logomain

Giải 1. SNL

(Vòng 10)
SVĐ Stadion Stožice (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 6, 29/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadion Stožice

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Koper Thứ 6 - 29/09/2023

Tổng quan

  • David Sualehe
    13’
    13’
    T. Nkada (Thay: A. Ruedl)
  • M. Nukić (Thay: N. Motika)
    61’
    31’
    Nardin Mulahusejnović
  • R. Florucz (Thay: Diogo Pinto)
    71’
    34’
    N. Mulahusejnović
  • P. Agba (Thay: A. Doffo)
    71’
    61’
    L. Tičić (Thay: N. Omladič)
  • Raul Florucz
    81’
    61’
    G. Groznica (Thay: R. Orazov)
  • Rui Pedro
    82’
    61’
    E. Jelenič (Thay: N. Mulahusejnović)
  • R. Boultam (Thay: Rui Pedro)
    88’
    81’
    Ahmed Ankrah
  • S. Fadida (Thay: Pedro Lucas)
    88’
    81’
    R. Hrvatin (Thay: A. Ankrah)
  • Ahmet Muhamedbegović
    90+5’

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Koper

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Koper
Koper
64% 36%
  • 14 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 0
  • 6 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 6
  • 7 Sút trúng đích 2
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 4 Cú sút bị chặn 1
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 1 Thủ môn cản phá 6
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Olimpija Ljubljana
4-2-3-1

Olimpija Ljubljana
vs
Koper
Koper
4-2-3-1
Ao
69
M. Vidovšek
Ao
3 The phat
David Sualehe
Ao
16 The phat
A. Muhamedbegović
Ao
14
M. Ratnik
Ao
2
Jorge Silva
Ao
10
T. Elšnik
Ao
34 Thay
A. Doffo
Ao
99 Ban thangThay
Rui Pedro
Ao
23 Thay
Diogo Pinto
Ao
20 Thay
N. Motika
Ao
37 Thay
Pedro Lucas
Ao
99 The phatBan thangThay
N. Mulahusejnović
Ao
22
M. Barišič
Ao
10 Thay
R. Orazov
Ao
27 Thay
A. Ruedl
Ao
21 Thay
N. Omladič
Ao
40 The phatThay
A. Ankrah
Ao
3
M. Pavlovič
Ao
4
F. Prce
Ao
15
M. Mittendorfer
Ao
2
M. Pabai
Ao
1
J. Koprivec

Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Koper

  • 69
    M. Vidovšek
  • 2
    Jorge Silva
  • 14
    M. Ratnik
  • 16
    A. Muhamedbegović
  • 3
    David Sualehe
  • 34
    A. Doffo
  • 10
    T. Elšnik
  • 20
    N. Motika
  • 23
    Diogo Pinto
  • 99
    Rui Pedro
  • 37
    Pedro Lucas
  • 1
    J. Koprivec
  • 2
    M. Pabai
  • 15
    M. Mittendorfer
  • 4
    F. Prce
  • 3
    M. Pavlovič
  • 40
    A. Ankrah
  • 21
    N. Omladič
  • 27
    A. Ruedl
  • 10
    R. Orazov
  • 22
    M. Barišič
  • 99
    N. Mulahusejnović

Đội hình dự bị

Olimpija Ljubljana (4-2-3-1): M. Karamatić (6), J. Lasickas (8), M. Nukić (9), S. Fadida (11), M. Brest (18), R. Boultam (24), R. Florucz (30), Ž. Mauricio (31), N. Gavrić (33), A. Krefl (43), P. Agba (80), R. Kasa (82)

Koper (4-2-3-1): L. Tičić (6), T. Nkada (9), K. Hvalič (13), M. Palčič (18), L. Kambič (23), L. Žavbi (24), N. Curcija (25), G. Groznica (26), T. Diaby (28), N. Tepšić (30), R. Hrvatin (44), E. Jelenič (77)

Thay người Olimpija Ljubljana vs Koper

  • N. Motika Arrow left
    M. Nukić
    61’
    13’
    arrow left A. Ruedl
  • Diogo Pinto Arrow left
    R. Florucz
    71’
    61’
    arrow left N. Omladič
  • A. Doffo Arrow left
    P. Agba
    71’
    61’
    arrow left R. Orazov
  • Rui Pedro Arrow left
    R. Boultam
    88’
    61’
    arrow left N. Mulahusejnović
  • Pedro Lucas Arrow left
    S. Fadida
    88’
    81’
    arrow left A. Ankrah

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. SNL
30/03 - 2024 H1: 2-0
30/04 - 2023 H1: 2-1
30/10 - 2022 H1: 2-1
25/04 - 2022 H1: 1-0
27/02 - 2022 H1: 1-1
Cup
07/03 - 2024 H1: 2-2

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

1. SNL
28/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa Conference League
25/10 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024 H1: 1-2

Thành tích gần đây Koper

1. SNL
09/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-1
20/10 - 2024 H1: 1-3
29/09 - 2024
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
30/10 - 2024
18/09 - 2024