logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 1)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 7, 12/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Lille Thứ 7 - 12/08/2023

Tổng quan

  • G. Laborde (Kiến tạo: T. Moffi)
    18’
    38’
    Hakon Arnar Haraldsson
  • Youcef Atal
    35’
    45+3’
    Tiago Santos
  • Gaëtan Laborde
    45+2’
    61’
    A. Gomes (Thay: C. Baleba)
  • J. Lotomba (Thay: Y. Atal)
    46’
    67’
    E. Zhegrova (Thay: A. Virginius)
  • Khéphren Thuram
    55’
    80’
    Y. Yazıcı (Thay: H. Haraldsson)
  • E. Guessand (Thay: G. Laborde)
    57’
    80’
    G. Gudmundsson (Thay: R. Cabella)
  • P. Rosario (Thay: K. Thuram)
    57’
    90+4’
    B. Diakité (Kiến tạo: A. Gomes)
  • S. Diop (Thay: J. Boga)
    57’
  • H. Boudaoui (Thay: T. Moffi)
    80’

Thống kê trận đấu Nice vs Lille

số liệu thống kê
Nice
Nice
Lille
Lille
40% 60%
  • 13 Phạm lỗi 9
  • 5 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 12
  • 3 Sút trúng đích 5
  • 3 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 4
  • 5 Sút trong vòng cấm 8
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 4 Thủ môn cản phá 2
  • 383 Tổng đường chuyền 582
  • 323 Chuyền chính xác 513
  • 84% % chuyền chính xác 88%
Nice
4-3-3

Nice
vs
Lille
Lille
4-2-3-1
Ao
90
M. Bułka
Ao
26
M. Bard
Ao
4
Dante
Ao
6
J. Todibo
Ao
20 The phatThay
Y. Atal
Ao
19 The phatThay
K. Thuram
Ao
55
Y. Ndayishimiye
Ao
11
M. Sanson
Ao
7 Thay
J. Boga
Ao
9 Thay
T. Moffi
Ao
24 Ban thangThe phatThay
G. Laborde
Ao
9
J. David
Ao
7 The phatThay
H. Haraldsson
Ao
10 Thay
R. Cabella
Ao
26 Thay
A. Virginius
Ao
21
B. André
Ao
35 Thay
C. Baleba
Ao
31
Ismaily
Ao
4
Alexsandro Ribeiro
Ao
18 Ban thang
B. Diakité
Ao
22 The phat
Tiago Santos
Ao
30
L. Chevalier

Đội hình xuất phát Nice vs Lille

  • 90
    M. Bułka
  • 20
    Y. Atal
  • 6
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 11
    M. Sanson
  • 55
    Y. Ndayishimiye
  • 19
    K. Thuram
  • 24
    G. Laborde
  • 9
    T. Moffi
  • 7
    J. Boga
  • 30
    L. Chevalier
  • 22
    Tiago Santos
  • 18
    B. Diakité
  • 4
    Alexsandro Ribeiro
  • 31
    Ismaily
  • 35
    C. Baleba
  • 21
    B. André
  • 26
    A. Virginius
  • 10
    R. Cabella
  • 7
    H. Haraldsson
  • 9
    J. David

Đội hình dự bị

Nice (4-3-3): P. Rosario (8), S. Diop (10), B. Bouanani (22), J. Lotomba (23), H. Boudaoui (28), E. Guessand (29), R. Belahyane (37), A. Amraoui (38), T. Boulhendi (77)

Lille (4-2-3-1): G. Gudmundsson (5), A. Gomes (8), Y. Yazıcı (12), L. Yoro (15), A. Jakubech (16), E. Zhegrova (23), A. Malouda (34), O. Touré (36), T. Negrel (40)

Thay người Nice vs Lille

  • Y. Atal Arrow left
    J. Lotomba
    46’
    61’
    arrow left C. Baleba
  • G. Laborde Arrow left
    E. Guessand
    57’
    67’
    arrow left A. Virginius
  • K. Thuram Arrow left
    P. Rosario
    57’
    80’
    arrow left H. Haraldsson
  • J. Boga Arrow left
    S. Diop
    57’
    80’
    arrow left R. Cabella
  • T. Moffi Arrow left
    H. Boudaoui
    80’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
10/11 - 2024
20/05 - 2024
12/08 - 2023 H1: 1-0
29/01 - 2023 H1: 1-0
01/09 - 2022 H1: 1-2
15/05 - 2022 H1: 1-0
14/08 - 2021
02/05 - 2021 H1: 1-0
25/10 - 2020
18/04 - 2020
29/09 - 2019 H1: 1-1
02/02 - 2019 H1: 2-0
25/11 - 2018 H1: 1-0
03/03 - 2018 H1: 1-0
21/12 - 2017

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1
26/09 - 2024 H1: 1-1

Thành tích gần đây Lille

Ligue 1
10/11 - 2024
02/11 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024 H1: 2-2
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 1-0