logomain

Giải Eliteserien

(Vòng 22)
SVĐ Aker Stadion (Sân nhà)
6 : 1
Thứ 7, 14/09/2024 Kết thúc Hiệp một: 3:1
(Sân khách) SVĐ Aker Stadion

Trực tiếp kết quả Molde vs Fredrikstad Thứ 7 - 14/09/2024

Tổng quan

  • K. Haugen (Kiến tạo: I. Amundsen)
    15’
    1’
    S. Rafn
  • M. Bjornbak (Kiến tạo: K. Haugen)
    28’
    13’
    F. Fall
  • E. Haugan (Kiến tạo: E. Breivik)
    32’
    46’
    J. Kjaer (Thay: S. Sorlokk)
  • M. Kaasa (Kiến tạo: K. Haugen)
    52’
    56’
    S. Tijani (Thay: H. Johansen)
  • O. Brynhildsen (Kiến tạo: M. Eikrem)
    57’
    67’
    F. Fall (Thay: P. Metcalfe)
  • M. Linnes
    61’
    68’
    S. Rafn (Thay: S. Molde)
  • M. Bjornbak (Thay: V. Lund)
    67’
    68’
    H. Skogvold (Thay: B. Skaret)
  • M. Linnes (Thay: H. Stenevik)
    67’
  • K. Haugen (Thay: N. Odegard)
    72’
  • I. Amundsen (Thay: S. Granaas)
    78’
  • M. Eikrem (Thay: G. Nyheim)
    78’

Thống kê trận đấu Molde vs Fredrikstad

số liệu thống kê
Molde
Molde
Fredrikstad
Fredrikstad
62% 38%
  • 5 Phạm lỗi 6
  • 1 Việt vị 2
  • 12 Phạt góc 5
  • 0 Thẻ vàng 1
  • 0 Thẻ đỏ 0
  • 16 Tổng cú sút 9
  • 10 Sút trúng đích 3
  • 5 Sút không trúng đích 4
  • 1 Cú sút bị chặn 2
  • 10 Sút trong vòng cấm 7
  • 6 Sút ngoài vòng cấm 2
  • 2 Thủ môn cản phá 5
  • 530 Tổng đường chuyền 333
  • 439 Chuyền chính xác 254
  • 83% % chuyền chính xác 76%
Molde
3-5-2

Molde
vs
Fredrikstad
Fredrikstad
3-5-2
Ao
22
Albert Posiadała
Ao
19 Ban thang
Eirik Haugan
Ao
2 Ban thang
Martin Bjørnbak
Ao
26
Isak Helstad Amundsen
Ao
28 Ban thang
Kristoffer Haugen
Ao
16
Emil Breivik
Ao
17
Mats Møller Dæhli
Ao
15 Ban thang
Marcus Andre Kaasa
Ao
21 Ban thang
Martin Linnes
Ao
27 Ban thang
Ola Brynhildsen
Ao
7
Magnus Wolff Eikrem
Ao
23
Henrik Langaas Skogvold
Ao
20
Jeppe Kjaer
Ao
5 Ban thang
Simen Rafn
Ao
10
Morten Bjorlo
Ao
19
Julius Magnusson
Ao
44
Samson Tijani
Ao
16
Daniel Eid
Ao
15 The phat
Fallou Fall
Ao
17
Sigurd Kvile
Ao
22
Maxwell Woledzi
Ao
30
Jonathan Fischer

Đội hình xuất phát Molde vs Fredrikstad

  • 22
    Albert Posiadała
  • 26
    Isak Helstad Amundsen
  • 2
    Martin Bjørnbak
  • 19
    Eirik Haugan
  • 21
    Martin Linnes
  • 15
    Marcus Andre Kaasa
  • 17
    Mats Møller Dæhli
  • 16
    Emil Breivik
  • 28
    Kristoffer Haugen
  • 7
    Magnus Wolff Eikrem
  • 27
    Ola Brynhildsen
  • 30
    Jonathan Fischer
  • 22
    Maxwell Woledzi
  • 17
    Sigurd Kvile
  • 15
    Fallou Fall
  • 16
    Daniel Eid
  • 44
    Samson Tijani
  • 19
    Julius Magnusson
  • 10
    Morten Bjorlo
  • 5
    Simen Rafn
  • 20
    Jeppe Kjaer
  • 23
    Henrik Langaas Skogvold

Đội hình dự bị

Molde (3-5-2): Valdemar Lund (4), Eirik Hestad (5), Frederik Ihler (9), Mads Enggård (10), Halldor Stenevik (18), Sondre Milian Granaas (23), Gustav Kjolstad Nyheim (29), Niklas Odegard (33), Sean McDermott (34)

Fredrikstad (3-5-2): Havar Jensen (1), Brage Skaret (3), Stian Stray Molde (4), Philip Sandvik Aukland (6), Henrik Kjelsrud Johansen (9), Patrick Metcalfe (12), Sondre Sørløkk (13), Torjus Embergsrud Engebakken (24), Elias Johnsson Solberg (31)

Thay người Molde vs Fredrikstad

  • V. Lund Arrow left
    M. Bjornbak
    67’
    46’
    arrow left S. Sorlokk
  • H. Stenevik Arrow left
    M. Linnes
    67’
    56’
    arrow left H. Johansen
  • N. Odegard Arrow left
    K. Haugen
    72’
    67’
    arrow left P. Metcalfe
  • S. Granaas Arrow left
    I. Amundsen
    78’
    68’
    arrow left S. Molde
  • G. Nyheim Arrow left
    M. Eikrem
    78’
    68’
    arrow left B. Skaret

Thành tích đối đầu

Đối đầu trực tiếp

Eliteserien
14/09 - 2024 H1: 3-1
13/07 - 2024

Thành tích gần đây Molde

Eliteserien
10/11 - 2024 H1: 2-2
03/11 - 2024 H1: 2-1
27/10 - 2024
19/10 - 2024
28/09 - 2024 H1: 2-0
UEFA Europa Conference League
08/11 - 2024 H1: 1-0
24/10 - 2024 H1: 1-0
03/10 - 2024
NM Cupen
31/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Fredrikstad

Eliteserien
03/11 - 2024 H1: 1-0
26/10 - 2024 H1: 1-0
23/09 - 2024 H1: 2-0
14/09 - 2024 H1: 3-1
NM Cupen
31/10 - 2024
07/10 - 2024