logomain

Giải Premiership

(Vòng 29)
SVĐ Fir Park (Sân nhà)
2 : 4
Thứ 7, 18/03/2023 Kết thúc Hiệp một: 1:1
(Sân khách) SVĐ Fir Park

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Rangers Thứ 7 - 18/03/2023

Tổng quan

  • K. van Veen (Kiến tạo: M. Johnston)
    3’
    23’
    J. Tavernier
  • Dan Casey
    20’
    45’
    Ryan Jack
  • Callum Slattery
    22’
    47’
    F. Sakala (Kiến tạo: J. Tavernier)
  • B. Mugabi (Thay: P. McGinn)
    53’
    62’
    T. Cantwell
  • B. Mugabi
    59’
    65’
    M. Tillman (Thay: F. Sakala)
  • M. Mandron (Thay: D. Cornelius)
    70’
    65’
    A. Morelos (Thay: A. Čolak)
  • R. Tierney (Thay: S. Goss)
    71’
    69’
    M. Tillman (Kiến tạo: A. Morelos)
  • Callum Slattery
    76’
    71’
    S. Arfield (Thay: R. Yılmaz)
  • S. Blaney (Thay: K. van Veen)
    84’
    78’
    J. Souttar (Thay: J. Lundstram)
  • 78’
    G. Kamara (Thay: T. Cantwell)

Thống kê trận đấu Motherwell vs Rangers

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Rangers
Rangers
23% 77%
  • 9 Phạm lỗi 12
  • 0 Việt vị 1
  • 1 Phạt góc 3
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 3 Tổng cú sút 28
  • 2 Sút trúng đích 10
  • 1 Sút không trúng đích 12
  • 0 Cú sút bị chặn 6
  • 3 Sút trong vòng cấm 20
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 8
  • 6 Thủ môn cản phá 0
  • 213 Tổng đường chuyền 700
  • 123 Chuyền chính xác 630
  • 58% % chuyền chính xác 90%
Motherwell
5-3-2

Motherwell
vs
Rangers
Rangers
4-3-1-2
Ao
1
L. Kelly
Ao
24
J. Furlong
Ao
52 The phat
D. Casey
Ao
66
C. Butcher
Ao
16 Thay
P. McGinn
Ao
22
M. Johnston
Ao
18 Thay
D. Cornelius
Ao
27 Thay
S. Goss
Ao
8 The phatThe phat
C. Slattery
Ao
7
B. Spittal
Ao
9 Ban thangThay
K. van Veen
Ao
30 Ban thangThay
F. Sakala
Ao
9 Thay
A. Čolak
Ao
14
R. Kent
Ao
8 The phat
R. Jack
Ao
4 Thay
J. Lundstram
Ao
13 Ban thangThay
T. Cantwell
Ao
3 Thay
R. Yılmaz
Ao
26
B. Davies
Ao
6
C. Goldson
Ao
2 Ban thang
J. Tavernier
Ao
1
A. McGregor

Đội hình xuất phát Motherwell vs Rangers

  • 1
    L. Kelly
  • 22
    M. Johnston
  • 16
    P. McGinn
  • 66
    C. Butcher
  • 52
    D. Casey
  • 24
    J. Furlong
  • 8
    C. Slattery
  • 27
    S. Goss
  • 18
    D. Cornelius
  • 9
    K. van Veen
  • 7
    B. Spittal
  • 1
    A. McGregor
  • 2
    J. Tavernier
  • 6
    C. Goldson
  • 26
    B. Davies
  • 3
    R. Yılmaz
  • 13
    T. Cantwell
  • 4
    J. Lundstram
  • 8
    R. Jack
  • 14
    R. Kent
  • 9
    A. Čolak
  • 30
    F. Sakala

Đội hình dự bị

Motherwell (5-3-2): S. O'Donnell (2), R. Lamie (4), B. Mugabi (5), A. Oxborough (13), S. McKinstry (17), S. Blaney (20), M. Mandron (21), R. Tierney (26), L. Miller (38)

Rangers (4-3-1-2): I. Hagi (7), J. Souttar (16), G. Kamara (18), A. Morelos (20), S. Wright (23), J. McLaughlin (33), S. Arfield (37), A. Devine (44), M. Tillman (71)

Thay người Motherwell vs Rangers

  • P. McGinn Arrow left
    B. Mugabi
    53’
    65’
    arrow left F. Sakala
  • D. Cornelius Arrow left
    M. Mandron
    70’
    65’
    arrow left A. Čolak
  • S. Goss Arrow left
    R. Tierney
    71’
    71’
    arrow left R. Yılmaz
  • K. van Veen Arrow left
    S. Blaney
    84’
    78’
    arrow left J. Lundstram
  • 78’
    arrow left T. Cantwell

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
Premiership
10/08 - 2024 H1: 2-1
02/03 - 2024
24/12 - 2023
24/09 - 2023 H1: 1-0
18/03 - 2023 H1: 1-1
29/12 - 2022 H1: 2-0
16/10 - 2022
23/04 - 2022 H1: 1-1
27/02 - 2022 H1: 2-0
31/10 - 2021 H1: 1-2
19/09 - 2021 H1: 1-0
17/01 - 2021 H1: 1-0
19/12 - 2020
27/09 - 2020

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Rangers

Premiership
23/11 - 2024
11/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024 H1: 1-0
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Europa League
25/10 - 2024 H1: 2-0
04/10 - 2024 H1: 1-3
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0