logomain

Giải NB I

(Vòng 6)
SVĐ Hidegkuti Nándor Stadion (Sân nhà)
2 : 1
Thứ 7, 02/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:0
(Sân khách) SVĐ Hidegkuti Nándor Stadion

Trực tiếp kết quả MTK Budapest vs Diosgyori VTK Thứ 7 - 02/09/2023

Tổng quan

  • M. Kata (Kiến tạo: I. Bognár)
    5’
    21’
    Bence Bárdos
  • Viktor Hei
    38’
    60’
    Álex Vallejo (Kiến tạo: Pernambuco)
  • I. Bognár (Kiến tạo: K. Németh)
    57’
    61’
    M. Jurina (Thay: B. Edomwonyi)
  • B. Varju (Thay: M. Kovács)
    61’
    61’
    E. Acolatse (Thay: D. Lukács)
  • P. Kovács (Thay: N. Antonov)
    73’
    61’
    G. Jurek (Thay: G. Holdampf)
  • Z. Stieber (Thay: K. Németh)
    73’
    80’
    J. Moussango (Thay: R. Požeg Vancaš)
  • D. Zsóri (Thay: I. Bognár)
    81’
  • G. Kocsis (Thay: V. Gey)
    81’
  • Dániel Zsóri
    90+5’

Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Diosgyori VTK

số liệu thống kê
MTK Budapest
MTK Budapest
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
  • 0 Phạm lỗi 0
  • 0 Việt vị 0
  • 5 Phạt góc 4
  • 1 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 0 Tổng cú sút 0
  • 0 Sút trúng đích 0
  • 0 Sút không trúng đích 0
  • 0 Cú sút bị chặn 0
  • 0 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 0
  • 0 Tổng đường chuyền 0
  • 0 Chuyền chính xác 0
  • 0% % chuyền chính xác 0%
MTK Budapest
4-3-1-2

MTK Budapest
vs
Diosgyori VTK
Diosgyori VTK
4-3-3
Ao
1
P. Demjén
Ao
3 Thay
N. Antonov
Ao
25
T. Kádár
Ao
4
D. Bobál
Ao
22 The phatThay
V. Gey
Ao
6 Ban thang
M. Kata
Ao
20 Thay
M. Kovács
Ao
14
A. Horváth
Ao
10 Ban thangThay
I. Bognár
Ao
18 Thay
K. Németh
Ao
23
K. Thiam
Ao
94 Thay
R. Požeg Vancaš
Ao
34 Thay
B. Edomwonyi
Ao
10 Thay
D. Lukács
Ao
28
Pernambuco
Ao
25 Thay
G. Holdampf
Ao
50 Ban thang
Álex Vallejo
Ao
15
G. Stephen
Ao
6 The phat
B. Bárdos
Ao
3
C. Szatmári
Ao
33
D. Gera
Ao
30
K. Sentić

Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Diosgyori VTK

  • 1
    P. Demjén
  • 22
    V. Gey
  • 4
    D. Bobál
  • 25
    T. Kádár
  • 3
    N. Antonov
  • 14
    A. Horváth
  • 20
    M. Kovács
  • 6
    M. Kata
  • 10
    I. Bognár
  • 23
    K. Thiam
  • 18
    K. Németh
  • 30
    K. Sentić
  • 33
    D. Gera
  • 3
    C. Szatmári
  • 6
    B. Bárdos
  • 15
    G. Stephen
  • 50
    Álex Vallejo
  • 25
    G. Holdampf
  • 28
    Pernambuco
  • 10
    D. Lukács
  • 34
    B. Edomwonyi
  • 94
    R. Požeg Vancaš

Đội hình dự bị

MTK Budapest (4-3-1-2): B. Varju (2), Z. Stieber (7), D. Zsóri (8), Á. Zuigéber (11), G. Rácz (13), N. Špalek (17), G. Kocsis (21), D. Vadnai (24), P. Kovács (27), Á. Miknyóczki (28), R. Molnár (29), B. Várkonyi (30)

Diosgyori VTK (4-3-3): S. Bokros (4), B. Chorbadzhiyski (5), A. Lőrinczy (8), G. Jurek (11), A. Odyntsov (12), E. Acolatse (17), Á. Bényei (20), J. Moussango (70), M. Jurina (99)

Thay người MTK Budapest vs Diosgyori VTK

  • M. Kovács Arrow left
    B. Varju
    61’
    61’
    arrow left B. Edomwonyi
  • N. Antonov Arrow left
    P. Kovács
    73’
    61’
    arrow left D. Lukács
  • K. Németh Arrow left
    Z. Stieber
    73’
    61’
    arrow left G. Holdampf
  • I. Bognár Arrow left
    D. Zsóri
    81’
    80’
    arrow left R. Požeg Vancaš
  • V. Gey Arrow left
    G. Kocsis
    81’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

NB I
14/04 - 2024 H1: 1-0
16/12 - 2023 H1: 1-1
02/09 - 2023 H1: 1-0
29/08 - 2020 H1: 1-0
30/03 - 2019 H1: 2-1
25/11 - 2018 H1: 2-0
25/02 - 2017 H1: 2-1
NB II
14/03 - 2023 H1: 2-0
13/09 - 2022 H1: 1-0
Magyar Kupa

Thành tích gần đây MTK Budapest

NB I
09/11 - 2024 H1: 2-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
21/09 - 2024 H1: 1-2
31/08 - 2024 H1: 1-0
Magyar Kupa

Thành tích gần đây Diosgyori VTK

NB I
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 2-3
26/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024
Magyar Kupa
17/09 - 2024 H1: 1-1