logomain

Giải Premiership

(Vòng 7)
SVĐ Fir Park (Sân nhà)
1 : 2
Thứ 7, 30/09/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:0
(Sân khách) SVĐ Fir Park

Trực tiếp kết quả Motherwell vs Celtic Thứ 7 - 30/09/2023

Tổng quan

  • Callum Slattery
    10’
    46’
    J. Forrest (Thay: Yang Hyun-Jun)
  • Stephen O'Donnell
    54’
    62’
    N. Phillips (Thay: G. Lagerbielke)
  • O. Shaw (Thay: T. Bair)
    70’
    76’
    Oh Hyeon-Gyu (Thay: K. Furuhashi)
  • P. Souaré (Thay: S. ODonnell)
    70’
    76’
    D. Turnbull (Thay: R. Hatate)
  • D. Zdravkovski (Thay: C. Slattery)
    89’
    77’
    L. Palma (Thay: D. Maeda)
  • C. Wilkinson (Thay: L. Miller)
    89’
    84’
    Nathaniel Phillips
  • Brodie Spencer
    90’
    87’
    L. Palma (Kiến tạo: C. McGregor)
  • B. Spittal (Kiến tạo: D. Casey)
    90+5’
    90+7’
    M. O'Riley (Kiến tạo: G. Taylor)

Thống kê trận đấu Motherwell vs Celtic

số liệu thống kê
Motherwell
Motherwell
Celtic
Celtic
30% 70%
  • 12 Phạm lỗi 11
  • 2 Việt vị 1
  • 4 Phạt góc 6
  • 3 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 10 Tổng cú sút 24
  • 4 Sút trúng đích 6
  • 3 Sút không trúng đích 10
  • 3 Cú sút bị chặn 8
  • 8 Sút trong vòng cấm 17
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 3
  • 290 Tổng đường chuyền 713
  • 180 Chuyền chính xác 615
  • 62% % chuyền chính xác 86%
Motherwell
3-4-3

Motherwell
vs
Celtic
Celtic
4-3-3
Ao
1
L. Kelly
Ao
15
D. Casey
Ao
5
B. Mugabi
Ao
16
P. McGinn
Ao
22 The phat
B. Spencer
Ao
12
H. Paton
Ao
38 Thay
L. Miller
Ao
2 The phatThay
S. O'Donnell
Ao
7 Ban thang
B. Spittal
Ao
14 Thay
T. Bair
Ao
8 The phatThay
C. Slattery
Ao
38 Thay
D. Maeda
Ao
8 Thay
K. Furuhashi
Ao
13 Thay
Yang Hyun-Jun
Ao
41 Thay
R. Hatate
Ao
42
C. McGregor
Ao
33 Ban thang
M. O'Riley
Ao
3
G. Taylor
Ao
5
L. Scales
Ao
4 Thay
G. Lagerbielke
Ao
2
A. Johnston
Ao
29
S. Bain

Đội hình xuất phát Motherwell vs Celtic

  • 1
    L. Kelly
  • 16
    P. McGinn
  • 5
    B. Mugabi
  • 15
    D. Casey
  • 2
    S. O'Donnell
  • 38
    L. Miller
  • 12
    H. Paton
  • 22
    B. Spencer
  • 8
    C. Slattery
  • 14
    T. Bair
  • 7
    B. Spittal
  • 29
    S. Bain
  • 2
    A. Johnston
  • 4
    G. Lagerbielke
  • 5
    L. Scales
  • 3
    G. Taylor
  • 33
    M. O'Riley
  • 42
    C. McGregor
  • 41
    R. Hatate
  • 13
    Yang Hyun-Jun
  • 8
    K. Furuhashi
  • 38
    D. Maeda

Đội hình dự bị

Motherwell (3-4-3): G. Gent (3), A. Oxborough (13), D. Zdravkovski (17), O. Shaw (18), S. Blaney (20), L. Ross (39), M. Ross (42), P. Souaré (77), C. Wilkinson (99)

Celtic (4-3-3): N. Phillips (6), L. Palma (7), D. Turnbull (14), O. Holm (15), Oh Hyeon-Gyu (19), T. Iwata (24), B. Siegrist (31), J. Forrest (49), A. Ralston (56)

Thay người Motherwell vs Celtic

  • T. Bair Arrow left
    O. Shaw
    70’
    46’
    arrow left Yang Hyun-Jun
  • S. ODonnell Arrow left
    P. Souaré
    70’
    62’
    arrow left G. Lagerbielke
  • C. Slattery Arrow left
    D. Zdravkovski
    89’
    76’
    arrow left K. Furuhashi
  • L. Miller Arrow left
    C. Wilkinson
    89’
    76’
    arrow left R. Hatate
  • 77’
    arrow left D. Maeda

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Premiership
27/10 - 2024
25/02 - 2024 H1: 1-0
25/11 - 2023
30/09 - 2023
22/04 - 2023 H1: 1-0
10/11 - 2022
01/10 - 2022 H1: 1-1
14/05 - 2022 H1: 3-0
06/02 - 2022
12/12 - 2021 H1: 1-0
16/10 - 2021
06/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
30/08 - 2020 H1: 1-0
League Cup
20/10 - 2022

Thành tích gần đây Motherwell

Premiership
09/11 - 2024 H1: 2-0
31/10 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-1
14/09 - 2024 H1: 1-0
League Cup
03/11 - 2024 H1: 1-0
21/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Celtic

Premiership
10/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024 H1: 2-0
06/10 - 2024 H1: 1-0
UEFA Champions League
06/11 - 2024 H1: 2-1
23/10 - 2024
02/10 - 2024 H1: 5-1
League Cup
03/11 - 2024 H1: 3-0
Friendlies Clubs
10/10 - 2024 H1: 2-1