logomain

Giải 1. Division

(Vòng 9)
SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 28/10/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Stadio Vitex Ammochostos Epistrofi

Trực tiếp kết quả Nea Salamis vs AEL Thứ 7 - 28/10/2023

Tổng quan

  • K. Koné
    4’
    32’
    Ravy Tsouka
  • Fiorin Durmishaj
    19’
    46’
    P. Filipović (Thay: K. Sotiriou)
  • Abdelaye Diakite
    43’
    46’
    J. Morsay (Thay: G. Marsh)
  • N. Kuzmanovič (Thay: F. Durmishaj)
    46’
    49’
    Djalma Silva
  • Miguelito (Thay: Carlitos)
    60’
    68’
    V. Papafotis (Thay: S. Medojević)
  • G. Papageorgiou (Thay: K. Koné)
    60’
    70’
    A. Mendes Moreira (Thay: G. Gerolemou)
  • Víctor Fernández (Thay: L. Narsingh)
    70’
    76’
    Andreas Makris
  • Danny Bejarano
    72’
    81’
    E. Andreou (Thay: A. Makris)
  • D. Dorregaray
    77’
  • D. Celea (Thay: D. Bejarano)
    82’
  • Serge Leuko
    86’

Thống kê trận đấu Nea Salamis vs AEL

số liệu thống kê
Nea Salamis
Nea Salamis
AEL
AEL
  • 16 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 5
  • 4 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 10
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 3 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 2 Thủ môn cản phá 4
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
Nea Salamis
4-2-3-1

Nea Salamis
vs
AEL
AEL
4-1-2-3
Ao
1
N. Melissas
Ao
24 The phat
S. Leuko
Ao
78 The phat
A. Diakité
Ao
44
G. Viktoros
Ao
2
K. Sergiou
Ao
16 The phatThay
D. Bejarano
Ao
18 Thay
Carlitos
Ao
7 Thay
L. Narsingh
Ao
19 Ban thangThay
K. Koné
Ao
22 Ban thang
D. Dorregaray
Ao
9 The phatThay
F. Durmishaj
Ao
11
F. Černych
Ao
71 Thay
G. Gerolemou
Ao
33 The phatThay
A. Makris
Ao
21 Thay
G. Marsh
Ao
14
S. Srnić
Ao
6 Thay
S. Medojević
Ao
66 Ban thang
Djalma Silva
Ao
4 Thay
K. Sotiriou
Ao
5
Hugo Basto
Ao
24 The phat
R. Tsouka
Ao
1
Muriel

Đội hình xuất phát Nea Salamis vs AEL

  • 1
    N. Melissas
  • 2
    K. Sergiou
  • 44
    G. Viktoros
  • 78
    A. Diakité
  • 24
    S. Leuko
  • 18
    Carlitos
  • 16
    D. Bejarano
  • 22
    D. Dorregaray
  • 19
    K. Koné
  • 7
    L. Narsingh
  • 9
    F. Durmishaj
  • 1
    Muriel
  • 24
    R. Tsouka
  • 5
    Hugo Basto
  • 4
    K. Sotiriou
  • 66
    Djalma Silva
  • 6
    S. Medojević
  • 14
    S. Srnić
  • 21
    G. Marsh
  • 33
    A. Makris
  • 71
    G. Gerolemou
  • 11
    F. Černych

Đội hình dự bị

Nea Salamis (4-2-3-1): P. Konaté (4), D. Celea (5), Miguelito (8), Víctor Fernández (10), N. Kuzmanovič (11), M. Koumouris (14), G. Papageorgiou (20), D. Spyridakis (21), T. Kissas (30), Edson Silva (77), A. Katsiaris (80), O. Koroma (99)

AEL (4-1-2-3): C. Frantzis (2), E. Andreou (7), V. Papafotis (8), J. Mendoza (10), Miguel Oliveira (16), A. Mendes Moreira (17), P. Filipović (23), J. Morsay (25), M. Kolias (34), F. Kah (77), V. Continella (80), S. Dewaest (91)

Thay người Nea Salamis vs AEL

  • F. Durmishaj Arrow left
    N. Kuzmanovič
    46’
    46’
    arrow left K. Sotiriou
  • Carlitos Arrow left
    Miguelito
    60’
    46’
    arrow left G. Marsh
  • K. Koné Arrow left
    G. Papageorgiou
    60’
    68’
    arrow left S. Medojević
  • L. Narsingh Arrow left
    Víctor Fernández
    70’
    70’
    arrow left G. Gerolemou
  • D. Bejarano Arrow left
    D. Celea
    82’
    81’
    arrow left A. Makris

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

1. Division
21/10 - 2024
24/04 - 2024 H1: 2-0
12/03 - 2024 H1: 1-0
02/02 - 2024 H1: 3-1
28/10 - 2023 H1: 1-0
04/05 - 2023 H1: 3-1
19/03 - 2023 H1: 1-2
30/01 - 2023 H1: 2-0
24/10 - 2022
19/12 - 2020
Friendlies Clubs
11/08 - 2024
Cup
02/03 - 2023 H1: 1-1
14/02 - 2023
17/03 - 2021
03/03 - 2021

Thành tích gần đây Nea Salamis

1. Division
02/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 2-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 3-0
22/09 - 2024 H1: 2-0
18/09 - 2024 H1: 3-0
Cup
02/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây AEL

1. Division
11/11 - 2024 H1: 2-0
05/11 - 2024 H1: 1-0
28/10 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024 H1: 2-1
27/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024
Cup