logomain

Giải 1. Division

(Vòng 15)
SVĐ Neo GSP (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 16/12/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Neo GSP

Trực tiếp kết quả Omonia Nicosia vs Karmiotissa Thứ 7 - 16/12/2023

Tổng quan

  • R. Bezus
    20’
    25’
    Aboubacar Junior Doumbia
  • Senou Coulibaly
    42’
    38’
    A. Katsantonis
  • (Pen) A. Kakoullis
    58’
    42’
    Stavros Tsoukalas
  • Loizos Loizou
    70’
    60’
    Joey Suk
  • V. Simić (Thay: Willy Semedo)
    76’
    68’
    Dion Malone
  • K. Ansarifard (Thay: A. Kakoullis)
    82’
    74’
    N. Mattheou (Thay: J. Suk)
  • A. Fransson (Thay: R. Bezus)
    87’
    87’
    S. Panteli (Thay: R. Grădinaru)
  • Paris Psaltis
    90+4’
    87’
    D. Theodorou (Thay: A. Doumbia)

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Karmiotissa

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Karmiotissa
Karmiotissa
  • 16 Phạm lỗi 22
  • 0 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 2
  • 3 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 12 Tổng cú sút 8
  • 6 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 2
  • 1 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Omonia Nicosia
4-2-3-1

Omonia Nicosia
vs
Karmiotissa
Karmiotissa
4-4-2
Ao
23
F. Uzoho
Ao
6
Marquinhos Cipriano
Ao
30
N. Panagiotou
Ao
5 The phat
S. Coulibaly
Ao
2 The phat
P. Psaltis
Ao
31
I. Kousoulos
Ao
19
F. Bachirou
Ao
7 Thay
Willy Semedo
Ao
90 Ban thangThay
R. Bezus
Ao
10 The phat
L. Loizou
Ao
9 Ban thangThay
A. Kakoullis
Ao
70 Ban thang
A. Katsantonis
Ao
7 The phatThay
A. Doumbia
Ao
11
K. Loukili
Ao
88 The phatThay
J. Suk
Ao
16 The phat
S. Tsoukalas
Ao
24 Thay
R. Grădinaru
Ao
71
B. Kovačević
Ao
4 The phat
D. Malone
Ao
8
A. Neophytou
Ao
27
K. Christoforou
Ao
22
G. Anestis

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Karmiotissa

  • 23
    F. Uzoho
  • 2
    P. Psaltis
  • 5
    S. Coulibaly
  • 30
    N. Panagiotou
  • 6
    Marquinhos Cipriano
  • 19
    F. Bachirou
  • 31
    I. Kousoulos
  • 10
    L. Loizou
  • 90
    R. Bezus
  • 7
    Willy Semedo
  • 9
    A. Kakoullis
  • 22
    G. Anestis
  • 27
    K. Christoforou
  • 8
    A. Neophytou
  • 4
    D. Malone
  • 71
    B. Kovačević
  • 24
    R. Grădinaru
  • 16
    S. Tsoukalas
  • 88
    J. Suk
  • 11
    K. Loukili
  • 7
    A. Doumbia
  • 70
    A. Katsantonis

Đội hình dự bị

Omonia Nicosia (4-2-3-1): Moreto Cassamá (8), A. Fransson (16), J. Lecjaks (17), K. Ansarifard (18), P. Zachariou (20), V. Simić (21), Á. Lang (22), N. Miletić (73), A. Amoo (88), S. Kelepeshis (91), C. Kyriakides (98), T. Prokopiou (99)

Karmiotissa (4-4-2): A. Špoljarić (1), D. Avraam (3), K. Michael (13), S. Panteli (15), D. Theodorou (19), L. Nieuwpoort (25), A. Angeli (28), D. Antosch (33), N. Mattheou (75)

Thay người Omonia Nicosia vs Karmiotissa

  • Willy Semedo Arrow left
    V. Simić
    76’
    74’
    arrow left J. Suk
  • A. Kakoullis Arrow left
    K. Ansarifard
    82’
    87’
    arrow left R. Grădinaru
  • R. Bezus Arrow left
    A. Fransson
    87’
    87’
    arrow left A. Doumbia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
16/12 - 2023 H1: 1-1
27/08 - 2023 H1: 1-1
06/12 - 2022 H1: 1-0
Cup
02/12 - 2022 H1: 2-1

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Karmiotissa

1. Division
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024 H1: 1-0
04/10 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
Cup
23/10 - 2024 H1: 2-1