logomain

Giải Liga MX

(Vòng 15)
SVĐ Estadio BBVA (Sân nhà)
4 : 0
Chủ nhật, 03/11/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:0
(Sân khách) SVĐ Estadio BBVA

Trực tiếp kết quả Monterrey vs Atlas Chủ nhật - 03/11/2024

Tổng quan

  • Đang cập nhật
    6’
    22’
    J. Marquez
  • S. Canales (Kiến tạo: L. Ocampos)
    6’
    61’
    J. Lozano (Thay: J. Murillo)
  • G. Berterame
    13’
    61’
    E. Aguirre (Thay: L. Flores)
  • G. Berterame (Kiến tạo: L. Ocampos)
    13’
    67’
    I. Larios (Thay: R. Fulgencio)
  • Đang cập nhật
    16’
    72’
    Đang cập nhật
  • O. Torres
    16’
    72’
    Matheus Doria
  • S. Canales
    26’
    78’
    J. Marquez (Thay: U. Djurdjevic)
  • Đang cập nhật
    27’
    78’
    L. Reyes (Thay: A. Mora)
  • S. Canales
    27’
  • Đang cập nhật
    41’
  • S. Canales
    41’
  • S. Canales (Kiến tạo: L. Ocampos)
    41’
  • O. Torres (Thay: J. Rojas)
    64’
  • H. Moreno (Thay: S. Vegas)
    64’
  • Đang cập nhật
    68’
  • J. Rojas
    68’
  • G. Berterame (Thay: B. Vazquez)
    75’
  • F. Ambriz (Thay: C. Garza)
    75’
  • I. Fimbres (Thay: J. Cortizo)
    75’

Thống kê trận đấu Monterrey vs Atlas

số liệu thống kê
Monterrey
Monterrey
Atlas
Atlas
54% 46%
  • 8 Phạm lỗi 17
  • 1 Việt vị 1
  • 6 Phạt góc 5
  • 2 Thẻ vàng 2
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 22 Tổng cú sút 14
  • 8 Sút trúng đích 2
  • 9 Sút không trúng đích 9
  • 5 Cú sút bị chặn 3
  • 11 Sút trong vòng cấm 10
  • 11 Sút ngoài vòng cấm 4
  • 2 Thủ môn cản phá 3
  • 424 Tổng đường chuyền 355
  • 352 Chuyền chính xác 305
  • 83% % chuyền chính xác 86%
Monterrey
4-2-3-1

Monterrey
vs
Atlas
Atlas
4-2-3-1
Ao
1
Esteban Andrada
Ao
3
Gerardo Arteaga
Ao
15
Héctor Moreno
Ao
4
Victor Guzmán
Ao
33
Stefan Medina
Ao
204
Iker Fimbres
Ao
5
Fidel Ambríz
Ao
29
Lucas Ocampos
Ao
8 The phat
Óliver Torres
Ao
10 Ban thangThe phatThe phatBan thangBan thang
Sergio Canales
Ao
7 Ban thangBan thang
Germán Berterame
Ao
19
Eduardo Aguirre
Ao
17
José Lozano
Ao
192
Jesús Serrato
Ao
211
Israel Larios
Ao
216
Paulo Ramírez
Ao
18
Jeremy Márquez
Ao
14
Luis Reyes
Ao
5 The phat
Dória
Ao
2
Hugo Nervo
Ao
6
Edgar Zaldívar
Ao
12
Camilo Vargas

Đội hình xuất phát Monterrey vs Atlas

  • 1
    Esteban Andrada
  • 33
    Stefan Medina
  • 4
    Victor Guzmán
  • 15
    Héctor Moreno
  • 3
    Gerardo Arteaga
  • 5
    Fidel Ambríz
  • 204
    Iker Fimbres
  • 10
    Sergio Canales
  • 8
    Óliver Torres
  • 29
    Lucas Ocampos
  • 7
    Germán Berterame
  • 12
    Camilo Vargas
  • 6
    Edgar Zaldívar
  • 2
    Hugo Nervo
  • 5
    Dória
  • 14
    Luis Reyes
  • 18
    Jeremy Márquez
  • 216
    Paulo Ramírez
  • 211
    Israel Larios
  • 192
    Jesús Serrato
  • 17
    José Lozano
  • 19
    Eduardo Aguirre

Đội hình dự bị

Monterrey (4-2-3-1): Edson Gutiérrez (6), Brandon Vázquez (9), Johan Rojas (16), Jesús Corona (17), Jordi Cortizo (19), Sebastián Vegas (20), Luis Cárdenas (22), Roberto de la Rosa (31), Antonio Leone (32), Cesar Garza (190)

Atlas (4-2-3-1): José Hernández (1), Idekel Domínguez (3), Adrián Mora (4), Raymundo Fulgencio (7), Mateo García (8), Gaddi Aguirre (13), Jhon Murillo (15), Leonardo Flores (25), Uroš Đurđević (32), Carlos Guillen (198)

Thay người Monterrey vs Atlas

  • J. Rojas Arrow left
    O. Torres
    64’
    61’
    arrow left J. Murillo
  • S. Vegas Arrow left
    H. Moreno
    64’
    61’
    arrow left L. Flores
  • B. Vazquez Arrow left
    G. Berterame
    75’
    67’
    arrow left R. Fulgencio
  • C. Garza Arrow left
    F. Ambriz
    75’
    78’
    arrow left U. Djurdjevic
  • J. Cortizo Arrow left
    I. Fimbres
    75’
    78’
    arrow left A. Mora

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Liga MX
03/11 - 2024 H1: 3-0
18/03 - 2024
10/07 - 2023 H1: 1-0
10/02 - 2023
18/09 - 2022
21/04 - 2022
28/11 - 2021 H1: 1-0
25/11 - 2021
12/09 - 2021
10/01 - 2021
09/09 - 2020
04/04 - 2020
24/11 - 2019 H1: 2-0
06/05 - 2019 H1: 1-0
25/11 - 2018 H1: 1-0

Thành tích gần đây Monterrey

Liga MX
11/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 3-0
20/10 - 2024 H1: 3-2
06/10 - 2024 H1: 1-0
29/09 - 2024 H1: 1-0
22/09 - 2024
19/09 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Atlas

Liga MX
11/11 - 2024
07/11 - 2024 H1: 1-2
03/11 - 2024 H1: 3-0
27/10 - 2024
24/10 - 2024
19/10 - 2024
29/09 - 2024 H1: 2-0
21/09 - 2024