logomain

Giải Super League 1

(Vòng 25)
SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis (Sân nhà)
0 : 3
Thứ 2, 06/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Thódoros Vardinoyánnis

Trực tiếp kết quả OFI vs AEK Athens FC Thứ 2 - 06/03/2023

Tổng quan

  • Marko Bakić
    35’
    34’
    Domagoj Vida
  • Eric Larsson
    52’
    43’
    T. Pasalidis
  • H. Mosquera (Thay: Jon Toral)
    67’
    49’
    N. Amrabat
  • T. Bifouma (Thay: K. Balogiannis)
    67’
    62’
    M. Gaćinović (Kiến tạo: P. Mantalos)
  • Nouha Dicko
    71’
    76’
    A. Fransson (Thay: O. Pineda)
  • S. Grønning (Thay: N. Dicko)
    74’
    76’
    Nordin Amrabat
  • N. Marinakis (Thay: E. Larsson)
    88’
    78’
    N. Eliasson (Thay: N. Amrabat)
  • K. Tsilianidis (Thay: M. Bakić)
    88’
    82’
    D. Sidibé (Thay: P. Mantalos)
  • 82’
    T. van Weert (Thay: S. Zuber)

Thống kê trận đấu OFI vs AEK Athens FC

số liệu thống kê
OFI
OFI
AEK Athens FC
AEK Athens FC
49% 51%
  • 14 Phạm lỗi 17
  • 4 Việt vị 8
  • 5 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 17
  • 4 Sút trúng đích 5
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 2 Cú sút bị chặn 6
  • 8 Sút trong vòng cấm 12
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 3 Thủ môn cản phá 4
  • 377 Tổng đường chuyền 391
  • 291 Chuyền chính xác 312
  • 77% % chuyền chính xác 80%
OFI
3-4-1-2

OFI
vs
AEK Athens FC
AEK Athens FC
4-3-3
Ao
35
C. Mandas
Ao
22
G. Þórarinsson
Ao
4
T. Pasalidis
Ao
15
A. Diamantis
Ao
38 Thay
K. Balogiannis
Ao
5
A. Dioussé
Ao
29
M. Mellado
Ao
2 The phatThay
E. Larsson
Ao
88 The phatThay
M. Bakić
Ao
21 Thay
Jon Toral
Ao
11 The phatThay
N. Dicko
Ao
8 Ban thang
M. Gaćinović
Ao
10 Thay
S. Zuber
Ao
5 Ban thangThe phatThay
N. Amrabat
Ao
13 Thay
O. Pineda
Ao
6
J. Jønsson
Ao
20 Thay
P. Mantalos
Ao
28
E. Hajisafi
Ao
2
H. Moukoudi
Ao
21 The phat
D. Vida
Ao
12
L. Rota
Ao
30
G. Athanasiadis

Đội hình xuất phát OFI vs AEK Athens FC

  • 35
    C. Mandas
  • 15
    A. Diamantis
  • 4
    T. Pasalidis
  • 22
    G. Þórarinsson
  • 2
    E. Larsson
  • 29
    M. Mellado
  • 5
    A. Dioussé
  • 38
    K. Balogiannis
  • 88
    M. Bakić
  • 11
    N. Dicko
  • 21
    Jon Toral
  • 30
    G. Athanasiadis
  • 12
    L. Rota
  • 21
    D. Vida
  • 2
    H. Moukoudi
  • 28
    E. Hajisafi
  • 20
    P. Mantalos
  • 6
    J. Jønsson
  • 13
    O. Pineda
  • 5
    N. Amrabat
  • 10
    S. Zuber
  • 8
    M. Gaćinović

Đội hình dự bị

OFI (3-4-1-2): N. Marinakis (6), Mesaque Dju (7), S. Grønning (9), K. Giannoulis (18), K. Tsilianidis (19), S. Yohou (20), H. Mosquera (30), N. Christogeorgos (31), T. Bifouma (77)

AEK Athens FC (4-3-3): C. Stanković (1), T. van Weert (9), A. Fransson (14), N. Eliasson (19), G. Mitoglou (24), D. Sidibé (29), G. Tzavellas (31), M. Kosidis (35), V. Radonja (37)

Thay người OFI vs AEK Athens FC

  • Jon Toral Arrow left
    H. Mosquera
    67’
    76’
    arrow left O. Pineda
  • K. Balogiannis Arrow left
    T. Bifouma
    67’
    78’
    arrow left N. Amrabat
  • N. Dicko Arrow left
    S. Grønning
    74’
    82’
    arrow left P. Mantalos
  • E. Larsson Arrow left
    N. Marinakis
    88’
    82’
    arrow left S. Zuber
  • M. Bakić Arrow left
    K. Tsilianidis
    88’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Super League 1
19/08 - 2024 H1: 2-0
28/01 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2023 H1: 1-0
06/03 - 2023
10/11 - 2022 H1: 2-0
21/12 - 2021 H1: 1-1
19/09 - 2021
31/01 - 2021
02/11 - 2020 H1: 1-1
09/07 - 2020 H1: 2-0
14/06 - 2020
24/02 - 2020 H1: 3-0
01/12 - 2019
10/02 - 2019 H1: 1-0
30/09 - 2018

Thành tích gần đây OFI

Super League 1
06/10 - 2024 H1: 2-2
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
16/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
24/08 - 2024 H1: 1-0
19/08 - 2024 H1: 2-0
Cup
25/09 - 2024
Friendlies Clubs
08/08 - 2024

Thành tích gần đây AEK Athens FC

Super League 1
30/09 - 2024 H1: 1-0
17/09 - 2024 H1: 1-0
25/08 - 2024
19/08 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
16/08 - 2024
06/08 - 2024 H1: 1-1