logomain

Giải J1 League

(Vòng 29)
SVĐ Toyota Stadium (Sân nhà)
3 : 0
Thứ 4, 18/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Toyota Stadium

Trực tiếp kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata Thứ 4 - 18/09/2024

Tổng quan

  • Y. Nogami (Kiến tạo: T. Morishima)
    15’
    55’
    T. Deng (Thay: K. Chiba)
  • K. Nagai (Kiến tạo: K. Shiihashi)
    44’
    62’
    H. Akiyama
  • K. Nagai (Thay: K. Junker)
    71’
    73’
    S. Ota (Thay: K. Taniguchi)
  • T. Morishima (Thay: T. Kikuchi)
    71’
    73’
    M. Hasegawa (Thay: Y. Takagi)
  • T. Kikuchi (Kiến tạo: S. Tokumoto)
    78’
    73’
    K. Suzuki (Thay: Y. Ono)
  • Y. Nogami (Thay: K. Nakayama)
    89’
    85’
    E. Miyamoto (Thay: Y. Shimada)
  • A. Kawazura (Thay: Ha Chang-Rae)
    90+5’
  • R. Izumi (Thay: K. Masui)
    90+5’

Thống kê trận đấu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Nagoya Grampus
Nagoya Grampus
Albirex Niigata
Albirex Niigata
36% 64%
  • 8 Phạm lỗi 7
  • 1 Việt vị 1
  • 3 Phạt góc 4
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 14
  • 6 Sút trúng đích 2
  • 5 Sút không trúng đích 7
  • 3 Cú sút bị chặn 5
  • 6 Sút trong vòng cấm 10
  • 8 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 5 Thủ môn cản phá 3
  • 355 Tổng đường chuyền 627
  • 276 Chuyền chính xác 547
  • 78% % chuyền chính xác 87%
Nagoya Grampus
3-4-2-1

Nagoya Grampus
vs
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Ao
1
Mitchell Langerak
Ao
24
Akinari Kawazura
Ao
20
Kennedy Mikuni
Ao
34
Takuya Uchida
Ao
55
Shuhei Tokumoto
Ao
8
Keiya Shiihashi
Ao
15
Sho Inagaki
Ao
2 Ban thang
Yuki Nogami
Ao
14
Tsukasa Morishima
Ao
7
Ryuji Izumi
Ao
18 Ban thang
Kensuke Nagai
Ao
9
Koji Suzuki
Ao
14
Motoki Hasegawa
Ao
27
Motoki Nagakura
Ao
11
Shusuke Ota
Ao
8
Eiji Miyamoto
Ao
6 The phat
Hiroki Akiyama
Ao
31
Yuto Horigome
Ao
3
Thomas Deng
Ao
5
Michael James Fitzgerald
Ao
25
Soya Fujiwara
Ao
1
Ryosuke Kojima

Đội hình xuất phát Nagoya Grampus vs Albirex Niigata

  • 1
    Mitchell Langerak
  • 34
    Takuya Uchida
  • 20
    Kennedy Mikuni
  • 24
    Akinari Kawazura
  • 2
    Yuki Nogami
  • 15
    Sho Inagaki
  • 8
    Keiya Shiihashi
  • 55
    Shuhei Tokumoto
  • 7
    Ryuji Izumi
  • 14
    Tsukasa Morishima
  • 18
    Kensuke Nagai
  • 1
    Ryosuke Kojima
  • 25
    Soya Fujiwara
  • 5
    Michael James Fitzgerald
  • 3
    Thomas Deng
  • 31
    Yuto Horigome
  • 6
    Hiroki Akiyama
  • 8
    Eiji Miyamoto
  • 11
    Shusuke Ota
  • 27
    Motoki Nagakura
  • 14
    Motoki Hasegawa
  • 9
    Koji Suzuki

Đội hình dự bị

Nagoya Grampus (3-4-2-1): Chang-rae Ha (3), Patric (10), Yohei Takeda (16), Ken Masui (17), Katsuhiro Nakayama (27), Taichi Kikuchi (33), Kasper Junker (77)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Kaito Taniguchi (7), Yuji Hoshi (19), Yuzuru Shimada (20), Koto Abe (21), Yoshiaki Takagi (33), Kazuhiko Chiba (35), Yuji Ono (99)

Thay người Nagoya Grampus vs Albirex Niigata

  • K. Junker Arrow left
    K. Nagai
    71’
    55’
    arrow left K. Chiba
  • T. Kikuchi Arrow left
    T. Morishima
    71’
    73’
    arrow left K. Taniguchi
  • K. Nakayama Arrow left
    Y. Nogami
    89’
    73’
    arrow left Y. Takagi
  • Ha Chang-Rae Arrow left
    A. Kawazura
    90+5’
    73’
    arrow left Y. Ono
  • K. Masui Arrow left
    R. Izumi
    90+5’
    85’
    arrow left Y. Shimada

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
02/04 - 2014 H1: 2-0
22/05 - 2013 H1: 2-1
J1 League
18/09 - 2024 H1: 2-0
05/08 - 2023 H1: 1-0
01/04 - 2023 H1: 1-0
24/04 - 2016 H1: 1-0
07/06 - 2015 H1: 1-1
17/05 - 2014 H1: 1-1
13/04 - 2013 H1: 2-0

Thành tích gần đây Nagoya Grampus

J1 League
23/10 - 2024 H1: 2-1
22/09 - 2024 H1: 1-0
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J1 League
27/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 2-1
18/09 - 2024 H1: 2-0
J-League Cup
02/11 - 2024 H1: 2-0
09/10 - 2024 H1: 2-0