logomain

Giải 1. Division

(Vòng 5)
SVĐ Neo GSP (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 2, 25/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Neo GSP

Trực tiếp kết quả Omonia Nicosia vs Aris Thứ 2 - 25/09/2023

Tổng quan

  • Ioannis Kousoulos
    7’
    7’
    Morgan Brown
  • Willy Semedo
    32’
    30’
    S. Yago (Thay: F. Brorsson)
  • K. Ansarifard (Thay: A. Kakoullis)
    65’
    38’
    M. Stępiński
  • Moreto Cassamá (Thay: C. Charalampous)
    75’
    45+2’
    Steeve Yago
  • S. Alioum (Thay: L. Loizou)
    75’
    46’
    L. Bengtsson (Thay: J. Montnor)
  • A. Fransson (Thay: I. Kousoulos)
    80’
    61’
    Yannick Gomis
  • Jan Lecjaks
    88’
    65’
    A. Kokorin (Thay: Y. Gomis)
  • Willy Semedo
    90+1’
    65’
    K. Struski (Thay: J. Szöke)
  • 72’
    M. Stępiński
  • 78’
    M. Mayambela (Thay: S. Yago)
  • 90+4’
    Mihlali Mayambela

Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Aris

số liệu thống kê
Omonia Nicosia
Omonia Nicosia
Aris
Aris
  • 11 Phạm lỗi 15
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Omonia Nicosia
4-2-3-1

Omonia Nicosia
vs
Aris
Aris
4-2-3-1
Ao
40
Fabiano
Ao
17 The phat
J. Lecjaks
Ao
22
Á. Lang
Ao
73
N. Miletić
Ao
3
A. Matthews
Ao
31 The phatThay
I. Kousoulos
Ao
76 Thay
C. Charalampous
Ao
7 Ban thangBan thang
Willy Semedo
Ao
90
R. Bezus
Ao
10 Thay
L. Loizou
Ao
9 Thay
A. Kakoullis
Ao
11 Ban thangBan thang
M. Stępiński
Ao
66 Thay
J. Montnor
Ao
14 The phatThay
Y. Gomis
Ao
80
S. Babicka
Ao
37 Thay
J. Szöke
Ao
8 The phat
M. Brown
Ao
72
S. Urošević
Ao
5
A. Moucketou-Moussounda
Ao
31 Thay
F. Brorsson
Ao
19
M. Sané
Ao
1
Vaná

Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Aris

  • 40
    Fabiano
  • 3
    A. Matthews
  • 73
    N. Miletić
  • 22
    Á. Lang
  • 17
    J. Lecjaks
  • 76
    C. Charalampous
  • 31
    I. Kousoulos
  • 10
    L. Loizou
  • 90
    R. Bezus
  • 7
    Willy Semedo
  • 9
    A. Kakoullis
  • 1
    Vaná
  • 19
    M. Sané
  • 31
    F. Brorsson
  • 5
    A. Moucketou-Moussounda
  • 72
    S. Urošević
  • 8
    M. Brown
  • 37
    J. Szöke
  • 80
    S. Babicka
  • 14
    Y. Gomis
  • 66
    J. Montnor
  • 11
    M. Stępiński

Đội hình dự bị

Omonia Nicosia (4-2-3-1): P. Psaltis (2), S. Coulibaly (5), Moreto Cassamá (8), S. Alioum (11), A. Fransson (16), K. Ansarifard (18), P. Zachariou (20), F. Uzoho (23), N. Panagiotou (30), P. Andreou (74), C. Kyriakides (98), T. Prokopiou (99)

Aris (4-2-3-1): I. Yandal (4), L. Bengtsson (7), A. Kokorin (9), M. Špoljarić (10), A. Dimitriou (12), S. Yago (20), M. Mayambela (21), K. Struski (23), Z. Sawo (27), E. Sofroniou (90), M. Zadro (91), A. Shumanskiy (99)

Thay người Omonia Nicosia vs Aris

  • A. Kakoullis Arrow left
    K. Ansarifard
    65’
    30’
    arrow left F. Brorsson
  • C. Charalampous Arrow left
    Moreto Cassamá
    75’
    46’
    arrow left J. Montnor
  • L. Loizou Arrow left
    S. Alioum
    75’
    65’
    arrow left Y. Gomis
  • I. Kousoulos Arrow left
    A. Fransson
    80’
    65’
    arrow left J. Szöke
  • 78’
    arrow left S. Yago

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
06/10 - 2024 H1: 1-0
06/04 - 2024
26/02 - 2024 H1: 1-2
08/01 - 2024 H1: 2-0
25/09 - 2023 H1: 1-1
20/05 - 2023 H1: 1-0
11/04 - 2023
11/02 - 2023
07/11 - 2022 H1: 1-0
16/02 - 2022
21/11 - 2021 H1: 2-0
Cup
17/04 - 2024
11/04 - 2024
Super Cup
22/07 - 2023 H1: 1-0
Friendlies Clubs
17/07 - 2020

Thành tích gần đây Omonia Nicosia

1. Division
10/11 - 2024 H1: 1-4
29/10 - 2024 H1: 1-2
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
27/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Aris

1. Division
10/11 - 2024 H1: 2-0
04/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024
16/09 - 2024
Cup
30/10 - 2024