logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 27)
SVĐ Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau (Sân nhà)
2 : 2
Chủ nhật, 12/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Stade de la Beaujoire - Louis Fonteneau

Trực tiếp kết quả Nantes vs Nice Chủ nhật - 12/03/2023

Tổng quan

  • Samuel Moutoussamy
    29’
    5’
    T. Moffi (Kiến tạo: R. Barkley)
  • M. Sissoko (Kiến tạo: L. Blas)
    31’
    30’
    Melvin Bard
  • F. Mollet (Thay: Pedro Chirivella)
    65’
    64’
    J. Lotomba (Thay: A. Beka Beka)
  • Mostafa Mohamed (Thay: M. Simon)
    65’
    64’
    A. Ramsey (Thay: R. Barkley)
  • S. Appuah (Thay: S. Moutoussamy)
    81’
    64’
    G. Laborde (Thay: B. Bouanani)
  • João Victor (Thay: J. Hadjam)
    81’
    71’
    Y. Ndayishimiye (Kiến tạo: T. Moffi)
  • Mostafa Mohamed (Kiến tạo: João Victor)
    88’
    81’
    P. Rosario (Thay: H. Boudaoui)
  • 81’
    A. Amraoui (Thay: K. Thuram)

Thống kê trận đấu Nantes vs Nice

số liệu thống kê
Nantes
Nantes
Nice
Nice
45% 55%
  • 9 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 0
  • 1 Phạt góc 10
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 16
  • 3 Sút trúng đích 8
  • 4 Sút không trúng đích 8
  • 3 Cú sút bị chặn 0
  • 5 Sút trong vòng cấm 9
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 6 Thủ môn cản phá 1
  • 472 Tổng đường chuyền 575
  • 411 Chuyền chính xác 514
  • 87% % chuyền chính xác 89%
Nantes
4-2-3-1

Nantes
vs
Nice
Nice
3-4-2-1
Ao
1
A. Lafont
Ao
26 Thay
J. Hadjam
Ao
4
N. Pallois
Ao
3
Andrei Girotto
Ao
28
F. Centonze
Ao
5 Thay
Pedro Chirivella
Ao
8 The phatThay
S. Moutoussamy
Ao
27 Thay
M. Simon
Ao
10
L. Blas
Ao
17 Ban thang
M. Sissoko
Ao
14
I. Ganago
Ao
9 Ban thang
T. Moffi
Ao
11 Thay
R. Barkley
Ao
35 Thay
B. Bouanani
Ao
26 The phat
M. Bard
Ao
19 Thay
K. Thuram
Ao
28 Thay
H. Boudaoui
Ao
21 Thay
A. Beka Beka
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
55 Ban thang
Y. Ndayishimiye
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Nantes vs Nice

  • 1
    A. Lafont
  • 28
    F. Centonze
  • 3
    Andrei Girotto
  • 4
    N. Pallois
  • 26
    J. Hadjam
  • 8
    S. Moutoussamy
  • 5
    Pedro Chirivella
  • 17
    M. Sissoko
  • 10
    L. Blas
  • 27
    M. Simon
  • 14
    I. Ganago
  • 1
    K. Schmeichel
  • 55
    Y. Ndayishimiye
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 21
    A. Beka Beka
  • 28
    H. Boudaoui
  • 19
    K. Thuram
  • 26
    M. Bard
  • 35
    B. Bouanani
  • 11
    R. Barkley
  • 9
    T. Moffi

Đội hình dự bị

Nantes (4-2-3-1): R. Descamps (16), J. Castelletto (21), S. Corchia (24), F. Mollet (25), Mostafa Mohamed (31), S. Appuah (33), João Victor (38), M. Diaz (63)

Nice (3-4-2-1): P. Rosario (8), B. Brahimi (14), A. Ramsey (16), J. Lotomba (23), G. Laborde (24), R. Belahyane (37), A. Amraoui (40), M. Viti (42), M. Bułka (90)

Thay người Nantes vs Nice

  • Pedro Chirivella Arrow left
    F. Mollet
    65’
    64’
    arrow left A. Beka Beka
  • M. Simon Arrow left
    Mostafa Mohamed
    65’
    64’
    arrow left R. Barkley
  • S. Moutoussamy Arrow left
    S. Appuah
    81’
    64’
    arrow left B. Bouanani
  • J. Hadjam Arrow left
    João Victor
    81’
    81’
    arrow left H. Boudaoui
  • 81’
    arrow left K. Thuram

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
20/10 - 2024
31/03 - 2024
03/12 - 2023 H1: 1-0
12/03 - 2023 H1: 1-1
23/10 - 2022
15/01 - 2022 H1: 1-1
12/09 - 2021
04/04 - 2021 H1: 1-2
04/10 - 2020 H1: 1-1
03/05 - 2020
06/10 - 2019
12/05 - 2019
26/09 - 2018
18/02 - 2018 H1: 1-1
Coupe de France
08/05 - 2022

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 1-1
04/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 1-2
25/08 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1
26/09 - 2024 H1: 1-1