logomain

Giải Premiership

(Vòng 2)
SVĐ Fir Park (Sân nhà)
2 : 1
Chủ nhật, 13/08/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Fir Park

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Hibernian Chủ nhật - 13/08/2023

Tổng quan

  • M. Biereth (Thay: T. Bair)
    55’
    37’
    Lewis Miller
  • C. Wilkinson (Kiến tạo: M. Biereth)
    66’
    46’
    A. Le Fondre (Thay: D. Vente)
  • J. Obika (Thay: C. Wilkinson)
    80’
    46’
    M. Boyle (Thay: D. Levitt)
  • M. Biereth
    85’
    60’
    James Jeggo
  • D. Zdravkovski (Thay: C. Slattery)
    87’
    68’
    Joe Newell
  • Blair Spittal
    90+6’
    71’
    E. Henderson (Thay: J. Jeggo)
  • 86’
    E. Melkersen (Thay: L. Stevenson)
  • 86’
    K. Megwa (Thay: L. Miller)
  • 88’
    Martin Boyle
  • 90+2’
    Christian Doidge (Var: Penalty confirmed)
  • 90+4’
    (Pen) A. Le Fondre

Thống kê trận đấu Motherwell vs Hibernian

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Hibernian
Hibernian
49% 51%
  • 14 Phạm lỗi 16
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 4
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 4
  • 3 Sút trúng đích 1
  • 4 Sút không trúng đích 2
  • 3 Cú sút bị chặn 1
  • 4 Sút trong vòng cấm 3
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 1
  • 0 Thủ môn cản phá 1
  • 347 Tổng đường chuyền 370
  • 240 Chuyền chính xác 242
  • 69% % chuyền chính xác 65%
Motherwell
3-5-2

Motherwell
vs
Hibernian
Hibernian
3-5-2
Ao
1
L. Kelly
Ao
15
D. Casey
Ao
5
B. Mugabi
Ao
16
P. McGinn
Ao
77
P. Souaré
Ao
7 The phat
B. Spittal
Ao
38
L. Miller
Ao
8 Thay
C. Slattery
Ao
2
S. O'Donnell
Ao
14 Thay
T. Bair
Ao
99 Ban thangThay
C. Wilkinson
Ao
9 Thay
D. Vente
Ao
23
C. Doidge
Ao
21
J. Obita
Ao
11 The phat
J. Newell
Ao
6 Thay
D. Levitt
Ao
14 The phatThay
J. Jeggo
Ao
2 The phatThay
L. Miller
Ao
16 Thay
L. Stevenson
Ao
4
P. Hanlon
Ao
5
W. Fish
Ao
1
D. Marshall

Đội hình xuất phát Motherwell vs Hibernian

  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 5
    B. Mugabi
  • 15
    D. Casey
  • 2
    S. O'Donnell
  • 8
    C. Slattery
  • 38
    L. Miller
  • 7
    B. Spittal
  • 77
    P. Souaré
  • 99
    C. Wilkinson
  • 14
    T. Bair
  • 1
    D. Marshall
  • 5
    W. Fish
  • 4
    P. Hanlon
  • 16
    L. Stevenson
  • 2
    L. Miller
  • 14
    J. Jeggo
  • 6
    D. Levitt
  • 11
    J. Newell
  • 21
    J. Obita
  • 23
    C. Doidge
  • 9
    D. Vente

Đội hình dự bị

Motherwell (3-5-2): R. Lamie (4), J. Obika (9), J. Efford (11), A. Oxborough (13), D. Zdravkovski (17), N. McGinley (19), S. Blaney (20), M. Biereth (24), M. Ferrie (30)

Hibernian (3-5-2): M. Boyle (10), E. Henderson (18), A. Le Fondre (19), E. Melkersen (20), M. Boruc (25), R. Harbottle (26), A. Delferrière (28), R. McAllister (40), K. Megwa (42)

Thay người Motherwell vs Hibernian

  • T. Bair Arrow left
    M. Biereth
    55’
    46’
    arrow left D. Vente
  • C. Wilkinson Arrow left
    J. Obika
    80’
    46’
    arrow left D. Levitt
  • C. Slattery Arrow left
    D. Zdravkovski
    87’
    71’
    arrow left J. Jeggo
  • 86’
    arrow left L. Stevenson
  • 86’
    arrow left L. Miller

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
05/10 - 2024
16/05 - 2024 H1: 2-0
13/04 - 2024
02/01 - 2024 H1: 1-1
13/08 - 2023
01/04 - 2023
08/01 - 2023
08/10 - 2022
27/01 - 2022
04/12 - 2021 H1: 1-0
01/08 - 2021 H1: 2-1
27/02 - 2021
05/12 - 2020
FA Cup
13/03 - 2022 H1: 1-2
24/04 - 2021

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Hibernian

Premiership
09/11 - 2024
03/11 - 2024 H1: 1-0
31/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 1-1
05/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 1-0
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024