logomain

Giải Ekstraklasa

(Vòng 24)
SVĐ Arena Lublin (Sân nhà)
3 : 3
Hôm qua, Thứ 3, 11/03/2025 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Arena Lublin

Trực tiếp kết quả Motor Lublin vs Legia Warszawa Hôm qua, Thứ 3 - 11/03/2025

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    37’
    11’
    M. Gual
  • B. Van Hoeven (Kiến tạo: F. Wojcik)
    37’
    26’
    P. Wszolek
  • J. Labojko
    47’
    46’
    P. Wszolek (Thay: R. Pankov)
  • J. Labojko
    48’
    55’
    K. Chodyna
  • J. Labojko (Thay: S. Samper)
    61’
    62’
    K. Chodyna (Thay: Luquinhas)
  • S. Mraz
    65’
    64’
    R. Pankov
  • S. Mraz (Kiến tạo: B. Wolski)
    65’
    71’
    R. Morishita (Kiến tạo: R. Augustyniak)
  • K. Caliskaner (Thay: A. Sefer)
    75’
    72’
    R. Morishita
  • B. Van Hoeven (Thay: M. Krol)
    75’
    74’
    M. Gual (Thay: B. Kapustka)
  • P. Ceglarz (Thay: M. J. Ndiaye)
    75’
    89’
    R. Vinagre (Thay: P. Kun)
  • P. Ceglarz (Thay: M. J. Ndiaye)
    76’
    89’
    J. Elitim (Thay: C. Goncalves)
  • B. Van Hoeven (Thay: M. Krol)
    76’
    90’
    R. Augustyniak
  • F. Wojcik
    81’
    90+9’
    V. Kovacevic
  • B. Wolski (Thay: M. Scalet)
    83’

Thống kê trận đấu Motor Lublin vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Motor Lublin
Motor Lublin
Legia Warszawa
Legia Warszawa
47% 53%
  • 12 Phạm lỗi 13
  • 2 Việt vị 0
  • 4 Phạt góc 6
  • 2 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 29
  • 6 Sút trúng đích 3
  • 8 Sút không trúng đích 10
  • 1 Cú sút bị chặn 16
  • 12 Sút trong vòng cấm 16
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 13
  • 0 Thủ môn cản phá 3
  • 383 Tổng đường chuyền 425
  • 288 Chuyền chính xác 340
  • 75% % chuyền chính xác 80%
Motor Lublin
4-1-4-1

Motor Lublin
vs
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-4-1-1
Ao
1
Kacper Rosa
Ao
47
Krystian Palacz
Ao
3
Herve Matthys
Ao
39
Marek Kristián Bartoš
Ao
17 The phat
Filip Wojcik
Ao
21 The phatThe phat
Jakub Łabojko
Ao
19 Ban thang
Bradly van Hoeven
Ao
68
Bartosz Wolski
Ao
11
Kaan Caliskaner
Ao
77
Piotr Ceglarz
Ao
90 Ban thangBan thang
Samuel Mráz
Ao
17
Ilia Shkurin
Ao
28 Ban thang
Marc Gual
Ao
25 Ban thangBan thang
Ryoya Morishita
Ao
22
Juergen Elitim
Ao
8 The phat
Rafał Augustyniak
Ao
11 Ban thang
Kacper Chodyna
Ao
19
Rúben Vinagre
Ao
3
Steve Kapuadi
Ao
24
Jan Ziółkowski
Ao
13 The phat
Paweł Wszołek
Ao
77 The phat
Vladan Kovačević

Đội hình xuất phát Motor Lublin vs Legia Warszawa

  • 1
    Kacper Rosa
  • 17
    Filip Wojcik
  • 39
    Marek Kristián Bartoš
  • 3
    Herve Matthys
  • 47
    Krystian Palacz
  • 21
    Jakub Łabojko
  • 77
    Piotr Ceglarz
  • 11
    Kaan Caliskaner
  • 68
    Bartosz Wolski
  • 19
    Bradly van Hoeven
  • 90
    Samuel Mráz
  • 77
    Vladan Kovačević
  • 13
    Paweł Wszołek
  • 24
    Jan Ziółkowski
  • 3
    Steve Kapuadi
  • 19
    Rúben Vinagre
  • 11
    Kacper Chodyna
  • 8
    Rafał Augustyniak
  • 22
    Juergen Elitim
  • 25
    Ryoya Morishita
  • 28
    Marc Gual
  • 17
    Ilia Shkurin

Đội hình dự bị

Motor Lublin (4-1-4-1): Sergi Samper (6), Antonio Sefer (7), Filip Luberecki (24), Michał Król (26), Paweł Stolarski (28), Mbaye Ndiaye (30), Mathieu Scalet (37), Bright Ede (42), Oskar Jez (45)

Legia Warszawa (4-4-1-1): Kacper Tobiasz (1), Claude Gonçalves (5), Maxi Oyedele (6), Radovan Pankov (12), Vahan Bichakhchyan (21), Patryk Kun (23), Artur Jędrzejczyk (55), Bartosz Kapustka (67), Luquinhas (82)

Thay người Motor Lublin vs Legia Warszawa

  • S. Samper Arrow left
    J. Labojko
    61’
    46’
    arrow left R. Pankov
  • A. Sefer Arrow left
    K. Caliskaner
    75’
    62’
    arrow left Luquinhas
  • M. Krol Arrow left
    B. Van Hoeven
    75’
    74’
    arrow left B. Kapustka
  • M. J. Ndiaye Arrow left
    P. Ceglarz
    75’
    89’
    arrow left P. Kun
  • M. J. Ndiaye Arrow left
    P. Ceglarz
    76’
    89’
    arrow left C. Goncalves
  • M. Krol Arrow left
    B. Van Hoeven
    76’
  • M. Scalet Arrow left
    B. Wolski
    83’

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ekstraklasa
11/03 - 2025 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 2-1
Friendlies Clubs
10/12 - 2022 H1: 2-0
Cup
02/12 - 2021 H1: 1-0

Thành tích gần đây Motor Lublin

Ekstraklasa
11/03 - 2025 H1: 1-1
25/02 - 2025 H1: 2-1
16/02 - 2025 H1: 1-0
Friendlies Clubs
24/01 - 2025 H1: 2-1
21/01 - 2025 H1: 1-1
10/01 - 2025 H1: 1-1

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Ekstraklasa
11/03 - 2025 H1: 1-1
02/03 - 2025 H1: 1-1
23/02 - 2025 H1: 2-1
09/02 - 2025 H1: 1-0
02/02 - 2025 H1: 1-1
UEFA Europa Conference League
07/03 - 2025 H1: 3-0
Cup
Friendlies Clubs
25/01 - 2025 H1: 1-2