logomain

Giải UEFA Europa League

(League Stage - 8)
SVĐ Allianz Riviera (Sân nhà)
1 : 1
Hôm nay, Thứ 6, 31/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Allianz Riviera

Trực tiếp kết quả Nice vs Bodo/Glimt Hôm nay, Thứ 6 - 31/01/2025

Tổng quan

  • I. Camara
    43’
    54’
    F. Bjorkan
  • F. Bousnina (Thay: G. Laborde)
    46’
    54’
    F. Bjorkan (Kiến tạo: P. Berg)
  • A. Abdi (Thay: M. Bard)
    64’
    74’
    H. Evjen (Thay: S. Fet)
  • Y. Nandjou (Thay: J. Clauss)
    64’
    81’
    K. Hogh (Thay: A. Helmersen)
  • S. Diop
    69’
    81’
    U. Saltnes (Thay: S. Auklend)
  • B. Bouanani (Kiến tạo: G. Laborde)
    74’
    82’
    J. Hauge (Thay: S. Sorli)
  • Y. Moukoko (Thay: M. Cho)
    78’
    89’
    I. Maatta (Thay: N. Zugelj)
  • S. Diop (Thay: H. Boudaoui)
    78’
  • J. Clauss
    84’
  • G. Laborde
    86’

Thống kê trận đấu Nice vs Bodo/Glimt

số liệu thống kê
Nice
Nice
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
45% 55%
  • 10 Phạm lỗi 5
  • 1 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 8
  • 4 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 18
  • 3 Sút trúng đích 7
  • 6 Sút không trúng đích 6
  • 7 Cú sút bị chặn 5
  • 5 Sút trong vòng cấm 10
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 2
  • 428 Tổng đường chuyền 534
  • 369 Chuyền chính xác 450
  • 86% % chuyền chính xác 84%
Nice
3-4-2-1

Nice
vs
Bodo/Glimt
Bodo/Glimt
4-3-3
Ao
31
Maxime Dupé
Ao
42
Yaël Nandjou
Ao
64
Moise Bombito
Ao
5
Mohamed Abdelmonem
Ao
2
Ali Abdi
Ao
10 The phat
Sofiane Diop
Ao
36 The phat
Issiaga Camara
Ao
33
Antoine Mendy
Ao
34
Fares Bousnina
Ao
19 Ban thang
Badredine Bouanani
Ao
15
Youssoufa Moukoko
Ao
23
Jens Petter Hauge
Ao
9
Kasper Høgh
Ao
25
Isak Dybvik Määttä
Ao
14
Ulrik Saltnes
Ao
7
Patrick Berg
Ao
26
Håkon Evjen
Ao
15 Ban thangBan thang
Fredrik André Bjørkan
Ao
6
Jostein Gundersen
Ao
2
Villads Nielsen
Ao
20
Fredrik Sjøvold
Ao
12
Nikita Haikin

Đội hình xuất phát Nice vs Bodo/Glimt

  • 31
    Maxime Dupé
  • 5
    Mohamed Abdelmonem
  • 64
    Moise Bombito
  • 42
    Yaël Nandjou
  • 33
    Antoine Mendy
  • 36
    Issiaga Camara
  • 10
    Sofiane Diop
  • 2
    Ali Abdi
  • 19
    Badredine Bouanani
  • 34
    Fares Bousnina
  • 15
    Youssoufa Moukoko
  • 12
    Nikita Haikin
  • 20
    Fredrik Sjøvold
  • 2
    Villads Nielsen
  • 6
    Jostein Gundersen
  • 15
    Fredrik André Bjørkan
  • 26
    Håkon Evjen
  • 7
    Patrick Berg
  • 14
    Ulrik Saltnes
  • 25
    Isak Dybvik Määttä
  • 9
    Kasper Høgh
  • 23
    Jens Petter Hauge

Đội hình dự bị

Nice (3-4-2-1): Marcin Bułka (1), Dante (4), Hicham Boudaoui (6), Gaëtan Laborde (24), Mohamed-Ali Cho (25), Melvin Bard (26), Everton Pereira (39), Mousslim Youssouf (43), Laurenzo Monteiro Alvarenga (48), Youssouf Ndayishimiye (55), Teddy Boulhendi (77), Jonathan Clauss (92)

Bodo/Glimt (4-3-3): Julian Faye Lund (1), Sondre Auklend (8), Sondre Fet (19), Andreas Helmersen (21), Sondre Sörli (27), Magnus Brøndbo (44), August Mikkelsen (94), Nino Žugelj (99)

Thay người Nice vs Bodo/Glimt

  • G. Laborde Arrow left
    F. Bousnina
    46’
    74’
    arrow left S. Fet
  • M. Bard Arrow left
    A. Abdi
    64’
    81’
    arrow left A. Helmersen
  • J. Clauss Arrow left
    Y. Nandjou
    64’
    81’
    arrow left S. Auklend
  • M. Cho Arrow left
    Y. Moukoko
    78’
    82’
    arrow left S. Sorli
  • H. Boudaoui Arrow left
    S. Diop
    78’
    89’
    arrow left N. Zugelj

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

UEFA Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Nice

UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025
13/12 - 2024 H1: 1-1
Ligue 1
27/01 - 2025 H1: 1-0
18/01 - 2025
12/01 - 2025 H1: 1-2
04/01 - 2025 H1: 3-1
15/12 - 2024 H1: 1-2
Coupe de France
15/01 - 2025
22/12 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Bodo/Glimt

UEFA Europa League
31/01 - 2025
24/01 - 2025 H1: 1-1
13/12 - 2024 H1: 2-1
29/11 - 2024 H1: 2-2
08/11 - 2024 H1: 1-1
Friendlies Clubs
15/01 - 2025 H1: 1-0
09/01 - 2025 H1: 3-2
Eliteserien
01/12 - 2024 H1: 2-1