logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 5)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
1 : 4
Thứ 6, 29/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Rangers Thứ 6 - 29/11/2024

Tổng quan

  • Y. Ndayishimiye (Thay: Y. Nandjou)
    19’
    35’
    V. Cerny (Kiến tạo: H. Igamane)
  • I. Camara
    45+1’
    38’
    M. Diomande
  • M. Bard (Thay: T. Ndombele)
    46’
    38’
    M. Diomande (Kiến tạo: D. Sterling)
  • I. Camara (Thay: I. Salhi)
    69’
    45’
    M. Diomande
  • Y. Moukoko (Thay: M. Cho)
    69’
    45+3’
    H. Igamane
  • H. Boudaoui (Thay: E. Guessand)
    69’
    54’
    H. Igamane
  • T. Louchet
    81’
    62’
    V. Cerny (Thay: R. McCausland)
  • B. Bouanani
    83’
    62’
    D. Sterling (Thay: J. Tavernier)
  • 69’
    M. Diomande (Thay: R. Yilmaz)
  • 69’
    H. Igamane (Thay: C. Dessers)
  • 79’
    N. Bajrami (Thay: B. Rice)
  • 82’
    B. Rice
  • 83’
    B. Rice

Thống kê trận đấu Nice vs Rangers

số liệu thống kê
Nice
Nice
Rangers
Rangers
54% 46%
  • 5 Phạm lỗi 15
  • 2 Việt vị 2
  • 8 Phạt góc 1
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 19 Tổng cú sút 15
  • 7 Sút trúng đích 8
  • 5 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 12
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 3
  • 4 Thủ môn cản phá 6
  • 465 Tổng đường chuyền 410
  • 395 Chuyền chính xác 328
  • 85% % chuyền chính xác 80%
Nice
3-4-1-2

Nice
vs
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Ao
1
Marcin Bułka
Ao
5
Mohamed Abdelmonem
Ao
8
Pablo Rosario
Ao
55
Youssouf Ndayishimiye
Ao
26
Melvin Bard
Ao
36 The phat
Issiaga Camara
Ao
6
Hicham Boudaoui
Ao
20 The phat
Tom Louchet
Ao
19 Ban thang
Badredine Bouanani
Ao
24
Gaëtan Laborde
Ao
15
Youssoufa Moukoko
Ao
29 Ban thangBan thang
Hamza Igamane
Ao
14
Nedim Bajrami
Ao
10 Ban thangBan thangThe phat
Mohammed Diomande
Ao
18 Ban thang
Václav Černý
Ao
43
Nicolas Raskin
Ao
8
Connor Barron
Ao
22
Jefté
Ao
4
Robin Pröpper
Ao
5
John Souttar
Ao
21
Dujon Sterling
Ao
1
Jack Butland

Đội hình xuất phát Nice vs Rangers

  • 1
    Marcin Bułka
  • 55
    Youssouf Ndayishimiye
  • 8
    Pablo Rosario
  • 5
    Mohamed Abdelmonem
  • 20
    Tom Louchet
  • 6
    Hicham Boudaoui
  • 36
    Issiaga Camara
  • 26
    Melvin Bard
  • 19
    Badredine Bouanani
  • 15
    Youssoufa Moukoko
  • 24
    Gaëtan Laborde
  • 1
    Jack Butland
  • 21
    Dujon Sterling
  • 5
    John Souttar
  • 4
    Robin Pröpper
  • 22
    Jefté
  • 8
    Connor Barron
  • 43
    Nicolas Raskin
  • 18
    Václav Černý
  • 10
    Mohammed Diomande
  • 14
    Nedim Bajrami
  • 29
    Hamza Igamane

Đội hình dự bị

Nice (3-4-1-2): Tanguy Ndombélé (22), Mohamed-Ali Cho (25), Evann Guessand (29), Maxime Dupé (31), Fares Bousnina (34), Everton Pereira (39), Iliesse Salhi (41), Yaël Nandjou (42), Laurenzo Monteiro Alvarenga (48), Teddy Boulhendi (77)

Rangers (4-2-3-1): James Tavernier (2), Rıdvan Yılmaz (3), Cyriel Dessers (9), Kieran Dowell (20), Leon Balogun (27), Liam Kelly (31), Leon King (38), Ross McCausland (45), Robbie Fraser (47), Cole McKinnon (48), Bailey Rice (49), Findlay Curtis (52)

Thay người Nice vs Rangers

  • Y. Nandjou Arrow left
    Y. Ndayishimiye
    19’
    62’
    arrow left R. McCausland
  • T. Ndombele Arrow left
    M. Bard
    46’
    62’
    arrow left J. Tavernier
  • I. Salhi Arrow left
    I. Camara
    69’
    69’
    arrow left R. Yilmaz
  • M. Cho Arrow left
    Y. Moukoko
    69’
    69’
    arrow left C. Dessers
  • E. Guessand Arrow left
    H. Boudaoui
    69’
    79’
    arrow left B. Rice

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
29/11 - 2024
Friendlies Clubs
18/07 - 2020

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
UEFA Europa League
29/11 - 2024
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
08/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
UEFA Europa League
29/11 - 2024
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0