logomain

Giải Ligue 1

(Vòng 25)
SVĐ Stade Louis II (Sân nhà)
0 : 3
Chủ nhật, 26/02/2023 Kết thúc Hiệp một: 0:3
(Sân khách) SVĐ Stade Louis II

Trực tiếp kết quả Monaco vs Nice Chủ nhật - 26/02/2023

Tổng quan

  • Caio Henrique (Thay: I. Jakobs)
    46’
    8’
    T. Moffi (Kiến tạo: Dante)
  • E. Diop (Thay: C. Matsima)
    46’
    26’
    T. Moffi (Kiến tạo: K. Thuram)
  • W. Ben Yedder (Thay: B. Embolo)
    46’
    28’
    Aaron Ramsey
  • A. Golovin (Thay: M. Boadu)
    46’
    35’
    P. Rosario (Thay: A. Ramsey)
  • Gelson Martins (Thay: E. Ben Seghir)
    81’
    43’
    K. Thuram (Kiến tạo: T. Moffi)
  • 71’
    S. Diop (Thay: K. Thuram)
  • 81’
    R. Barkley (Thay: H. Boudaoui)
  • 81’
    B. Brahimi (Thay: T. Moffi)
  • 81’
    B. Bouanani (Thay: G. Laborde)

Thống kê trận đấu Monaco vs Nice

số liệu thống kê
Monaco
Monaco
Nice
Nice
56% 44%
  • 8 Phạm lỗi 12
  • 2 Việt vị 1
  • 5 Phạt góc 3
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 15 Tổng cú sút 12
  • 4 Sút trúng đích 7
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 6 Cú sút bị chặn 1
  • 8 Sút trong vòng cấm 7
  • 7 Sút ngoài vòng cấm 5
  • 4 Thủ môn cản phá 4
  • 579 Tổng đường chuyền 483
  • 509 Chuyền chính xác 409
  • 88% % chuyền chính xác 85%
Monaco
3-1-4-2

Monaco
vs
Nice
Nice
5-3-2
Ao
16
A. Nübel
Ao
23
M. Sarr
Ao
6
A. Disasi
Ao
34 Thay
C. Matsima
Ao
4
Mohamed Camara
Ao
14 Thay
I. Jakobs
Ao
44 Thay
E. Ben Seghir
Ao
19
Y. Fofana
Ao
27
K. Diatta
Ao
36 Thay
B. Embolo
Ao
9 Thay
M. Boadu
Ao
9 Ban thangBan thangThay
T. Moffi
Ao
24 Thay
G. Laborde
Ao
19 Ban thangThay
K. Thuram
Ao
28 Thay
H. Boudaoui
Ao
16 The phatThay
A. Ramsey
Ao
40
A. Amraoui
Ao
4
Dante
Ao
25
J. Todibo
Ao
55
Y. Ndayishimiye
Ao
23
J. Lotomba
Ao
1
K. Schmeichel

Đội hình xuất phát Monaco vs Nice

  • 16
    A. Nübel
  • 34
    C. Matsima
  • 6
    A. Disasi
  • 23
    M. Sarr
  • 4
    Mohamed Camara
  • 27
    K. Diatta
  • 19
    Y. Fofana
  • 44
    E. Ben Seghir
  • 14
    I. Jakobs
  • 9
    M. Boadu
  • 36
    B. Embolo
  • 1
    K. Schmeichel
  • 23
    J. Lotomba
  • 55
    Y. Ndayishimiye
  • 25
    J. Todibo
  • 4
    Dante
  • 40
    A. Amraoui
  • 16
    A. Ramsey
  • 28
    H. Boudaoui
  • 19
    K. Thuram
  • 24
    G. Laborde
  • 9
    T. Moffi

Đội hình dự bị

Monaco (3-1-4-2): W. Ben Yedder (10), Caio Henrique (12), E. Matazo (15), A. Golovin (17), T. Minamino (18), T. Didillon (30), E. Diop (33), Gelson Martins (77), Y. Okou (99)

Nice (5-3-2): P. Rosario (8), S. Diop (10), R. Barkley (11), B. Brahimi (14), A. Beka Beka (21), A. Mendy (33), B. Bouanani (35), R. Belahyane (37), T. Boulhendi (77)

Thay người Monaco vs Nice

  • I. Jakobs Arrow left
    Caio Henrique
    46’
    35’
    arrow left A. Ramsey
  • C. Matsima Arrow left
    E. Diop
    46’
    71’
    arrow left K. Thuram
  • B. Embolo Arrow left
    W. Ben Yedder
    46’
    81’
    arrow left H. Boudaoui
  • M. Boadu Arrow left
    A. Golovin
    46’
    81’
    arrow left T. Moffi
  • E. Ben Seghir Arrow left
    Gelson Martins
    81’
    81’
    arrow left G. Laborde

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Ligue 1
27/10 - 2024 H1: 1-1
12/02 - 2024 H1: 1-1
23/09 - 2023
26/02 - 2023
05/09 - 2022
21/04 - 2022 H1: 1-0
19/09 - 2021
04/02 - 2021 H1: 1-0
08/11 - 2020
08/03 - 2020
25/09 - 2019 H1: 1-0
25/05 - 2019 H1: 1-0
17/01 - 2019
17/01 - 2018 H1: 1-0
Coupe de France
09/03 - 2021

Thành tích gần đây Monaco

Ligue 1
09/11 - 2024 H1: 1-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
19/10 - 2024
06/10 - 2024 H1: 1-2
29/09 - 2024 H1: 1-1
22/09 - 2024 H1: 1-1
UEFA Champions League
06/11 - 2024
22/10 - 2024 H1: 2-1
03/10 - 2024 H1: 1-0

Thành tích gần đây Nice

Ligue 1
10/11 - 2024
27/10 - 2024 H1: 1-1
20/10 - 2024
07/10 - 2024 H1: 1-0
28/09 - 2024
UEFA Europa League
08/11 - 2024
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024 H1: 2-1
26/09 - 2024 H1: 1-1