logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 34)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 06/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Rennes Thứ 7 - 06/05/2023

Tổng quan

  • G. Laborde (Kiến tạo: B. Bouanani)
    50’
    55’
    Hamari Traore
  • T. Moffi
    72’
    69’
    K. Toko Ekambi (Thay: A. Kalimuendo)
  • Y. Atal (Thay: B. Bouanani)
    73’
    76’
    I. Salah (Thay: L. Ugochukwu)
  • P. Rosario (Thay: A. Ramsey)
    73’
    78’
    L. Assignon (Thay: J. Belocian)
  • 78’
    B. Bourigeaud (Kiến tạo: K. Toko Ekambi)

Thống kê trận đấu Nice vs Rennes

số liệu thống kê
Nice
Nice
Rennes
Rennes
46% 54%
  • 11 Phạm lỗi 11
  • 4 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 7
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 14
  • 4 Sút trúng đích 4
  • 4 Sút không trúng đích 8
  • 3 Cú sút bị chặn 2
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 3 Thủ môn cản phá 2
  • 420 Tổng đường chuyền 496
  • 356 Chuyền chính xác 436
  • 85% % chuyền chính xác 88%
Nice
4-3-3

Nice
vs
Rennes
Rennes
4-1-4-1
Ao
1
K. Schmeichel
Ao
26
M. Bard
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
23
J. Lotomba
Ao
19
K. Thuram
Ao
28
H. Boudaoui
Ao
16 Thay
A. Ramsey
Ao
24 Ban thang
G. Laborde
Ao
9 Ban thang
T. Moffi
Ao
35 Thay
B. Bouanani
Ao
9 Thay
A. Kalimuendo
Ao
19
A. Gouiri
Ao
21
L. Majer
Ao
14 Ban thang
B. Bourigeaud
Ao
10
J. Doku
Ao
6 Thay
L. Ugochukwu
Ao
18 Thay
J. Belocian
Ao
5
A. Theate
Ao
23
W. Omari
Ao
27 The phat
H. Traoré
Ao
30
S. Mandanda

Đội hình xuất phát Nice vs Rennes

  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 16
    A. Ramsey
  • 28
    H. Boudaoui
  • 19
    K. Thuram
  • 35
    B. Bouanani
  • 9
    T. Moffi
  • 24
    G. Laborde
  • 30
    S. Mandanda
  • 27
    H. Traoré
  • 23
    W. Omari
  • 5
    A. Theate
  • 18
    J. Belocian
  • 6
    L. Ugochukwu
  • 10
    J. Doku
  • 14
    B. Bourigeaud
  • 21
    L. Majer
  • 19
    A. Gouiri
  • 9
    A. Kalimuendo

Đội hình dự bị

Nice (4-3-3): P. Rosario (8), R. Barkley (11), B. Brahimi (14), Y. Atal (20), A. Beka Beka (21), A. Mendy (33), R. Belahyane (37), M. Viti (42), M. Bułka (90)

Rennes (4-1-4-1): D. Alemdar (1), J. Rodon (2), B. Santamaría (8), K. Toko Ekambi (17), F. Tait (20), L. Assignon (22), I. Salah (34), A. Do Marcolino (41), J. Jacquet (42)

Thay người Nice vs Rennes

  • B. Bouanani Arrow left
    Y. Atal
    73’
    69’
    arrow left A. Kalimuendo
  • A. Ramsey Arrow left
    P. Rosario
    73’
    76’
    arrow left L. Ugochukwu
  • 78’
    arrow left J. Belocian

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
14/01 - 2024 H1: 1-0
06/11 - 2023 H1: 1-0
06/05 - 2023
03/01 - 2023 H1: 1-1
02/04 - 2022
12/12 - 2021
27/02 - 2021 H1: 1-1
13/12 - 2020
25/01 - 2020
01/09 - 2019 H1: 1-0
14/04 - 2019
15/09 - 2018
08/04 - 2018 H1: 1-1
17/09 - 2017
Friendlies Clubs
16/08 - 2020

Thành tích gần đây Nice

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-0
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Rennes

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-1
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-0
08/12 - 2024
30/11 - 2024 H1: 2-0
24/11 - 2024 H1: 1-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 2-0
26/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2