logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 24)
SVĐ Aker Stadion (Sân nhà)
5 : 3
Thứ 7, 28/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 2:0
(Sân khách) SVĐ Aker Stadion

Trực tiếp kết quả Molde vs Tromso Thứ 7 - 28/09/2024

Tổng quan

  • M. Eikrem (Kiến tạo: M. Daehli)
    6’
    46’
    K. Antonsen (Thay: J. Romsaas)
  • Đang cập nhật
    9’
    56’
    L. Cornic
  • K. Eriksen (Kiến tạo: M. Kaasa)
    24’
    79’
    J. Hjerto-Dahl (Thay: D. Edvardsson)
  • M. Kaasa (Thay: E. Breivik)
    65’
    79’
    R. Norheim (Thay: Y. Paintsil)
  • (Pen) H. Stenevik
    72’
    79’
    L. Nordas (Thay: F. Christensen)
  • M. Bjornbak (Thay: V. Lund)
    74’
    82’
    M. T. Barry (Thay: I. Vadebu)
  • H. Stenevik (Thay: M. Linnes)
    74’
    86’
    Đang cập nhật
  • O. Brynhildsen
    76’
    86’
    L. Cornic (Kiến tạo: J. Romsaas)
  • M. Daehli (Thay: M. Enggaard)
    78’
  • M. Eikrem (Thay: F. Ihler)
    78’

Thống kê trận đấu Molde vs Tromso

số liệu thống kê
Molde
Molde
Tromso
Tromso
60% 40%
  • 1 Phạm lỗi 4
  • 0 Việt vị 1
  • 2 Phạt góc 0
  • 0 Thẻ vàng 0
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 6 Tổng cú sút 0
  • 3 Sút trúng đích 0
  • 2 Sút không trúng đích 0
  • 1 Cú sút bị chặn 0
  • 6 Sút trong vòng cấm 0
  • 0 Sút ngoài vòng cấm 0
  • 0 Thủ môn cản phá 2
  • 336 Tổng đường chuyền 228
  • 302 Chuyền chính xác 202
  • 90% % chuyền chính xác 89%
Molde
3-1-4-2

Molde
vs
Tromso
Tromso
5-3-2
Ao
22
Albert Posiadała
Ao
19
Eirik Haugan
Ao
2
Martin Bjørnbak
Ao
26
Isak Helstad Amundsen
Ao
17
Mats Møller Dæhli
Ao
28
Kristoffer Haugen
Ao
18 Ban thang
Halldor Stenevik
Ao
20 Ban thang
Kristian Eriksen
Ao
15
Marcus Andre Kaasa
Ao
7 Ban thang
Magnus Wolff Eikrem
Ao
27 Ban thang
Ola Brynhildsen
Ao
15
Vegard Erlien
Ao
9
Lasse Selvåg Nordås
Ao
8
Kent-Are Antonsen
Ao
11
Ruben Jenssen
Ao
6
Jens Hjertø-Dahl
Ao
23
Runar Robinsonn Norheim
Ao
4
Vetle Skjaervik
Ao
21
Tobias Kvalvagnes Guddal
Ao
14
Mamadou Barry
Ao
2 Ban thangBan thang
Leo Cornic
Ao
1
Jakob Haugaard

Đội hình xuất phát Molde vs Tromso

  • 22
    Albert Posiadała
  • 26
    Isak Helstad Amundsen
  • 2
    Martin Bjørnbak
  • 19
    Eirik Haugan
  • 17
    Mats Møller Dæhli
  • 15
    Marcus Andre Kaasa
  • 20
    Kristian Eriksen
  • 18
    Halldor Stenevik
  • 28
    Kristoffer Haugen
  • 27
    Ola Brynhildsen
  • 7
    Magnus Wolff Eikrem
  • 1
    Jakob Haugaard
  • 2
    Leo Cornic
  • 14
    Mamadou Barry
  • 21
    Tobias Kvalvagnes Guddal
  • 4
    Vetle Skjaervik
  • 23
    Runar Robinsonn Norheim
  • 6
    Jens Hjertø-Dahl
  • 11
    Ruben Jenssen
  • 8
    Kent-Are Antonsen
  • 9
    Lasse Selvåg Nordås
  • 15
    Vegard Erlien

Đội hình dự bị

Molde (3-1-4-2): Valdemar Lund (4), Eirik Hestad (5), Frederik Ihler (9), Mads Enggård (10), Emil Breivik (16), Martin Linnes (21), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Mathias Fjortoft Lovik (31), Sean McDermott (34)

Tromso (5-3-2): Jakob Napoleon Romsaas (10), Simon Thomas (12), Yaw Paintsil (17), Heine Larsen (19), David Edvardsson (20), Frederik Christensen (22), Lasse Nilsen (25), Christophe Psyche (28), Isak Vadebu (30)

Thay người Molde vs Tromso

  • E. Breivik Arrow left
    M. Kaasa
    65’
    46’
    arrow left J. Romsaas
  • V. Lund Arrow left
    M. Bjornbak
    74’
    79’
    arrow left D. Edvardsson
  • M. Linnes Arrow left
    H. Stenevik
    74’
    79’
    arrow left Y. Paintsil
  • M. Enggaard Arrow left
    M. Daehli
    78’
    79’
    arrow left F. Christensen
  • F. Ihler Arrow left
    M. Eikrem
    78’
    82’
    arrow left I. Vadebu

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
28/09 - 2024 H1: 2-0
29/06 - 2024
31/10 - 2023
10/04 - 2023
01/10 - 2022
10/07 - 2022 H1: 3-1
16/10 - 2021 H1: 1-0
07/08 - 2021
30/06 - 2021
13/05 - 2021 H1: 2-3
15/09 - 2019 H1: 1-0
26/05 - 2019 H1: 1-0
05/11 - 2018 H1: 1-2
02/04 - 2018 H1: 2-1
06/08 - 2017 H1: 1-1

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Tromso

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 1-0
03/11 - 2024 H1: 1-2
28/10 - 2024 H1: 2-0
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
22/09 - 2024 H1: 3-0
15/09 - 2024
01/09 - 2024 H1: 2-0
25/08 - 2024
18/08 - 2024