logomain

Giải 1. Division

(Vòng 11)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
2 : 0
Thứ 7, 11/11/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs Doxa Thứ 7 - 11/11/2023

Tổng quan

  • Danny Bejarano
    40’
    47’
    Damjan Shishkovski
  • F. Durmishaj (Thay: G. Papageorgiou)
    46’
    49’
    A. Antoniou (Thay: E. Asante)
  • Miguelito (Thay: Carlitos)
    57’
    56’
    Brice Dja Djédjé
  • A. Diakité
    67’
    66’
    B. Sadik (Thay: N. Trujić)
  • Kialy Abdoul Kone
    73’
    66’
    V. Kyriakou (Thay: A. Nabi)
  • (Pen) D. Dorregaray
    78’
    70’
    A. Šećerović (Thay: B. Dja Djédjé)
  • Víctor Fernández (Thay: K. Koné)
    79’
    70’
    N. Skoglund (Thay: M. Antoniades)
  • O. Koroma (Thay: L. Narsingh)
    85’
    77’
    Aleksa Puric
  • A. Katsiaris (Thay: D. Bejarano)
    85’

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Doxa

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
Doxa
Doxa
  • 9 Phạm lỗi 10
  • 0 Việt vị 0
  • 3 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 1
  • 20 Tổng cú sút 5
  • 7 Sút trúng đích 3
  • 10 Sút không trúng đích 2
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 3 Thủ môn cản phá 5
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Nea Salamis
4-3-3

Nea Salamis
vs
Doxa
Doxa
4-2-3-1
Ao
1
N. Melissas
Ao
24
S. Leuko
Ao
78 Ban thang
A. Diakité
Ao
6
N. Datković
Ao
2
K. Sergiou
Ao
20 Thay
G. Papageorgiou
Ao
18 Thay
Carlitos
Ao
16 The phatThay
D. Bejarano
Ao
19 The phatThay
K. Koné
Ao
22 Ban thang
D. Dorregaray
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
88 Thay
E. Asante
Ao
7 Thay
N. Trujić
Ao
10 Thay
A. Nabi
Ao
11
G. Vlijter
Ao
97 The phatThay
B. Dja Djédjé
Ao
40
C. Kyriakou
Ao
19
D. Velkovski
Ao
23 Thay
M. Antoniades
Ao
77 The phat
A. Puric
Ao
26
M. Muhammed
Ao
1 The phat
D. Shishkovski

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Doxa

  • 1
    N. Melissas
  • 2
    K. Sergiou
  • 6
    N. Datković
  • 78
    A. Diakité
  • 24
    S. Leuko
  • 16
    D. Bejarano
  • 18
    Carlitos
  • 20
    G. Papageorgiou
  • 7
    L. Narsingh
  • 22
    D. Dorregaray
  • 19
    K. Koné
  • 1
    D. Shishkovski
  • 26
    M. Muhammed
  • 77
    A. Puric
  • 23
    M. Antoniades
  • 19
    D. Velkovski
  • 40
    C. Kyriakou
  • 97
    B. Dja Djédjé
  • 11
    G. Vlijter
  • 10
    A. Nabi
  • 7
    N. Trujić
  • 88
    E. Asante

Đội hình dự bị

Nea Salamis (4-3-3): P. Konaté (4), D. Celea (5), Miguelito (8), F. Durmishaj (9), Víctor Fernández (10), N. Kuzmanovič (11), D. Spyridakis (21), T. Kissas (30), G. Viktoros (44), Edson Silva (77), A. Katsiaris (80), O. Koroma (99)

Doxa (4-2-3-1): B. Sadik (9), N. Skoglund (14), A. Šećerović (22), V. Kyriakou (32), A. Antoniou (61), P. Kyriakou (98)

Thay người Nea Salamis vs Doxa

  • G. Papageorgiou Arrow left
    F. Durmishaj
    46’
    49’
    arrow left E. Asante
  • Carlitos Arrow left
    Miguelito
    57’
    66’
    arrow left N. Trujić
  • K. Koné Arrow left
    Víctor Fernández
    79’
    66’
    arrow left A. Nabi
  • L. Narsingh Arrow left
    O. Koroma
    85’
    70’
    arrow left B. Dja Djédjé
  • D. Bejarano Arrow left
    A. Katsiaris
    85’
    70’
    arrow left M. Antoniades

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
19/04 - 2024
08/03 - 2024
11/02 - 2024
11/11 - 2023
23/05 - 2023
18/04 - 2023
18/01 - 2023
08/10 - 2022
26/05 - 2021
09/04 - 2021
02/01 - 2021 H1: 2-1
21/10 - 2020
Friendlies Clubs
25/08 - 2021

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Doxa

2. Division
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
06/10 - 2024
27/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0
1. Division
10/05 - 2024 H1: 2-1