logomain

Giải Premier League

(Vòng 21)
SVĐ St. James' Park (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 5, 16/01/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ St. James' Park

Trực tiếp kết quả Newcastle vs Wolves Thứ 5 - 16/01/2025

Tổng quan

  • A. Isak
    34’
    26’
    M. Doherty
  • Đang cập nhật
    35’
    46’
    Hwang Hee-Chan (Thay: M. Cunha)
  • A. Isak (Kiến tạo: Bruno Guimaraes)
    57’
    69’
    R. Gomes (Thay: N. Semedo)
  • A. Gordon (Kiến tạo: A. Isak)
    74’
    69’
    G. Guedes (Thay: J. Bellegarde)
  • A. Gordon (Thay: J. Willock)
    78’
    79’
    S. Bueno (Var: Goal Disallowed - handball)
  • J. Murphy (Thay: M. Almiron)
    78’
    80’
    S. Bueno (Var: Goal Disallowed - handball)
  • A. Isak (Thay: W. Osula)
    78’
    85’
    E. Agbadou
  • Joelinton (Thay: L. Miley)
    83’
    86’
    Joao Gomes (Thay: T. Doyle)
  • V. Livramento (Thay: K. Trippier)
    85’
    86’
    Andre (Thay: P. Sarabia)

Thống kê trận đấu Newcastle vs Wolves

số liệu thống kê
Newcastle
Newcastle
Wolves
Wolves
61% 39%
  • 10 Phạm lỗi 13
  • 3 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 2
  • 0 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 17 Tổng cú sút 13
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 7 Cú sút bị chặn 2
  • 11 Sút trong vòng cấm 8
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 7 Thủ môn cản phá 2
  • 584 Tổng đường chuyền 380
  • 507 Chuyền chính xác 294
  • 87% % chuyền chính xác 77%
Newcastle
4-3-3

Newcastle
vs
Wolves
Wolves
3-4-2-1
Ao
1
Martin Dúbravka
Ao
20
Lewis Hall
Ao
33
Dan Burn
Ao
4
Sven Botman
Ao
21
Valentino Livramento
Ao
7
Joelinton
Ao
8
Sandro Tonali
Ao
39
Bruno Guimarães
Ao
10 Ban thang
Anthony Gordon
Ao
14 Ban thangBan thang
Alexander Isak
Ao
23
Jacob Murphy
Ao
9
Jørgen Strand Larsen
Ao
11
Hee-Chan Hwang
Ao
29
Gonçalo Guedes
Ao
3
Rayan Aït Nouri
Ao
8
João Gomes
Ao
7
André
Ao
19
Rodrigo Gomes
Ao
12 The phat
Emmanuel Agbadou
Ao
4
Santiago Bueno
Ao
2 The phat
Matt Doherty
Ao
1
José Sá

Đội hình xuất phát Newcastle vs Wolves

  • 1
    Martin Dúbravka
  • 21
    Valentino Livramento
  • 4
    Sven Botman
  • 33
    Dan Burn
  • 20
    Lewis Hall
  • 39
    Bruno Guimarães
  • 8
    Sandro Tonali
  • 7
    Joelinton
  • 23
    Jacob Murphy
  • 14
    Alexander Isak
  • 10
    Anthony Gordon
  • 1
    José Sá
  • 2
    Matt Doherty
  • 4
    Santiago Bueno
  • 12
    Emmanuel Agbadou
  • 19
    Rodrigo Gomes
  • 7
    André
  • 8
    João Gomes
  • 3
    Rayan Aït Nouri
  • 29
    Gonçalo Guedes
  • 11
    Hee-Chan Hwang
  • 9
    Jørgen Strand Larsen

Đội hình dự bị

Newcastle (4-3-3): Kieran Trippier (2), Emil Krafth (17), William Osula (18), Odysseas Vlachodimos (19), Miguel Almirón (24), Lloyd Kelly (25), Joe Willock (28), Sean Longstaff (36), Lewis Miley (67)

Wolves (3-4-2-1): Matheus Cunha (10), Craig Dawson (15), Tommy Doyle (20), Pablo Sarabia (21), Nélson Semedo (22), Carlos Forbs (26), Jean-Ricner Bellegarde (27), Sam Johnstone (31), Pedro Lima (37)

Thay người Newcastle vs Wolves

  • J. Willock Arrow left
    A. Gordon
    78’
    46’
    arrow left M. Cunha
  • M. Almiron Arrow left
    J. Murphy
    78’
    69’
    arrow left N. Semedo
  • W. Osula Arrow left
    A. Isak
    78’
    69’
    arrow left J. Bellegarde
  • L. Miley Arrow left
    Joelinton
    83’
    86’
    arrow left T. Doyle
  • K. Trippier Arrow left
    V. Livramento
    85’
    86’
    arrow left P. Sarabia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premier League
16/01 - 2025 H1: 1-0
15/09 - 2024 H1: 1-0
02/03 - 2024 H1: 2-0
28/10 - 2023 H1: 1-2
12/03 - 2023 H1: 1-0
28/08 - 2022 H1: 1-0
09/04 - 2022
02/10 - 2021 H1: 1-1
28/02 - 2021
25/10 - 2020
11/01 - 2020 H1: 1-1
27/10 - 2019 H1: 1-0
12/02 - 2019
09/12 - 2018 H1: 1-1
Premier League Asia Trophy
17/07 - 2019

Thành tích gần đây Newcastle

Premier League
18/01 - 2025 H1: 1-2
16/01 - 2025 H1: 1-0
04/01 - 2025 H1: 1-2
26/12 - 2024 H1: 1-0
21/12 - 2024
14/12 - 2024 H1: 1-0
FA Cup
12/01 - 2025 H1: 1-1
League Cup
08/01 - 2025
19/12 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Wolves

Premier League
21/01 - 2025 H1: 1-1
16/01 - 2025 H1: 1-0
29/12 - 2024 H1: 2-1
22/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
05/12 - 2024 H1: 2-0
FA Cup
11/01 - 2025 H1: 1-2