logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 37)
(Sân nhà)
2 : 3
Chủ nhật, 28/05/2023 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Montpellier vs Nice Chủ nhật - 28/05/2023

Tổng quan

  • T. Savanier
    7’
    46’
    Y. Atal (Thay: M. Bard)
  • (Pen) T. Savanier
    17’
    53’
    R. Barkley (Kiến tạo: G. Laborde)
  • E. Wahi (Thay: W. Khazri)
    46’
    63’
    Hicham Boudaoui
  • F. Maouassa (Thay: S. Mavididi)
    56’
    66’
    P. Rosario (Thay: Y. Atal)
  • E. Tchato (Thay: T. Sainte-Luce)
    61’
    67’
    G. Laborde
  • L. Leroy (Thay: J. Ferri)
    72’
    76’
    B. Bouanani (Thay: S. Diop)
  • 79’
    G. Laborde (Kiến tạo: T. Moffi)
  • 85’
    A. Beka Beka (Thay: R. Barkley)
  • 85’
    A. Amraoui (Thay: B. Brahimi)
  • 88’
    Pablo Rosario
  • 90’
    Dante

Thống kê trận đấu Montpellier vs Nice

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Nice
Nice
47% 53%
  • 12 Phạm lỗi 16
  • 1 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 10
  • 0 Thẻ vàng 3
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 14 Tổng cú sút 23
  • 8 Sút trúng đích 15
  • 5 Sút không trúng đích 5
  • 1 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 16
  • 3 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 12 Thủ môn cản phá 6
  • 396 Tổng đường chuyền 446
  • 328 Chuyền chính xác 368
  • 83% % chuyền chính xác 83%
Montpellier
4-2-3-1

Montpellier
vs
Nice
Nice
4-3-3
Ao
40
B. Lecomte
Ao
17 Thay
T. Sainte-Luce
Ao
14
M. Estève
Ao
4
K. Kouyaté
Ao
77
F. Sacko
Ao
13
J. Chotard
Ao
12 Thay
J. Ferri
Ao
99 Thay
W. Khazri
Ao
11 Ban thangBan thang
T. Savanier
Ao
7
A. Nordin
Ao
10 Thay
S. Mavididi
Ao
14 Thay
B. Brahimi
Ao
9
T. Moffi
Ao
24 Ban thangBan thang
G. Laborde
Ao
10 Thay
S. Diop
Ao
28 The phat
H. Boudaoui
Ao
11 Ban thangThay
R. Barkley
Ao
26 Thay
M. Bard
Ao
4 The phat
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
23
J. Lotomba
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Montpellier vs Nice

  • 40
    B. Lecomte
  • 77
    F. Sacko
  • 4
    K. Kouyaté
  • 14
    M. Estève
  • 17
    T. Sainte-Luce
  • 12
    J. Ferri
  • 13
    J. Chotard
  • 7
    A. Nordin
  • 11
    T. Savanier
  • 99
    W. Khazri
  • 10
    S. Mavididi
  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 26
    M. Bard
  • 11
    R. Barkley
  • 28
    H. Boudaoui
  • 10
    S. Diop
  • 24
    G. Laborde
  • 9
    T. Moffi
  • 14
    B. Brahimi

Đội hình dự bị

Montpellier (4-2-3-1): I. Sylla (3), C. Jullien (6), V. Germain (9), L. Leroy (18), E. Wahi (21), F. Maouassa (27), E. Tchato (29), M. Sakho (75), B. Kamara (90)

Nice (4-3-3): P. Rosario (8), Y. Atal (20), A. Beka Beka (21), A. Mendy (33), B. Bouanani (35), R. Belahyane (37), A. Amraoui (38), T. Boulhendi (77), M. Bułka (90)

Thay người Montpellier vs Nice

  • W. Khazri Arrow left
    E. Wahi
    46’
    46’
    arrow left M. Bard
  • S. Mavididi Arrow left
    F. Maouassa
    56’
    66’
    arrow left Y. Atal
  • T. Sainte-Luce Arrow left
    E. Tchato
    61’
    76’
    arrow left S. Diop
  • J. Ferri Arrow left
    L. Leroy
    72’
    85’
    arrow left R. Barkley
  • 85’
    arrow left B. Brahimi

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
09/03 - 2024 H1: 1-2
11/11 - 2023
28/05 - 2023 H1: 2-0
12/01 - 2023 H1: 2-0
12/03 - 2022
07/11 - 2021
25/04 - 2021 H1: 3-1
12/09 - 2020 H1: 1-0
15/09 - 2019 H1: 1-1
07/04 - 2019 H1: 1-0
23/09 - 2018 H1: 1-0
Coupe de France
08/02 - 2024
Friendlies Clubs
22/07 - 2023

Thành tích gần đây Montpellier

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-0
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024 H1: 1-0
01/12 - 2024 H1: 1-1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1

Thành tích gần đây Nice

Coupe de France
22/12 - 2024 H1: 1-0
Ligue 1
15/12 - 2024 H1: 1-2
08/12 - 2024
01/12 - 2024 H1: 3-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
UEFA Europa League
13/12 - 2024 H1: 1-1
29/11 - 2024
08/11 - 2024