçalo Gregório

Đội hình dự bị

Oţelul (4-3-3): M. Zhelev (2), G. Cîrjan (7), A. Pop (11), R. Stoian (12), C. Ghiocel (16), R. Tănasă (17), V. Jardan (23), D. Živulić (31), R. Latouchent (95)

Dinamo Bucuresti (3-4-1-2): I. Roșu (6), Dani Iglesias (10), H. Abdallah (19), A. Borduşanu (20), D. Giafer (24), R. Grigore (27), A. Irimia (29), F. Dujmović (91), L. Ghezali (99)

Thay người Oţelul vs Dinamo Bucuresti

  • Ș. Bodișteanu Arrow left
    R. Tănasă
    46’
    46’
    arrow left Gorka Larrucea
  • Samuel Teles Arrow left
    V. Jardan
    56’
    56’
    arrow left Gonçalo Gregório
  • K. Fatai Arrow left
    A. Pop
    74’
    56’
    arrow left D. Politic
  • A. López Arrow left
    D. Živulić
    75’
    67’
    arrow left Q. Bena
  • Frédéric Maciel Arrow left
    R. Latouchent
    83’
    74’
    arrow left V. Borcea

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga I
21/09 - 2024 H1: 1-1
19/02 - 2024 H1: 2-1
30/09 - 2023 H1: 1-0
Cupa României
08/12 - 2023 H1: 1-1
Liga II
16/08 - 2022 H1: 1-1

Thành tích gần đây Oţelul

Liga I
12/11 - 2024
08/11 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-1
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 1-1
Cupa României
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Bucuresti

Liga I
09/11 - 2024 H1: 1-1
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
Cupa României
31/10 - 2024
Friendlies Clubs