logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 4)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
2 : 2
Thứ 6, 08/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Twente Thứ 6 - 08/11/2024

Tổng quan

  • I. Camara
    24’
    8’
    D. Rots (Kiến tạo: Y. Regeer)
  • I. Camara (Thay: J. Clauss)
    46’
    46’
    S. Ltaief (Thay: M. van Bergen)
  • Y. Moukoko (Thay: M. Cho)
    46’
    57’
    M. Kjolo (Thay: M. Vlap)
  • Dante
    49’
    60’
    S. Lammers
  • T. Ndombele (Thay: E. Guessand)
    65’
    75’
    D. Rots (Thay: B. Kuipers)
  • G. Laborde (Thay: J. Boga)
    65’
    75’
    S. Lammers (Thay: R. van Wolfswinkel)
  • Dante (Thay: B. Bouanani)
    65’
    75’
    G. Besselink (Thay: M. Sadilek)
  • J. Boga (Kiến tạo: S. Diop)
    66’
    77’
    D. Rots (Thay: B. Kuipers)
  • S. Diop
    70’
    77’
    S. Lammers (Thay: R. van Wolfswinkel)
  • M. Bombito
    84’
    77’
    G. Besselink (Thay: M. Sadilek)
  • M. Cho (Kiến tạo: J. Clauss)
    88’
    80’
    B. van Rooij
  • 90’
    B. van Rooij

Thống kê trận đấu Nice vs Twente

số liệu thống kê
Nice
Nice
Twente
Twente
50% 50%
  • 10 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 5
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 1 Thẻ đỏ 1
  • 13 Tổng cú sút 14
  • 3 Sút trúng đích 6
  • 8 Sút không trúng đích 4
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 9 Sút trong vòng cấm 12
  • 4 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 4 Thủ môn cản phá 1
  • 454 Tổng đường chuyền 468
  • 370 Chuyền chính xác 382
  • 81% % chuyền chính xác 82%
Nice
3-4-3

Nice
vs
Twente
Twente
4-2-3-1
Ao
1
Marcin Bułka
Ao
4 The phat
Dante
Ao
55
Youssouf Ndayishimiye
Ao
64 The phat
Moise Bombito
Ao
26
Melvin Bard
Ao
22
Tanguy Ndombélé
Ao
36 The phat
Issiaga Camara
Ao
20
Tom Louchet
Ao
10 The phat
Sofiane Diop
Ao
24
Gaëtan Laborde
Ao
15
Youssoufa Moukoko
Ao
10 Ban thang
Sam Lammers
Ao
30
Sayfallah Ltaief
Ao
8
Youri Regeer
Ao
11 Ban thang
Daan Rots
Ao
4
Mathias Kjølø
Ao
41
Gijs Besselink
Ao
34
Anass Salah-Eddine
Ao
17
Alec Van Hoorenbeeck
Ao
3
Gustaf Lagerbielke
Ao
28 The phatThe phat
Bart van Rooij
Ao
22
Przemysław Tytoń

Đội hình xuất phát Nice vs Twente

  • 1
    Marcin Bułka
  • 64
    Moise Bombito
  • 55
    Youssouf Ndayishimiye
  • 4
    Dante
  • 20
    Tom Louchet
  • 36
    Issiaga Camara
  • 22
    Tanguy Ndombélé
  • 26
    Melvin Bard
  • 15
    Youssoufa Moukoko
  • 24
    Gaëtan Laborde
  • 10
    Sofiane Diop
  • 22
    Przemysław Tytoń
  • 28
    Bart van Rooij
  • 3
    Gustaf Lagerbielke
  • 17
    Alec Van Hoorenbeeck
  • 34
    Anass Salah-Eddine
  • 41
    Gijs Besselink
  • 4
    Mathias Kjølø
  • 11
    Daan Rots
  • 8
    Youri Regeer
  • 30
    Sayfallah Ltaief
  • 10
    Sam Lammers

Đội hình dự bị

Nice (3-4-3): Ali Abdi (2), Jérémie Boga (7), Badredine Bouanani (19), Mohamed-Ali Cho (25), Evann Guessand (29), Maxime Dupé (31), Yaël Nandjou (42), Victor Orakpo (45), Teddy Boulhendi (77), Jonathan Clauss (92)

Twente (4-2-3-1): Bas Kuipers (5), Carel Eiting (6), Mitchell van Bergen (7), Ricky van Wolfswinkel (9), Issam El Maach (16), Michel Vlap (18), Sam Karssies (21), Michal Sadílek (23), Julien Mesbahi (24), Harrie Kuster (29), Max Bruns (38), Mats Rots (39)

Thay người Nice vs Twente

  • J. Clauss Arrow left
    I. Camara
    46’
    46’
    arrow left M. van Bergen
  • M. Cho Arrow left
    Y. Moukoko
    46’
    57’
    arrow left M. Vlap
  • E. Guessand Arrow left
    T. Ndombele
    65’
    75’
    arrow left B. Kuipers
  • J. Boga Arrow left
    G. Laborde
    65’
    75’
    arrow left R. van Wolfswinkel
  • B. Bouanani Arrow left
    Dante
    65’
    75’
    arrow left M. Sadilek
  • 77’
    arrow left B. Kuipers
  • 77’
    arrow left R. van Wolfswinkel
  • 77’
    arrow left M. Sadilek

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1
26/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Twente

Eredivisie
10/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 2-0
20/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024 H1: 2-0
29/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
25/10 - 2024
04/10 - 2024 H1: 1-0
26/09 - 2024 H1: 1-0