logomain

Giải 1. Division

(Vòng 23)
SVĐ Neo GSP (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 11/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:2
(Sân khách) SVĐ Neo GSP

Trực tiếp kết quả Omonia Nicosia vs Aris Thứ 7 - 11/02/2023

Tổng quan

  • B. Barker (Thay: N. Panagiotou)
    24’
    20’
    L. Bengtsson
  • Moreto Cassama
    32’
    25’
    Kostas Pileas
  • Roman Bezus
    33’
    27’
    Karol Struski
  • F. Papoulis (Thay: R. Bezus)
    46’
    37’
    Július Szőke
  • I. Kousoulos (Thay: Moreto Cassamá)
    46’
    44’
    S. Babicka
  • A. Besedin (Thay: B. Barker)
    62’
    62’
    Delmiro (Thay: Y. Gomis)
  • M. Diskerud (Thay: F. Bachirou)
    75’
    62’
    M. Brown (Thay: K. Struski)
  • Mix Diskerud
    79’
    75’
    Caju (Thay: L. Bengtsson)
  • (Pen) K. Ansarifard
    79’
    82’
    M. Stępiński (Thay: A. Kokorin)

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Aris
Aris
  • 10 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 8
  • 3 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 9 Tổng cú sút 9
  • 2 Sút trúng đích 3
  • 6 Sút không trúng đích 3
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 1
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Omonia Nicosia
3-4-3

Omonia Nicosia
vs
Aris
Aris
4-4-2
Ao
40
Fabiano
Ao
22
Á. Lang
Ao
30 Thay
N. Panagiotou
Ao
73
N. Miletić
Ao
17
J. Lecjaks
Ao
19 Thay
F. Bachirou
Ao
8 The phatThay
Moreto Cassamá
Ao
3
A. Matthews
Ao
90 The phatThay
R. Bezus
Ao
18 Ban thang
K. Ansarifard
Ao
10
L. Loizou
Ao
14 Thay
Y. Gomis
Ao
99 Thay
A. Kokorin
Ao
7 Ban thangThay
L. Bengtsson
Ao
37 The phat
J. Szöke
Ao
23 The phatThay
K. Struski
Ao
80 Ban thang
S. Babicka
Ao
5 The phat
K. Pileas
Ao
31
F. Brorsson
Ao
20
S. Yago
Ao
6
E. Boakye
Ao
1
Vaná

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris

  • 40
    Fabiano
  • 73
    N. Miletić
  • 30
    N. Panagiotou
  • 22
    Á. Lang
  • 3
    A. Matthews
  • 8
    Moreto Cassamá
  • 19
    F. Bachirou
  • 17
    J. Lecjaks
  • 10
    L. Loizou
  • 18
    K. Ansarifard
  • 90
    R. Bezus
  • 1
    Vaná
  • 6
    E. Boakye
  • 20
    S. Yago
  • 31
    F. Brorsson
  • 5
    K. Pileas
  • 80
    S. Babicka
  • 23
    K. Struski
  • 37
    J. Szöke
  • 7
    L. Bengtsson
  • 99
    A. Kokorin
  • 14
    Y. Gomis

Đội hình dự bị

Omonia Nicosia (3-4-3): K. Panayi (1), B. Barker (11), F. Papoulis (13), F. Kitsos (14), P. Zachariou (20), F. Uzoho (23), Ismael Tajouri (29), I. Kousoulos (31), A. Besedin (41), M. Diskerud (42), C. Charalampous (76), K. Venizelou (78)

Aris (4-4-2): Caju (3), I. Yandal (4), M. Brown (8), D. Sikorski (9), M. Špoljarić (10), M. Stępiński (11), Delmiro (13), M. Sofroniou (38), E. Yablonskiy (58), K. Chrysostomou (78)

Thay người Omonia Nicosia vs Aris

  • N. Panagiotou Arrow left
    B. Barker
    24’
    62’
    arrow left Y. Gomis
  • R. Bezus Arrow left
    F. Papoulis
    46’
    62’
    arrow left K. Struski
  • Moreto Cassamá Arrow left
    I. Kousoulos
    46’
    75’
    arrow left L. Bengtsson
  • B. Barker Arrow left
    A. Besedin
    62’
    82’
    arrow left A. Kokorin
  • F. Bachirou Arrow left
    M. Diskerud
    75’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
06/10 - 2024 H1: 1-0
06/04 - 2024
26/02 - 2024 H1: 1-2
08/01 - 2024 H1: 2-0
25/09 - 2023 H1: 1-1
20/05 - 2023 H1: 1-0
11/04 - 2023
11/02 - 2023
07/11 - 2022 H1: 1-0
16/02 - 2022
21/11 - 2021 H1: 2-0
Cup
17/04 - 2024
11/04 - 2024
Super Cup
22/07 - 2023 H1: 1-0
Friendlies Clubs
17/07 - 2020

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024