logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 19)
(Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 15/01/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:1
(Sân khách)

Trực tiếp kết quả Montpellier vs Nantes Chủ nhật - 15/01/2023

Tổng quan

  • Wahbi Khazri
    42’
    16’
    S. Corchia (Thay: C. Traoré)
  • J. Chotard (Thay: L. Leroy)
    64’
    45+11’
    Evann Guessand
  • A. Nordin (Thay: V. Germain)
    65’
    45+13’
    3 Andrei Girotto
  • Sepe Elye Wahi
    67’
    60’
    Mostafa Mohamed (Thay: E. Guessand)
  • K. Fayad (Thay: J. Ferri)
    78’
    60’
    S. Moutoussamy (Thay: N. Zeze)
  • N. Cozza (Thay: F. Maouassa)
    78’
    69’
    Moses Simon
  • F. Sacko (Thay: C. Jullien)
    86’
    81’
    Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Pedro Chirivella)
  • 84’
    L. Blas (Kiến tạo: S. Corchia)
  • 85’
    L. Doucet (Thay: Pedro Chirivella)
  • 85’
    M. Coco (Thay: L. Blas)

Thống kê trận đấu Montpellier vs Nantes

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Nantes
Nantes
47% 53%
  • 13 Phạm lỗi 14
  • 1 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 5
  • 1 Thẻ vàng 2
  • 2 Thẻ đỏ 0
  • 11 Tổng cú sút 12
  • 5 Sút trúng đích 7
  • 4 Sút không trúng đích 3
  • 2 Cú sút bị chặn 2
  • 9 Sút trong vòng cấm 5
  • 2 Sút ngoài vòng cấm 7
  • 4 Thủ môn cản phá 5
  • 366 Tổng đường chuyền 419
  • 277 Chuyền chính xác 334
  • 76% % chuyền chính xác 80%
Montpellier
4-2-3-1

Montpellier
vs
Nantes
Nantes
5-3-2
Ao
1
J. Omlin
Ao
27 Thay
F. Maouassa
Ao
75
M. Sakho
Ao
6 Thay
C. Jullien
Ao
29
E. Tchato
Ao
18 Thay
L. Leroy
Ao
12 Thay
J. Ferri
Ao
99 The phat
W. Khazri
Ao
11
T. Savanier
Ao
21 The phat
E. Wahi
Ao
9 Thay
V. Germain
Ao
27 The phat
M. Simon
Ao
7 The phatThay
E. Guessand
Ao
17
M. Sissoko
Ao
10 Ban thangThay
L. Blas
Ao
5 Thay
Pedro Chirivella
Ao
93 Thay
C. Traoré
Ao
44 Thay
N. Zeze
Ao
3 Ban thang
Andrei Girotto
Ao
21
J. Castelletto
Ao
28
F. Centonze
Ao
1
A. Lafont

Đội hình xuất phát Montpellier vs Nantes

  • 1
    J. Omlin
  • 29
    E. Tchato
  • 6
    C. Jullien
  • 75
    M. Sakho
  • 27
    F. Maouassa
  • 12
    J. Ferri
  • 18
    L. Leroy
  • 21
    E. Wahi
  • 11
    T. Savanier
  • 99
    W. Khazri
  • 9
    V. Germain
  • 1
    A. Lafont
  • 28
    F. Centonze
  • 21
    J. Castelletto
  • 3
    Andrei Girotto
  • 44
    N. Zeze
  • 93
    C. Traoré
  • 5
    Pedro Chirivella
  • 10
    L. Blas
  • 17
    M. Sissoko
  • 7
    E. Guessand
  • 27
    M. Simon

Đội hình dự bị

Montpellier (4-2-3-1): A. Nordin (7), S. Mavididi (10), J. Chotard (13), K. Fayad (22), T. Tamas (26), B. Makouana (28), N. Cozza (31), F. Sacko (77), B. Kamara (90)

Nantes (5-3-2): S. Moutoussamy (8), M. Coco (11), R. Descamps (16), L. Doucet (20), S. Corchia (24), Mostafa Mohamed (31), M. Diaz (63)

Thay người Montpellier vs Nantes

  • L. Leroy Arrow left
    J. Chotard
    64’
    16’
    arrow left C. Traoré
  • V. Germain Arrow left
    A. Nordin
    65’
    60’
    arrow left E. Guessand
  • J. Ferri Arrow left
    K. Fayad
    78’
    60’
    arrow left N. Zeze
  • F. Maouassa Arrow left
    N. Cozza
    78’
    85’
    arrow left Pedro Chirivella
  • C. Jullien Arrow left
    F. Sacko
    86’
    85’
    arrow left L. Blas

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
01/09 - 2024 H1: 1-2
27/04 - 2024 H1: 1-1
22/10 - 2023 H1: 1-0
20/05 - 2023
15/01 - 2023
06/03 - 2022
31/10 - 2021
24/05 - 2021 H1: 1-1
10/01 - 2021 H1: 1-0
01/09 - 2019
19/05 - 2019
09/01 - 2019
06/05 - 2018
Coupe de la Ligue
31/10 - 2018

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-2
24/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Nantes

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 1-1
04/11 - 2024 H1: 1-1
27/10 - 2024 H1: 1-0
20/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024 H1: 1-1
15/09 - 2024 H1: 1-1
01/09 - 2024 H1: 1-2
25/08 - 2024 H1: 1-0