logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 8)
SVĐ Stade de la Mosson-Mondial 98 (Sân nhà)
0 : 5
Thứ 2, 21/10/2024 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ Stade de la Mosson-Mondial 98

Trực tiếp kết quả Montpellier vs Marseille Thứ 2 - 21/10/2024

Tổng quan

  • Rabby Nzingoula
    27’
    1’
    E. Wahi (Kiến tạo: J. Rowe)
  • J. Ferri (Thay: J. Chotard)
    39’
    19’
    Derek Cornelius
  • S. Džodić (Thay: B. Omeragić)
    55’
    36’
    A. Harit (Kiến tạo: U. Garcia)
  • L. Mincarelli (Thay: I. Sylla)
    56’
    40’
    P. Højbjerg (Kiến tạo: M. Greenwood)
  • Stefan Džodić
    64’
    51’
    Jonathan Rowe
  • W. Khazri (Thay: T. Coulibaly)
    85’
    58’
    M. Greenwood (Kiến tạo: E. Wahi)
  • E. Tchato (Thay: F. Sacko)
    86’
    60’
    M. Murillo (Thay: Pol Lirola)
  • 60’
    Luis Henrique (Thay: J. Rowe)
  • 70’
    I. Koné (Thay: E. Wahi)
  • 73’
    Luis Henrique
  • 79’
    E. Sternal (Thay: A. Harit)
  • 79’
    V. Rongier (Thay: U. Garcia)
  • 90’
    Enzo Sternal

Thống kê trận đấu Montpellier vs Marseille

số liệu thống kê
Montpellier
Montpellier
Marseille
Marseille
35% 65%
  • 11 Phạm lỗi 18
  • 6 Việt vị 2
  • 3 Phạt góc 2
  • 1 Thẻ vàng 3
  • 1 Thẻ đỏ 0
  • 13 Tổng cú sút 21
  • 5 Sút trúng đích 10
  • 3 Sút không trúng đích 9
  • 5 Cú sút bị chặn 2
  • 8 Sút trong vòng cấm 15
  • 5 Sút ngoài vòng cấm 6
  • 5 Thủ môn cản phá 5
  • 293 Tổng đường chuyền 562
  • 238 Chuyền chính xác 513
  • 81% % chuyền chính xác 91%
Montpellier
4-2-3-1

Montpellier
vs
Marseille
Marseille
4-2-3-1
Ao
40
Benjamin Lecomte
Ao
3 Thay
Issiaga Sylla
Ao
27 Thay
Bećir Omeragić
Ao
20
Birama Touré
Ao
77 Thay
Falaye Sacko
Ao
19 The phat
Rabby Nzingoula
Ao
13 Thay
Joris Chotard
Ao
70 Thay
Tanguy Coulibaly
Ao
11
Teji Savanier
Ao
7
Arnaud Nordin
Ao
8
Akor Adams
Ao
9 Ban thangThay
Elye Wahi
Ao
17 The phatThay
Jonathan Rowe
Ao
11 Ban thangThay
Amine Harit
Ao
10 Ban thang
Mason Greenwood
Ao
25
Adrien Rabiot
Ao
23 Ban thang
Pierre-Emile Højbjerg
Ao
6 Thay
Ulisses Garcia
Ao
13 The phat
Derek Cornelius
Ao
5
Leonardo Balerdi
Ao
29 Thay
Pol Lirola
Ao
1
Gerónimo Rulli

Đội hình xuất phát Montpellier vs Marseille

  • 40
    Benjamin Lecomte
  • 77
    Falaye Sacko
  • 20
    Birama Touré
  • 27
    Bećir Omeragić
  • 3
    Issiaga Sylla
  • 13
    Joris Chotard
  • 19
    Rabby Nzingoula
  • 7
    Arnaud Nordin
  • 11
    Teji Savanier
  • 70
    Tanguy Coulibaly
  • 8
    Akor Adams
  • 1
    Gerónimo Rulli
  • 29
    Pol Lirola
  • 5
    Leonardo Balerdi
  • 13
    Derek Cornelius
  • 6
    Ulisses Garcia
  • 23
    Pierre-Emile Højbjerg
  • 25
    Adrien Rabiot
  • 10
    Mason Greenwood
  • 11
    Amine Harit
  • 17
    Jonathan Rowe
  • 9
    Elye Wahi

Đội hình dự bị

Montpellier (4-2-3-1): Wahbi Khazri (10), Jordan Ferri (12), Gabriel Bares (15), Dimitry Bertaud (16), Lucas Mincarelli Davin (21), Enzo Tchato Mbiayi (29), Axel Gueguin (38), Stefan Džodić (45)

Marseille (4-2-3-1): Jeffrey de Lange (12), Bamo Meïté (18), Lilian Brassier (20), Valentin Rongier (21), Enzo Sternal (22), Jelle Van Neck (40), Luís Henrique (44), Ismael Koné (51), Michael Murillo (62)

Thay người Montpellier vs Marseille

  • J. Chotard Arrow left
    J. Ferri
    39’
    60’
    arrow left Pol Lirola
  • B. Omeragić Arrow left
    S. Džodić
    55’
    60’
    arrow left J. Rowe
  • I. Sylla Arrow left
    L. Mincarelli
    56’
    70’
    arrow left E. Wahi
  • T. Coulibaly Arrow left
    W. Khazri
    85’
    79’
    arrow left A. Harit
  • F. Sacko Arrow left
    E. Tchato
    86’
    79’
    arrow left U. Garcia

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
21/10 - 2024
26/02 - 2024 H1: 2-1
21/12 - 2023 H1: 1-0
01/04 - 2023 H1: 1-1
03/01 - 2023
11/04 - 2022 H1: 2-0
09/08 - 2021 H1: 2-0
11/04 - 2021 H1: 1-2
07/01 - 2021 H1: 1-0
21/09 - 2019
25/05 - 2019
05/11 - 2018
Coupe de France
30/01 - 2022
Friendlies Clubs

Thành tích gần đây Montpellier

Ligue 1
10/11 - 2024 H1: 2-0
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 2-1
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024
15/09 - 2024 H1: 2-0
01/09 - 2024 H1: 1-2
24/08 - 2024 H1: 2-0

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
09/11 - 2024
04/11 - 2024 H1: 1-1
21/10 - 2024
05/10 - 2024
30/09 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024
14/09 - 2024 H1: 1-0
01/09 - 2024
26/08 - 2024 H1: 1-0