logomain

Giải 1. Division

(Vòng 2)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
1 : 1
Thứ 2, 28/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs Apollon Limassol Thứ 2 - 28/08/2023

Tổng quan

  • Víctor Fernández (Thay: K. Koné)
    57’
    39’
    Eliel Peretz
  • G. Papageorgiou (Thay: L. Narsingh)
    63’
    45+4’
    M. Jurčević
  • Miguelito (Thay: F. Durmishaj)
    63’
    45’
    Tendayi Darikwa
  • D. Bejarano (Thay: A. Katsiaris)
    63’
    56’
    M. Valbuena (Thay: E. Peretz)
  • Danny Bejarano
    65’
    81’
    N. Diguiny (Thay: M. Krmenčík)
  • G. Papageorgiou
    68’
    81’
    A. Panagiotou Filiotis (Thay: T. Darikwa)
  • N. Kuzmanovič (Thay: Carlitos)
    73’
    81’
    V. Costache (Thay: B. Abdurahimi)
  • Miguelito
    87’
    90’
    Nicolas Diguiny
  • 90+7’
    Petros Psychas
  • 90’
    P. Psychas (Thay: C. Kyriakou)

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs Apollon Limassol

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
Apollon Limassol
Apollon Limassol
  • 6 Phạm lỗi 19
  • 2 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 8
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 8 Tổng cú sút 10
  • 5 Sút trúng đích 4
  • 3 Sút không trúng đích 5
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 2
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Nea Salamis
4-2-3-1

Nea Salamis
vs
Apollon Limassol
Apollon Limassol
4-2-3-1
Ao
1
N. Melissas
Ao
2
K. Sergiou
Ao
78
A. Diakité
Ao
6
N. Datković
Ao
24
S. Leuko
Ao
80 Thay
A. Katsiaris
Ao
18 Thay
Carlitos
Ao
19 Thay
K. Koné
Ao
22
D. Dorregaray
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
9 Thay
F. Durmishaj
Ao
11 Thay
M. Krmenčík
Ao
18
Á. Sagal
Ao
10 Thay
B. Abdurahimi
Ao
27 The phatThay
T. Darikwa
Ao
77
I. Coll
Ao
8 The phatThay
E. Peretz
Ao
22 Ban thang
M. Jurčević
Ao
25 Thay
C. Kyriakou
Ao
5
M. Peybernes
Ao
2
G. Ekpolo
Ao
41
P. Leeuwenburgh

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs Apollon Limassol

  • 1
    N. Melissas
  • 24
    S. Leuko
  • 6
    N. Datković
  • 78
    A. Diakité
  • 2
    K. Sergiou
  • 18
    Carlitos
  • 80
    A. Katsiaris
  • 7
    L. Narsingh
  • 22
    D. Dorregaray
  • 19
    K. Koné
  • 9
    F. Durmishaj
  • 41
    P. Leeuwenburgh
  • 2
    G. Ekpolo
  • 5
    M. Peybernes
  • 25
    C. Kyriakou
  • 22
    M. Jurčević
  • 8
    E. Peretz
  • 77
    I. Coll
  • 27
    T. Darikwa
  • 10
    B. Abdurahimi
  • 18
    Á. Sagal
  • 11
    M. Krmenčík

Đội hình dự bị

Nea Salamis (4-2-3-1): G. Katsikas (3), Miguelito (8), Víctor Fernández (10), N. Kuzmanovič (11), M. Koumouris (14), D. Bejarano (16), G. Papageorgiou (20), M. Christodoulou (26), T. Kissas (30), G. Viktoros (44), Edson Silva (77), O. Koroma (99)

Apollon Limassol (4-2-3-1): J. Skjelvik (3), Z. Adoni (4), N. Diguiny (9), G. Malekkides (14), E. Hussain (16), P. Psychas (21), M. Valbuena (28), V. Costache (29), A. Panagiotou Filiotis (30), S. Foti (75), G. Loizou (78), D. Demetriou (99)

Thay người Nea Salamis vs Apollon Limassol

  • K. Koné Arrow left
    Víctor Fernández
    57’
    56’
    arrow left E. Peretz
  • L. Narsingh Arrow left
    G. Papageorgiou
    63’
    81’
    arrow left M. Krmenčík
  • F. Durmishaj Arrow left
    Miguelito
    63’
    81’
    arrow left T. Darikwa
  • A. Katsiaris Arrow left
    D. Bejarano
    63’
    81’
    arrow left B. Abdurahimi
  • Carlitos Arrow left
    N. Kuzmanovič
    73’
    90’
    arrow left C. Kyriakou

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Friendlies Clubs
1. Division
05/03 - 2024 H1: 1-0
03/01 - 2023 H1: 1-0
18/09 - 2022 H1: 1-1
24/10 - 2020 H1: 2-0
01/12 - 2019 H1: 3-0
07/04 - 2019 H1: 1-1

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Apollon Limassol

1. Division
04/10 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
15/09 - 2024
Cup
Friendlies Clubs