logomain

Giải Jupiler Pro League

(Vòng 6)
SVĐ King Power at Den Dreef Stadion (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 7, 02/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ King Power at Den Dreef Stadion

Trực tiếp kết quả OH Leuven vs Kortrijk Thứ 7 - 02/09/2023

Tổng quan

  • F. Ricca (Kiến tạo: Y. Maziz)
    40’
    19’
    Kristiyan Malinov
  • J. Schingtienne (Kiến tạo: S. Kiyine)
    54’
    25’
    Nayel Mehssatou
  • Y. Maziz (Kiến tạo: H. Mendyl)
    60’
    46’
    F. Avenatti (Thay: M. Bruno)
  • J. Þorsteinsson (Thay: Y. Maziz)
    63’
    57’
    M. Kana (Thay: A. Sissako)
  • Sofian Kiyine
    69’
    57’
    D. Mbayo (Thay: I. Davies)
  • K. N’Dri (Thay: J. Braut Brunes)
    80’
    58’
    Dion De Neve
  • K. Misao (Thay: H. Mendyl)
    80’
    64’
    L. Audoor (Thay: N. Mehssatou)
  • E. Banzuzi (Thay: S. Schrijvers)
    89’

Thống kê trận đấu OH Leuven vs Kortrijk

số liệu thống kê
OH Leuven
OH Leuven
Kortrijk
Kortrijk
47% 53%
  • 10 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 3
  • 3 Phạt góc 1
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 18 Tổng cú sút 13
  • 8 Sút trúng đích 7
  • 8 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 3
  • 14 Sút trong vòng cấm 9
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 7 Thủ môn cản phá 5
  • 369 Tổng đường chuyền 420
  • 298 Chuyền chính xác 369
  • 81% % chuyền chính xác 88%
OH Leuven
3-4-3

OH Leuven
vs
Kortrijk
Kortrijk
4-2-3-1
Ao
16
M. Prévot
Ao
14 Ban thang
F. Ricca
Ao
28
E. Pletinckx
Ao
23 Ban thang
J. Schingtienne
Ao
20 Thay
H. Mendyl
Ao
8 Thay
S. Schrijvers
Ao
6
J. Dom
Ao
52
R. Sagrado
Ao
13 The phat
S. Kiyine
Ao
9 Thay
J. Braut Brunes
Ao
88 Ban thangThay
Y. Maziz
Ao
39 Thay
I. Davies
Ao
70 Thay
M. Bruno
Ao
10
A. Kadri
Ao
54
S. Ojo
Ao
27 Thay
A. Sissako
Ao
15 The phat
K. Malinov
Ao
11 The phat
D. De Neve
Ao
21
M. Wasinski
Ao
44
João Silva
Ao
6 The phatThay
N. Mehssatou
Ao
1
T. Vandenberghe

Đội hình xuất phát OH Leuven vs Kortrijk

  • 16
    M. Prévot
  • 23
    J. Schingtienne
  • 28
    E. Pletinckx
  • 14
    F. Ricca
  • 52
    R. Sagrado
  • 6
    J. Dom
  • 8
    S. Schrijvers
  • 20
    H. Mendyl
  • 88
    Y. Maziz
  • 9
    J. Braut Brunes
  • 13
    S. Kiyine
  • 1
    T. Vandenberghe
  • 6
    N. Mehssatou
  • 44
    João Silva
  • 21
    M. Wasinski
  • 11
    D. De Neve
  • 15
    K. Malinov
  • 27
    A. Sissako
  • 54
    S. Ojo
  • 10
    A. Kadri
  • 70
    M. Bruno
  • 39
    I. Davies

Đội hình dự bị

OH Leuven (3-4-3): T. Leysen (1), J. Þorsteinsson (7), E. Banzuzi (11), K. N’Dri (15), K. Misao (17), M. Maertens (33), N. Nsingi (43)

Kortrijk (4-2-3-1): D. Mbayo (7), M. Kana (16), F. Avenatti (20), A. Radovanović (66), L. Audoor (89), L. Pirard (95), R. Opruț (98)

Thay người OH Leuven vs Kortrijk

  • Y. Maziz Arrow left
    J. Þorsteinsson
    63’
    46’
    arrow left M. Bruno
  • J. Braut Brunes Arrow left
    K. N’Dri
    80’
    57’
    arrow left A. Sissako
  • H. Mendyl Arrow left
    K. Misao
    80’
    57’
    arrow left I. Davies
  • S. Schrijvers Arrow left
    E. Banzuzi
    89’
    64’
    arrow left N. Mehssatou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Jupiler Pro League
23/09 - 2024
27/01 - 2024
02/09 - 2023 H1: 1-0
09/01 - 2023 H1: 1-1
23/07 - 2022
11/12 - 2021
13/09 - 2021
13/02 - 2021 H1: 3-0
13/12 - 2020
17/01 - 2016
13/09 - 2015
24/11 - 2013
28/07 - 2013
Friendlies Clubs
Cup
21/12 - 2022

Thành tích gần đây OH Leuven

Jupiler Pro League
10/11 - 2024 H1: 1-1
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024 H1: 2-0
23/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024 H1: 1-0
Cup
31/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Kortrijk

Jupiler Pro League
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-0
21/10 - 2024 H1: 1-0
05/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
02/09 - 2024
Cup